Nội dung bài viết
Để hiểu rõ hơn về hóa chất trong ngành gốm sứ Chúng ta cần hiểu rõ nguyên liệu sản xuất. Bài viết dưới đây Hóa chất Vũ Hoàng sẽ giới thiệu 4 nguyên liệu không thể thiếu để sản xuất men trang trí cho sản phẩm gạch ốp lát.
1. Nepheline
Đầu tiên phải kể đến Nepheline là một loại Natri fenspat đặc biệt. Về hình thức bên ngoài, đây là loại đá màu trắng sữa, mềm và dễ nghiền nát.
Thành phần trong Nepheline bao gồm Na2O. Al2O3. Hàm lượng 2SiO2, Na2O ≥ 12% là thành phần quan trọng để nepheline có nhiệt độ nóng chảy thấp và hệ số giãn nở nhiệt khá cao.
Vai trò của Nephelin trong men nền sẽ làm giảm độ nhớt của men, trong engobe để điều chỉnh hệ số giãn nở nhiệt của men.
nephelin
2. Men rán
Bánh rán men là thành phần chính trong thành phần men, chúng được sản xuất từ nguyên liệu thô. Sau khi được nấu chảy ở nhiệt độ cao và chuyển thành pha lỏng, nó được làm nguội nhanh đến nhiệt độ bình thường.
Phân loại Frit
Frites được chia thành 4 loại theo hình thức bên ngoài của chúng. Mỗi loại sẽ được áp dụng riêng cho từng sản phẩm. Cụ thể 4 loại như sau:
– Chất men trong suốt: Khi quan sát bề mặt, bạn sẽ thấy lớp men gần như trong suốt như thủy tinh.
Frit trong
– Frit men mờ: Khi quan sát bề mặt men sẽ thấy men có màu trắng sáng và có độ bóng cao nhưng không thể nhìn xuyên qua như thủy tinh.
frit đục
– Frit men mờ (matte men frit): Khi quan sát bề mặt men, bạn sẽ thấy bề mặt men có cảm giác hơi xốp, có màu trắng đục, độ bóng thấp và không dễ nhìn như thủy tinh.
Frit matt
– Frit men có thể điều chỉnh: Có 2 loại men frit có thể điều chỉnh được.
Bánh rán men điều chỉnh nhiệt độ nóng chảy của men. Thông thường, mỗi loại đế men khi mua thường có ít nhất 2 loại Frit. Một loại có nhiệt độ nóng chảy cao và loại còn lại có nhiệt độ nóng chảy thấp. Khi sử dụng người ta sử dụng kết hợp hai loại Frit theo tỷ lệ nhất định để có nhiệt độ nóng chảy phù hợp với nhiệt độ nung của xương. Loại Frit sử dụng tỷ lệ thấp hơn thường được gọi là Frit điều chỉnh và chủ yếu điều chỉnh độ nóng của men nền.
Men frit điều chỉnh hệ số giãn nở nhiệt của men. Thông thường người ta sử dụng Frit để điều chỉnh men engobe, đây là lớp men trung gian giữa xương và men bên dưới và cũng là chất trung gian giúp men nền ăn khớp với xương.
Một số tính chất của men frit:
– Hệ số giãn nở nhiệt của men frit (COE)
Trong sản xuất gạch men, việc lựa chọn frit tráng men có COE phù hợp đóng vai trò rất quan trọng trong việc điều chỉnh mặt phẳng của sản phẩm sau khi nung.
– Nhiệt độ nóng chảy của frit (điểm nóng chảy). Là nhiệt độ mà men frit bắt đầu mềm đi. Điểm nóng chảy quá thấp sẽ ngăn không cho không khí thoát ra khỏi xương trong quá trình nung, khiến sản phẩm dễ bị phồng rộp và sôi. Điểm nóng chảy quá cao sẽ khiến việc điều chỉnh độ bóng của men trở nên khó khăn hơn
– Phạm vi lưu lượng: là khoảng nhiệt độ khi men bắt đầu mềm đi cho đến khi men chảy đều. Phạm vi dòng chảy của frit men càng rộng thì việc điều chỉnh lò càng dễ dàng.
– Các đặc tính khác như độ bóng, sức căng bề mặt, độ đục… cũng ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn frit tráng men trong sản xuất.
Bảng 6: Thành phần hóa học của một số loại frit
Thành phần hóa học | Sản phẩm | ||||
Frit 1 | Frit 2 | Frit 3 | Frit 4 | Frit 5 | |
SiO2 | |||||
AL203 | |||||
K2O | |||||
Na2O | |||||
Cao | |||||
MgO | |||||
Cái túi | – | – | – | ||
ZnO | – | – | |||
B2O3 | |||||
TiO2 | – | – | – | – | |
ZrO2 | – | – | |||
Fe2O3 | – | ||||
PbO |
3. Ziecol Oxide và Ziecol Silicate (ZrO2 và ZrSiO4)
Những loại vật liệu này có một đặc tính rất độc đáo là rất trắng ngay cả khi được nung ở nhiệt độ cao. Chính vì vậy Ziecol được sử dụng chủ yếu trong men răng để tăng độ trắng cho men răng. Một tác dụng quan trọng nữa là chúng được sử dụng khá nhiều trong men engobe (men lót), tạo cho men có màu trắng đục không thể nhìn xuyên qua có những tác dụng sau:
– Là màu nền cho sản phẩm khi sử dụng men trong, vì men trong là lớp thủy tinh có thể nhìn xuyên qua nên màu sơn lót sẽ là màu của sản phẩm khi sử dụng men trong.
– Xương gạch có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm nên men bằng Ziecol sẽ phủ màu của xương nên có thể sử dụng men và màu sắc trang trí trên sản phẩm sẽ đẹp như khi sử dụng xương, sản phẩm là xương . trắng.
Loại nguyên liệu này chủ yếu được nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản, Đức, những nước có nguyên liệu chất lượng cao, độ trắng cao nhưng giá thành rất đắt. Nước ta cũng đã sản xuất được loại vật liệu này ở miền Trung nhưng chất lượng còn rất kém nên chưa được sử dụng nhiều.
Xem thêm: Zirconi silicat
4. Nhôm oxit Al2O3
Tùy theo lượng thêm vào mà Al2O3 có tác dụng khác nhau đối với nấm men. Với một lượng nhỏ và điều kiện làm việc tốt với các oxit khác, Al2O3 có tác dụng hỗ trợ dòng chảy, giúp men răng trong và sáng bóng.
Việc tăng hàm lượng Al2O3 làm tăng nhiệt độ nóng chảy và độ nhớt của men, làm giảm sự chảy đồng đều của men trên xương sản phẩm, có tác dụng mở rộng phạm vi nhiệt độ nóng chảy của men, giảm hệ số giãn nở nhiệt, tăng độ bền. ổn định nhiệt, cơ học và hóa học của men răng. Hàm lượng Al2O3 cao làm tăng độ đục và giảm xu hướng kết tinh của men. Al2O3 được thêm vào cao lanh, đất sét, fenspat và trong một số trường hợp Al2O3 Oxide hoặc Al2O3 hydroxit cũng được sử dụng.
Nhôm oxit Al2O3
Nguồn cung cấp: Nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Hàn Quốc, Nhật Bản và trong nước: Hiện nay ở nước ta có 2 nhà máy sản xuất nhôm oxit và nhôm hydroxit: Nhà máy Alumin Nhân Cơ – tỉnh Đăk Nông và Nhà máy Alumin Tân Rai – tỉnh Lâm Đồng, thuộc tỉnh Lâm Đồng. Tập đoàn Công nghiệp Than khoáng sản Việt Nam.
Trên đây là những hóa chất cần thiết trong sản xuất men trang trí nói chung và hóa chất dùng cho ngành gốm sứ nói riêng. Hy vọng nó sẽ cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn đọc.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn