Amoni nitrat NH₄NO₃ là gì? Nên mua NH₄NO₃ ở đâu uy tín, chất lượng

Amoni nitrat có lẽ là cái tên quen thuộc với nhiều người. Chúng được sử dụng làm hóa chất cơ bản trong sản xuất phân bón cũng như ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác. Trong bài viết này, vietchem sẽ giúp bạn tìm hiểu amoni nitrat là gì và những thông tin cực kỳ hữu ích liên quan đến nó, hãy cùng theo dõi nhé!

1. Amoni nitrat (NH4NO3) là gì?

Amoni nitrat có công thức hóa học NH₄NO₃, là hợp chất muối trung tính kết tinh màu trắng, hút ẩm mạnh và tan trong nước.

Ngoài ra, chúng còn được gọi là Amoni nitrat, Amoni Nitrat, Amoni Nitrat,… được sử dụng rộng rãi hiện nay để trực tiếp điều chế thuốc nổ và đặc biệt là các hóa chất cơ bản trong sản xuất phân bón cùng với một số hóa chất khác. Các ngành công nghiệp khác có sử dụng hóa chất.

Xem thêm  Các loại hóa chất thí nghiệm phổ biến hiện nay

Amoni nitrat là gì?

Amoni nitrat là gì?

2. Cấu trúc phân tử của Amoni nitrat NH4NO3

Cấu trúc phân tử của Amoni nitrat NH4NO3

Cấu trúc phân tử của Amoni nitrat NH4NO3

3. Tính chất lý hóa của Amoni nitrat NH4NO3

3.1 Tính chất vật lý của Amoni nitrat

Trạng thái Chất rắn, màu trắng, hút ẩm mạnh và tan trong nước
Khối lượng mol 0,04336 g/mol
Tỉ trọng 1,73 g/cm³, chất rắn
điểm nóng chảy 169°C
điểm sôi 210°C
Độ tan trong nước của NH4NO3 theo từng nhiệt độ
  • 119 g/100 ml (0°C).
  • 190 g/100 ml (20°C).
  • 286 g/100 ml (40°C).
  • 421 g/100 ml (60°C).
  • 630 g/100 ml (80°C).
  • 1024 g/100 ml (100°C).
Số CAS của NH4NO3 6484-52-2

Đặc điểm tính chất vật lý của Amoni nitrat

Đặc điểm tính chất vật lý của Amoni nitrat

3.2 Tính chất hóa học của NH4NO3

Chúng có thể bị nhiệt phân dưới tác động của nhiệt độ từ 190 đến 245 độ C, làm xuất hiện bọt khí do Dinito Oxide (N2O), theo phương trình phản ứng sau:

NH4NO3 ⟶ 2H2O + N2O

  • Amoni nitrat có thể phản ứng với các axit như HCl, H2SO4 theo phương trình sau:

HCl + NH4NO3 ⟶ HNO3 + NH4Cl

H2SO4 + 2NH4NO3 ⟶ (NH4)2SO4 + 2HNO3

  • Đây là chất có thể phản ứng với các bazơ như:

KOH + NH4NO3 ⟶ H2O + KNO3 + NH3

NaOH + NH4NO3 ⟶ NaNO3 + NH4OH

Ca(OH)2 + 2NH4NO3 ⟶ Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH3.

  • Hóa chất thí nghiệm Amoni nitrat có thể phản ứng với các muối như:

Na3PO4 + NH4NO3 + Be(NO3)2 ⟶ 3NaNO3 + Be(NH4PO4).

4. Cách điều chế Amoni nitrat (NH4NO3)?

Sau đây là các phương trình hóa học giúp điều chế Amoni nitrat (NH4NO3) ngày nay:

H2O + 2NH3 + 2NO2 ⟶ NH4NO2 + NH4NO3.

Xem thêm  NaOH là chất gì? Tính chất lý hóa và những ứng dụng quan trọng

HNO3 + NH4ClO4 ⟶ NH4NO3 + HClO4

AgNO3 + C4H6 + NH3 ⟶ NH4NO3 + C4H5Ag

AgNO3 + C2H2 + NH3 ⟶ NH4NO3 + C2Ag2

2HNO3 + 8H ⟶ 3H2O + NH4NO3

N2O5 + 2NH4OH ⟶ H2O + 2NH4NO3.

5. Amoni nitrat (NH4NO3) dùng để làm gì? Ứng dụng quan trọng

Amoni nitrat được sử dụng rộng rãi hiện nay bởi nó mang lại nhiều ứng dụng trong sản xuất và đời sống như sau:

5.1 Amoni nitrat – Là nguyên liệu phân bón

Amoni nitrat dưới dạng phân bón sẽ giúp bổ sung hàm lượng nitơ cho cây trồng thông qua nitrat và amoni. Đây là loại phân bón rất dễ hấp thu, giúp cây trồng đạt hiệu quả kinh tế cao, đồng thời thúc đẩy sinh trưởng, tăng năng suất cây trồng.

Ngoài ra, loại phân này sẽ không làm chua đất và một số cây trồng cần bổ sung nitrat như bông, đay, mía, ngô, khoai tây, cà phê, cao su… hay các loại cây ăn quả lâu năm.

Là nguyên liệu phân bón

Là nguyên liệu phân bón

5.2 Amoni nitrat – Giúp tạo ra chất nổ

NH₄NO₃ hiện là chất được chính phủ quản lý vì là chất dễ nổ và đang được sử dụng để sản xuất thuốc nổ vì đặc tính: chất oxy hóa mạnh và khả năng hút ẩm cao nên cực kỳ dễ cháy nổ.

5.3 Các ứng dụng quan trọng khác

  • Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong sản xuất túi lanh, bao gồm hai lớp: một lớp chứa amoni nitrat khô và lớp còn lại chứa nước.
  • Dùng cho ngành dệt may, công nghiệp mạ điện, khai thác mỏ, công nghiệp hàn…
  • Amoni nitrat còn được sử dụng cho công nghiệp hóa chất, sản xuất oxydol và phèn amoni.
Xem thêm  Phân vô cơ là gì? Phân loại và tác dụng của chúng với cây trồng?

6. Những điều cần lưu ý về Amoni nitrat – NH4NO3

6.1 Amoni nitrat rất dễ cháy

Amoni nitrat là chất oxy hóa mạnh nên khi tiếp xúc với vật liệu dễ cháy sẽ gây cháy.

NH4NO3 tự bốc cháy ở nhiệt độ 3000 độ C, tương đương 5720 độ F.

6.2 Là chất dễ nổ

Chúng là tác nhân oxy hóa và có khả năng gây cháy/nổ tự phát khi tiếp xúc trực tiếp với bột kim loại và một số chất hữu cơ như Urê, axit axetic.

6.3 Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản NH4NO3

  • Không nên đậy chúng ở nhiệt độ cao vì sẽ khiến chúng phát nổ.
  • Không để chúng tiếp xúc trực tiếp với bột kim loại và các chất hữu cơ khác như urê, axit axetic…
  • NH₄NO₃ nên được bảo quản ở nhiệt độ và thông gió thích hợp.
  • Khi xảy ra cháy, nổ, không sử dụng bình chữa cháy cacbon tetraclorua hoặc axit, vì amoni nitrat nhiễm các chất này sẽ cực kỳ nguy hiểm (nổ).

Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản NH₄NO₃

Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản NH₄NO₃

7. Mua amoni nitrat (NH4NO3) ở đâu uy tín hiện nay?

Nếu bạn đang băn khoăn không biết mua Amoni nitrat ở đâu uy tín và chất lượng nhất hiện nay. Hãy tham khảo và liên hệ ngay với Hóa chất Meraki Center – Hiện là một trong những đơn vị cung cấp NH4NO3 với số lượng lớn, chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất hiện nay.

Để nhận được sự tư vấn, giải đáp và hỗ trợ mua hàng nhanh nhất từ ​​các chuyên gia, vui lòng liên hệ:

  • Đường dây nóng: 0826 010 010
  • Website: vietchem.com.vn

Meraki Center - Nhà cung cấp NH₄NO₃ chất lượng và uy tín hiện nay

Meraki Center – Nhà cung cấp NH₄NO₃ chất lượng và uy tín hiện nay

Hy vọng với những chia sẻ trên, Công ty Meraki Center đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về amoni nitrat là gì, cách ứng dụng và những điều cần chú ý trong quá trình sử dụng, bảo quản. Hãy chú ý lựa chọn đơn vị thu mua có chất lượng và uy tín hiện nay.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *