Nội dung bài viết
Crezol hiện đang được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hiện nay, cả trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe con người. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về chúng và những lưu ý để sử dụng an toàn nhất.
1. Crezol là gì?
Crezol là một hydroxytoluene được chiết xuất từ nhựa than đá hoặc được tổng hợp bằng cách thủy phân chlorotoluene hoặc sulfonate. Được phân loại là phenol và được sản xuất rộng rãi trong đời sống ngày nay. Tùy thuộc vào nhiệt độ, nó có thể ở dạng rắn hoặc lỏng. Một số đặc tính nổi bật của crezol:
- Crezol bị oxy hóa chậm khi tiếp xúc với không khí trong thời gian dài.
- Có mùi đặc trưng như nhựa than đá.
- Nếu vô tình nuốt phải sẽ dẫn đến bỏng miệng hoặc buồn nôn nhưng ở nồng độ bình thường chúng không gây nguy hiểm gì.
- Hiện nay crezol được sử dụng trong sản xuất ống nano, hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và trong công nghiệp chế biến thực phẩm chức năng để tạo ra các sản phẩm tốt cho sức khỏe con người.
Crezol là gì?
>>>XEM THÊM:1mA bằng bao nhiêu A? Tìm hiểu chi tiết về dòng điện
2. Crezole là gì?
P crezol (còn gọi là para-cresol), là hợp chất có công thức CH3C6H4(OH), dẫn xuất của phenol và đồng phân của ortho-cresol, meta-crezol.
Được chiết xuất từ nhựa than đá và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hóa chất.
Nhiệt độ sôi: 201,9 độ C.
Điểm nóng chảy: 35,5 độ C.
Hiện nay, chúng được chuẩn bị công nghiệp chủ yếu theo hai bước:
- Sulfon hóa toluen.
- Thủy phân bazơ muối sunfat tạo thành p-crezol.
3. O-crezol là gì?
Ortho-cresol (o-cresol) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H8O – CH3C6H4OH. Nó tồn tại dưới dạng chất rắn không màu và được sử dụng rộng rãi làm chất trung gian trong sản xuất các hợp chất hóa học khác. O-cresol là dẫn xuất của phenol và là đồng phân của p-cresol và m-cresol.
O-cresol còn được gọi là 2-methylphenol theo tên IUPAC hoặc bằng các tên khác như 2-hydroxytoluene hoặc ortho-Toluenol.
Trong tự nhiên, o-cresol được tìm thấy trong chiết xuất cặn than và dầu mỏ. Ngoài ra, o-cresol còn là thành phần của khói thuốc lá.
4. M-crezol là gì?
Mỗi phân tử crezol có một nhóm methyl gắn vào vòng phenol tạo thành ba dạng: ortho-cresol, meta-cresol và para-cresol. Chúng có thể tồn tại độc lập hoặc kết hợp. M-crezol (meta-cresol) là một trong ba dạng crezol.
M-crezol hay còn gọi là 3-methylphenol là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3C6H4(OH). Nó là đồng phân của p-crezol và o-crezol. M-crezol được dùng làm chất trung gian trong sản xuất nhiều loại hóa chất khác nhau.
5. Tìm hiểu cấu tạo của crezol
Một phân tử crezol có nhóm metyl được thay thế cho vòng phenol. Chứa 3 dạng: ortho-crezol, meta-crezol, para-crezol. Đây là những hình thức xảy ra riêng biệt hoặc kết hợp.
Các dạng này có nhiệt độ sôi và nóng chảy khác nhau: Ortho-crezol có nhiệt độ sôi là 191 độ C và nhiệt độ nóng chảy là 29,8 độ C, Meta-crezol có nhiệt độ sôi là 202 độ C và nhiệt độ nóng chảy là 29,8 độ C. nhiệt độ là 11,8 độ C.
Tìm hiểu về cấu trúc của crezole
6. Một số tính chất hóa học của crezol
Vì crezol có nhóm hydroxyl gắn trực tiếp vào vòng benzen nên nó có tính chất hóa học tương tự như phenol. Ngoài ra, crezol còn có nhóm methyl gắn vào vòng benzen nên tính chất hóa học của nó tương tự như toluene.
Một số phản ứng hóa học của crezol như sau:
- Crezol + Na
- Crezol + naoh
- Crezol + Br2
- Crezol + HNO3
7. Ứng dụng quan trọng của crezol
- Othor-crezol được dùng để sản xuất nhựa tổng hợp, thuốc diệt cỏ, thuốc khử trùng y tế, thuốc thử hóa học…
- Axit salicylic là một trong những sản phẩm của othor-crezol, được dùng để sản xuất thuốc giảm đau và thuốc cảm lạnh.
- Para-crezol được sử dụng trong sản xuất hóa chất.
- Meta-crezol là chất bảo quản trong dược phẩm.
- Ngoài ra, crezol còn được dùng trong y học để hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên bề mặt sống và chết.
Ứng dụng quan trọng của crezo
8. Tác dụng của crezol đối với sức khỏe
8.1 Chỉ định y tế của crezol
Crezol được chỉ định là chất diệt khuẩn và khử trùng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Một số đồng phân của crezole có thể dùng làm chất bảo quản trong dược phẩm, giúp diệt khuẩn nhằm tăng sức đề kháng hiệu quả.
Chỉ định y tế của crezol
8.2 Tìm hiểu về dược lực học của crezol
-
Các đồng phân của crezole được hấp thu qua đường hô hấp, đường tiêu hóa và da, chủ yếu kết hợp với axit gluconic và sunfat.
-
Ở pH sinh lý, các chất chuyển hóa bị ion hóa cao và được đào thải qua nước tiểu.
-
Crezol được bài tiết qua nước tiểu và mật. Trong các phản ứng liên hợp của các đồng phân crezol, có sự khác biệt về loài và liều lượng.
8.3 Dùng crezol liều cao ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe?
-
Nếu cơ thể hít phải lượng crezol cao có thể gây kích ứng mũi và đau họng.
-
Ăn nhiều cresol sẽ ảnh hưởng đến thận và họng, gây buồn nôn và ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
-
Tiếp xúc qua da với nồng độ crezol cao sẽ gây bỏng da và tổn thương gan, phổi.
Dùng crezol liều cao ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe?
Kết luận: Cục An toàn vệ sinh lao động quy định mức crezol cho phép là 22mg/m2. Trong khi đó, Viện An toàn vệ sinh lao động Quốc gia quy định mức 10mg/m3 để đảm bảo sức khỏe.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về crezol, những đặc tính và ứng dụng quan trọng của nó. Đặc biệt, hãy hết sức thận trọng trong khi sử dụng để đảm bảo an toàn nhất cho sức khỏe.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn