Nội dung bài viết
Kim loại là vật liệu có tính dẫn điện tốt nhưng mỗi kim loại lại có độ dẫn điện khác nhau. Vì thế Kim loại dẫn điện tốt nhất Chất nào? Hãy cùng vietchem điểm qua TOP 15 kim loại dẫn điện tốt nhất hiện nay qua bài viết dưới đây.
1. Độ dẫn điện của kim loại là gì?
Trước khi tìm hiểu về kim loại dẫn điện tốt nhất chúng ta cần hiểu định nghĩa về độ dẫn điện là gì? Độ dẫn điện của kim loại, ký hiệu EC, là thông số biểu thị mức độ truyền dòng điện hoặc khả năng dẫn điện của kim loại. EC phụ thuộc nhiều vào các hạt tích điện (-) và các hạt tích điện (+). Một chất càng có nhiều ion thì độ dẫn điện của nó càng lớn và ngược lại.
Độ dẫn điện của kim loại có nhiều ý nghĩa như:
- Dễ dàng kiểm tra độ dẫn điện của các thiết bị điện tử, giúp tránh hư hỏng khi làm việc quá công suất.
- Dựa vào độ dẫn điện để kiểm tra xem vật liệu có nguyên chất hay không.
- Giúp lựa chọn kim loại phù hợp với yêu cầu và tính chất công việc.
Độ dẫn điện của dây tóc bóng đèn
2. Tại sao kim loại có thể dẫn điện?
Nếu tìm hiểu kỹ về cấu tạo của kim loại, chúng ta sẽ thấy các nguyên tử bên trong mỗi chất thường tạo thành một ma trận, qua đó các electron bên ngoài có thể dễ dàng chuyển động tự do. Lúc này, các nguyên tử sẽ hình thành một biển electron bao quanh hạt nhân tích điện dương của các kim loại tương tác, sau đó các electron chuyển động tự do khắp biển electron, giúp kim loại dẫn điện.
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kim loại nào dẫn điện tốt nhất là:
- Đầu tiên là nhiệt độ. Nhiệt độ càng cao thì khả năng dẫn điện của kim loại càng giảm. Lúc này, độ dao động của các cation tăng lên, cản trở sự chuyển động của các electron tự do bên trong kim loại.
- Thứ hai là tạp chất, càng thêm nhiều tạp chất thì độ dẫn điện của kim loại sẽ càng kém.
Kim loại có khả năng dẫn điện cực tốt
3. Top 15 kim loại dẫn điện tốt nhất là gì?
3.1. Độ dẫn điện của bạc (Ag)
Bạc đứng đầu danh sách kim loại có tính dẫn điện tốt nhất. Đây là kim loại dẻo, dễ uốn nên dễ dàng thay đổi hình dạng, có màu trắng và là chất dẫn điện rất tốt.
Từ xa xưa, bạc đã được sử dụng để đúc tiền. Hiện nay, bạc có rất nhiều công dụng như: tráng gương, làm đồ trang sức, làm bát đựng hồ sơ, hàn sắt…
Nhược điểm của bạc: Ngày nay chúng rất đắt tiền. Vì vậy người ta thường không dùng bạc làm chất dẫn điện như các kim loại khác.
Bạc là kim loại có tính dẫn điện tốt nhất
3.2. Độ dẫn điện của đồng (Cu)
Đồng là kim loại dẫn điện tốt thứ hai trong danh sách. Kim loại này có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Nó là một loại kim loại có đặc tính khá dẻo, xuất hiện từ rất sớm trong tự nhiên và được con người khai thác, sử dụng ở dạng thô sơ.
Từ xa xưa, nghề luyện đồng đồng không chỉ là một nét văn hóa, tạo nên những di vật có giá trị mà còn là một nghề phổ biến, tạo công ăn việc làm cho nhiều người.
Hiện nay, chúng được sử dụng làm chất dẫn điện và nhiệt tốt. Vì vậy, chúng được dùng để chế tạo dây điện, đúc tượng, cuộn dây từ của nam châm điện, động cơ điện… Có rất nhiều đồ dùng gia đình cũng như đồ mỹ nghệ được làm từ đồng, trong đó có bát đĩa, bát đĩa. , cây gậy hèn nhát hoặc vật tôn thờ…
Đồng (Cu) đứng thứ hai trong số các kim loại có tính dẫn điện tốt nhất
3.3. Độ dẫn điện của vàng (Au)
Vàng là kim loại ngoài tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt còn rất khó bị oxy hóa và có khả năng chống ăn mòn cao.
Vàng nguyên chất mềm nên sẽ giúp làm cứng hợp kim với bạc và đồng. Được sử dụng nhiều trong việc trao đổi đồ trang sức, kim loại và tiền tệ. Về bản chất, chúng có giá thành rất cao nên người ta sẽ thường xuyên sử dụng chúng trong việc làm đồ trang sức.
Vàng được sử dụng để làm đồ trang sức
3.4. Độ dẫn điện của nhôm (Al)
Nhôm đứng thứ 4 trong số các kim loại dẫn điện tốt nhất. Kim loại này dẻo, dễ tan chảy ở nhiệt độ cao và cũng có khả năng chống ăn mòn khá tốt.
Chúng đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và vật liệu kết cấu. Ứng dụng quan trọng dùng làm vách ngăn công trình, sản xuất tôn lợp mái, cột, cột… Góp phần giúp chế tạo các chi tiết trong phương tiện giao thông, xử lý nước, xây dựng cũng như các mặt hàng tiêu dùng có độ bền cao: đồ dùng nhà bếp, chăn ga gối đệm, máy móc , đường dây truyền tải điện…
Nhôm (Al) thuộc danh mục kim loại dẫn điện tốt
3.5. Độ dẫn điện của Natri (Na)
Natri thuộc nhóm kim loại dẫn điện tốt nhất. Nó mềm và có màu bạc, nhưng khi bị oxy hóa sẽ chuyển sang màu trắng xám.
Chúng là thành phần quan trọng trong sản xuất este và các hợp chất hữu cơ. Thông thường nhất, đây là thành phần của muối ăn NaCl, làm xà phòng, giúp bôi trơn bề mặt kim loại và làm sạch kim loại nóng chảy, làm đèn gas. Trong các phản ứng nguyên tử, natri là chất lỏng dẫn nhiệt của lò.
Natri (Na) là kim loại quan trọng được sử dụng trong đời sống
>>>XEM THÊM: : Ăn mòn điện là gì? Tổng hợp các biện pháp chống ăn mòn kim loại
3.6. Độ dẫn Wolfram (W)
Nếu tính từ kim loại W thì kim loại sẽ có khả năng dẫn điện giảm dần. Đây là kim loại có những đặc tính điển hình như: cứng, giòn, nặng và có khả năng kháng axit, kiềm và oxy hóa cực cao.
Dạng tinh khiết nhất của Wolfram được sử dụng phổ biến nhất trong ngành điện, trong đó quen thuộc nhất là công dụng chính của nó làm dây tóc cho bóng đèn điện và các mục tiêu bắn phá điện tử. Vonfram có đặc tính trơ và dẫn điện tốt nên còn được dùng để chế tạo kính hiển vi và điện cực.
Wolfram (W) – Kim loại dẫn điện tốt
3.7. Độ dẫn điện của đồng thau (CuZn37)
Nhìn vào công thức hóa học, chúng ta cũng có thể đoán đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, tuy nhiên đồng thau có khả năng dẫn điện kém hơn đồng trong số những kim loại dẫn điện tốt nhất.
Vì có màu sắc đẹp tự nhiên nên chúng được sử dụng rộng rãi để làm đồ trang sức có giá trị thấp. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất vật liệu hàn, làm nhạc cụ hay đồ trang trí mỹ nghệ.
Đồng thau là một trong những chất dẫn điện tốt nhất
3.8. Độ dẫn điện của sắt (Fe)
Sắt là một loại kim loại vô cùng phổ biến trong cuộc sống của mỗi chúng ta, với những đặc tính đặc trưng là độ cứng, độ bền và tính đa hình.
Đến nay, sắt là kim loại được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống, trong nhiều ngành nghề: sản xuất cuốc, xẻng, gậy, sản xuất đồ dùng gia đình (bàn, tủ, giường, cầu thang…).
Vai trò quan trọng trong ngành sản xuất ô tô và các công trình xây dựng kiến trúc: Tạo độ cứng cáp, vững chắc cho công trình và sản phẩm.
Sắt đóng vai trò quan trọng trong các công trình kiến trúc
3.9. Độ dẫn điện của crom (Cr)
Crom là kim loại có những đặc tính: chống trầy xước cao, giòn, cứng và khó nóng chảy.
Nó là một trong những chất xúc tác không thể thiếu của các ngành công nghiệp như: đánh bóng bề mặt, tạo đặc tính không rỉ sét cho dao kéo, hay tạo màu sắc rực rỡ cho sơn, thuốc nhuộm, làm khuôn gạch.
Ngoài ra, chúng còn là chất phụ trợ cho thuốc giảm cân, hay phụ gia quan trọng cho nhiên liệu xăng.
Crom (Cr) giòn, cứng và khó nóng chảy ở nhiệt độ cao
3.10. Độ dẫn điện của chì (Pb)
Chì là kim loại mềm nhưng cực kỳ nặng. Chúng rất độc hại nên ảnh hưởng tới sức khỏe con người cũng như động vật.
Chúng đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp, là thành phần quan trọng trong sản xuất pin. Được sử dụng làm tấm chắn phóng xạ trong ngành phóng xạ và đặc biệt thường được sử dụng trong nhựa PVC.
Chì (Pb) được sử dụng trong sản xuất ắc quy
=> Lưu ý: Vì chì chứa lượng lớn độc tố nên những sản phẩm mỹ phẩm cần độ bám lâu (son, phấn) thường chứa nhiều chì để tăng độ bền của màu. Vì vậy, nếu chúng ta lạm dụng sẽ ngay lập tức dẫn đến ngộ độc, ảnh hưởng đến thần kinh và thậm chí gây ung thư khi sử dụng lâu dài.
3.11. Độ dẫn điện của kẽm (Zn)
Kẽm là một trong những kim loại tốt nhất hiện nay, kẽm có màu xanh xám, số hiệu nguyên tử 30. Kẽm giòn ở nhiệt độ thường nhưng dẻo ở nhiệt độ 100 độ C.
Kẽm là chất dẫn điện vừa phải, không quá mạnh cũng không quá yếu. Kẽm được sử dụng làm lớp phủ chống ăn mòn trên thép hoặc để sản xuất pin kẽm và các hợp kim như đồng thau.
Kẽm có màu xanh xám, cứng ở nhiệt độ thường và dẻo ở nhiệt độ cao
3.12. Độ dẫn điện của Niken (Ni)
Niken là kim loại màu trắng bạc, thuộc nhóm sắt từ. Niken có từ tính và thường được sử dụng cùng với coban, cả hai đều được tìm thấy trong sắt thiên thạch. Kim loại này rất cứng, dễ dát mỏng, dễ quay và uốn cong.
Khoảng 65% niken của Trái đất được tiêu thụ dưới dạng thép không gỉ ở phương Tây, 12% được sử dụng làm siêu hợp kim và 23% còn lại được sử dụng trong sản xuất pin sạc, chất xúc tác hoặc trong luyện kim. .
Một trong những kim loại dẫn điện tốt nhất là Niken
3.13. Độ dẫn điện của bạch kim (Pt)
Bạch kim là một kim loại chuyển tiếp màu trắng xám hiếm có đặc tính dày đặc và dễ uốn. Chúng ta có thể tìm thấy kim loại này trong một số quặng Niken và Đồng.
Hiện nay, Platinum được sử dụng làm chất xúc tác, thiết bị điện báo, điện cực, nhiệt kế điện trở, thiết bị nha khoa hay đồ trang sức. Pt thuộc nhóm kim loại quý nên chỉ được khai thác khoảng vài trăm tấn mỗi năm.
Bạch kim là kim loại hiếm, khó tìm trong tự nhiên
3.14. Độ dẫn điện của thép (Carbonization)
Thép là hợp kim của sắt và cacbon, kim loại này thường được dùng để bọc các dây dẫn khác vì nó không dẻo và bị ăn mòn nhiều khi tiếp xúc với không khí.
Ngoài ra, thép còn được dùng làm công cụ cắt kim loại như dao, mũi khoan, dao bào và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi độ cứng cao.
Thép là kim loại dẫn điện được sử dụng phổ biến hàng ngày
3.15. Độ dẫn điện của thép không gỉ (inox)
Thép không gỉ có độ dẫn điện thấp hơn các kim loại nêu trên. Kim loại này nổi bật với khả năng chống gỉ và ăn mòn tốt khi tiếp xúc với không khí trong điều kiện bình thường.
Thép không gỉ có tính dẫn điện kém nhất trong số 15 kim loại dẫn điện tốt nhất nêu trên
Trong số các chất trên, kim loại có khả năng dẫn điện tốt nhất là bạc, đây là kim loại được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.
Trên đây là tổng hợp 15 Kim loại dẫn điện tốt nhất Hiện nay. Hy vọng những thông tin mà vietchem vừa cung cấp sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về chất dẫn điện. Tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác trên website vietchem.com.vn.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn