Dung môi có độc hại không? Những lợi ích tuyệt vời khi sử dụng dung môi

Dung môi là thuật ngữ không còn xa lạ với nhiều người, đặc biệt là những người làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học hoặc phải tiếp xúc với hóa chất. Chúng được sử dụng với mục đích pha loãng các hóa chất khác. Dung môi có ứng dụng nào khác không? Dung môi có độc hại không?? Bài viết này Meraki Center sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời cho những câu hỏi trên, mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Dung môi là gì?

Dung môi là gì?

1. Dung môi là gì?

Dung môi là chất lỏng, rắn hoặc khí dùng để hòa tan chất rắn, lỏng hoặc khí khác và tạo thành dung dịch hòa tan trong một thể tích dung môi nhất định, ở điều kiện nhiệt độ nhất định. , áp suất riêng.

Trong đời sống dung môi được sử dụng chủ yếu là dung môi hữu cơ. Ví dụ, tetrachloroethylene trong giặt khô, toluene, nhựa thông làm chất pha loãng sơn, axeton, etyl axetat, v.v. làm dung môi tẩy sơn móng tay và tẩy keo, etanol trong nước hoa, v.v. Đối với các dung môi vô cơ, ngoại trừ nước, việc sử dụng chúng chỉ giới hạn ở một số nghiên cứu hóa học hoặc một số quy trình công nghệ đặc biệt.

2. Hiện nay có những loại dung môi nào?

Tùy theo tiêu chí phân loại, dung môi được chia thành nhiều loại như sau:

2.1 Dung môi công nghiệp

  • Dung môi hữu cơ là dung môi được sử dụng phổ biến có chứa cacbon hữu cơ. Đặc tính điển hình của dung môi hữu cơ là dễ bay hơi nên dễ gây tác hại cho con người qua đường hô hấp. Một số loại dung môi hữu cơ được sử dụng phổ biến hiện nay và có ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe con người là VOC, Benzen và Toluene.
  • Dung môi vô cơ không được sử dụng nhiều như dung môi hữu cơ mà chủ yếu được sử dụng làm chất hòa tan các dung môi khác trong sản xuất hóa chất công nghiệp. Dung môi vô cơ được sử dụng phổ biến nhất là nước. Loại này cũng có giá thành rẻ và rất thân thiện với môi trường. Các loại dung môi vô cơ khác ít được sử dụng hơn do tính chất vật lý và hóa học không nhất quán.
Xem thêm  Kẽm sunfat có tác dụng gì? Mua ZnSO4 ở đâu chất lượng, uy tín nhất?

2.2 Phân loại dung môi theo hằng số điện môi

Theo hằng số điện môi, dung môi được chia thành dung môi phân cực (dung môi có hằng số điện môi lớn hơn 15) và dung môi không phân cực (dung môi có hằng số điện môi nhỏ hơn 15).

Hằng số điện môi phản ánh khả năng của điện trường bao quanh một hạt tích điện nằm trong nó làm giảm cường độ điện trường. Sự giảm này được so sánh với cường độ điện trường của các hạt tích điện trong chân không. Hiểu một cách ngắn gọn, hằng số điện môi của dung môi là khả năng làm giảm điện tích bên trong của chất tan. Độ phân cực mạnh của nước được chọn làm thước đo tiêu chuẩn. Ở 20 độ C, hằng số điện môi của nước là 80,10.

3. Tính chất đặc trưng của dung môi

  • Dung môi hữu cơ có tính ưa mỡ cao, cho phép chúng hòa tan dầu, chất béo, nhựa cây, cao su, v.v. và được sử dụng rộng rãi trong sơn, chất phủ, chất kết dính và chất tẩy rửa.
  • Hầu hết các dung môi hữu cơ đều dễ cháy và mức độ dễ cháy phụ thuộc vào khả năng bay hơi của dung môi. Khi trộn lẫn, hơi dung môi và không khí có thể nổ. Hơi dung môi nặng hơn không khí nên sẽ chìm xuống và di chuyển một quãng đường khá lớn gần như không bị pha loãng.

Ví dụ, dietyl ete và carbon disulfide đều là dung môi có nhiệt độ tự bốc cháy rất thấp, với carbon disulfide dưới 100 độ C (212 độ F). Do đó, các đồ vật như ống hơi, bóng đèn, tấm sưởi và đầu đốt Bunsen khi tắt lần đầu đều có khả năng khiến hơi của các dung môi này bốc cháy.

  • Sự hình thành peroxit dễ nổ (hydro peroxide): – Các ete như dietyl ete và tetrahudrofuran (THF) có khả năng tạo thành peroxit hữu cơ (hydro peroxid) rất dễ nổ khi tiếp xúc với oxy và ánh sáng. Trong đó THF có khả năng tạo peroxide cao hơn dietyl ete.
Xem thêm  Tìm hiểu về Ancol Isopropylic và những ứng dụng quan trọng của nó

4. Lợi ích của việc sử dụng dung môi trong đời sống

Trong công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ, dung môi là hóa chất rất quan trọng. Các dung môi được sử dụng phổ biến hiện nay là axeton, butyl axetat, cồn công nghiệp, metanol, toluen, cồn iso propyl – IPA… Đây đều là những dung môi tồn tại ở dạng lỏng, trong suốt, không có mùi, có mùi thơm đặc trưng hoặc thơm nhẹ. Dưới đây là một số ứng dụng của dung môi:

  • Trong ngành sơn: Dung môi được dùng để ổn định các loại nhựa và chất màu tồn tại ở dạng lỏng. Thông thường trong sơn, dung môi chiếm tới 40-50% tổng khối lượng sơn.
  • Trong lĩnh vực mỹ phẩm: Một số loại dung môi giúp hòa tan các thành phần trong nhiều loại mỹ phẩm như sữa dưỡng, phấn phủ, kem cạo râu,… và giúp chúng phát huy tác dụng hiệu quả. Ví dụ, ethanol được sử dụng để sản xuất nước hoa, ethyl axetat hoặc axeton được sử dụng trong sản xuất sơn móng tay, tẩy móng tay, v.v.

Dung môi giúp hòa tan thành phần trong nhiều loại mỹ phẩm

Dung môi giúp hòa tan thành phần trong nhiều loại mỹ phẩm

  • Trong sản xuất mực in: Nhiều loại mực sử dụng dung môi để in văn bản và màu sắc trên các trang, từ tạp chí đến bao bì, nhãn mác thực phẩm. Trong một số tạp chí chuyên ngành, toluene là sự lựa chọn vì nó bay hơi nhanh, ngăn ngừa sự bôi trơn và chất thải toluene còn sót lại dễ tái chế.
  • Trong lĩnh vực dược phẩm và y tế: Dung môi công nghiệp được sử dụng trong sản xuất dược phẩm và pha chế nhiều loại thuốc như penicillin, aspirin, thuốc giảm ho, thuốc mỡ. Diethyl ether và chloroform đã được sử dụng làm thuốc gây mê, thuốc giảm đau và thuốc ngủ trong một thời gian dài.
  • Sản phẩm tẩy rửa: Ethyl glycol có hiệu quả cao trong việc làm sạch kính, sàn nhà và các bề mặt cứng khác. Nó có khả năng tương thích với nước tốt, khả năng hòa tan cao đối với dầu và mỡ cũng như khả năng phân hủy sinh học tốt.
  • Trong ngành ô tô: Dung môi công nghiệp giúp làm sạch bụi bẩn bám trên kính chắn gió ô tô.
Xem thêm  Nhân tố sinh thái là gì: Khái niệm, phân loại, vai trò

5. Dung môi có độc không?

Dung môi có độc hại không?

Dung môi có độc hại không?

Mặc dù có rất nhiều lợi ích như vậy trong cuộc sống hàng ngày nhưng vì là chất dễ bay hơi nên dung môi có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hệ hô hấp. Tác dụng của một số loại được sử dụng phổ biến hiện nay bao gồm:

  • VOC: Đây là tên gọi chung của các chất lỏng, chất rắn có chứa cacbon hữu cơ rất dễ bay hơi như aceton, ethylacetate… Chúng ít gây độc tính mãn tính mà chủ yếu là độc tính cấp tính như chóng mặt, nôn mửa, co giật. , ngạt thở, viêm phổi,…
  • Benzen: Khi tiếp xúc trực tiếp với benzen sẽ xâm nhập vào cơ thể qua da, phổi và sau khoảng nửa giờ sẽ đào thải 75 – 90%. Phần còn lại sẽ tích tụ trong mỡ, tủy xương, não và đào thải từ từ. Trong quá trình tích tụ sẽ gây rối loạn quá trình oxy hóa khử của tế bào, gây xuất huyết nội trong cơ thể. Nếu nhiễm độc benzen nhiều, cơ thể sẽ có các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, thậm chí tử vong. Nếu tiếp xúc thường xuyên, cơ thể sẽ bị rối loạn tiêu hóa, chán ăn, sung huyết ở niêm mạc miệng, đau đầu, chuột rút, thiếu máu nhẹ, bà bầu có thể sinh non hoặc sảy thai.
  • Toluene: Chỉ với một lượng nhỏ toluene, khoảng 1/1000, có thể khiến nạn nhân mất thăng bằng và đau đầu. Ở nồng độ cao hơn có thể xảy ra ảo giác, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Diethyl ether, chloroform và một số dung môi khác có nguồn gốc từ xăng hoặc keo được sử dụng trong quá trình “đánh hơi keo”. Nếu sử dụng lâu dài có thể gây nhiễm độc thần kinh hoặc ung thư.
  • Methane có thể gây mù vĩnh viễn và thậm chí tử vong.

Vậy sau khi đọc bài viết trên bạn đã biết được công dụng của dung môi cũng như giải đáp được thắc mắc Dung môi có độc hại không? Để được tư vấn và báo giá về dung môi công nghiệp vui lòng liên hệ trực tiếp theo số HOTLINE 0826 010 010 của Meraki Center. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *