Natri cacbonat có nguy hiểm không? Các biện pháp xử lý sự cố xảy ra trong thực tế

Natri cacbonat là một hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành sản xuất như thuốc nhuộm, gốm sứ, thủy tinh,… Vậy đặc tính đặc trưng của hợp chất hóa học này là gì và chúng có độc hại không? Nó có độc hại hay không và khi sử dụng cần chú ý điều gì? Hãy cùng ENGCHEM tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé!

1. Natri cacbonat là gì?

Natri bicarbonate thường được gọi là soda. Đây là hợp chất muối natri cacbonat, có tính ăn mòn cao và không được phép sử dụng trong thực phẩm.

Công thức hóa học của Natri bicarbonate là: Na2CO3

Trong tự nhiên, Na2CO3 tồn tại trong nước biển, nước khoáng, tro rong biển, muối mỏ trong lòng đất.

Cấu trúc hóa học Natri cacbonat

Cấu trúc hóa học Natri cacbonat

2. Tính chất vật lý của Natri cacbonat

Trạng thái tồn tại Chất rắn màu trắng, khan, không mùi, là chất hút ẩm tốt.
khối lượng cụ thể 2,532 g/cm3, chất rắn
Khối lượng mol 105,9884 g/mol
Nhiệt độ nóng chảy 851oC (1124 K)
Nhiệt độ sôi 1600°C (2451K)
Nhiệt độ phân hủy 853oC
độ hòa tan Hòa tan hoàn toàn trong nước nóng, glycerol, axit sulfuric. Ở 20°C, độ hòa tan trong nước là 22 g/100 ml, phản ứng tỏa nhiệt cao. Hòa tan một phần trong dung dịch axeton, rượu, metanol
Trạng thái giải pháp
  • Thấp hơn 32,5°C: Kết tinh thành Na2CO3.10H2O
  • Từ 32,5 – 37,5°C: Tạo thành Na2CO3.7H2O
  • Từ 37,5°C đến dưới 107°C: Chuyển hóa thành Na2CO3.H2O
  • Từ 107°C: Trở thành natri cacbonat khan vì nước bay hơi hoàn toàn.
Tính ăn mòn Không ăn mòn thủy tinh nhưng dung dịch natri cacbonat đậm đặc nóng có thể ăn mòn thép
Trong không khí, Na2CO3.10H2O decahydrat dễ bị khử nước thành Na2CO3.5H2O dạng bột màu trắng

Natri cacbonat là tinh thể màu trắng

Natri cacbonat là tinh thể màu trắng

3. Tính chất hóa học

  • Làm thay đổi màu của chất chỉ thị khi thủy phân trong nước bằng cách tạo ra dung dịch Na2CO3 có tính bazơ yếu:

Dung dịch phenolphtalein không màu chuyển sang màu hồng.

Quỳ tím chuyển sang màu xanh.

Na2CO3 → 2Na+ + CO32−

CO32− + H2O ↔ HCO3− + OH−

  • Phản ứng với axit mãn tính, tạo bọt, tạo thành muối, nước và carbon dioxide:

Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2

  • Tác dụng với muối tạo thành hai muối mới:

Na2CO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaCO3

  • Phản ứng với CO2 và nước xảy ra phản ứng thuận nghịch:

Na2CO3 + CO2 + H2O ↔ 2NaHCO3

  • Tác dụng mạnh lên F2, lithium, 2,4,6- trinitrotoluene.
  • Không tương thích với phốt pho peritoxide, florua, amoniac + bạc nitrat, 2,4,6- trinitrotoluence, amoniac, axit, natri sunfat + nước, hydro peroxide, nhôm (nổ nếu nhôm nóng đỏ), natri sunfat, zic, canxi hydroxit, natri cacbonat + amoniac (tạo thành dung dịch gôm arabic dễ nổ).
Xem thêm  Khí than ướt là gì? Thành phần, Ứng dụng & Tác động đến đời sống

4. Phương pháp sản xuất natri cacbonat

4.1. Trong tự nhiên

Natri cacbonat tồn tại trong tro rong biển ở một số vùng biển phía tây nam Tây Ban Nha (25–30%) hay các hồ muối và mỏ muối ở dạng Na2CO3.nH2O, Na2CO3.NaHCO3.2H2O ở vùng thung lũng. Thung lũng có nhiều mưa, không khí khô và nằm sát dãy núi đá vôi.

Được sản xuất từ ​​​​đá quặng tự nhiên: Quặng natri cacbonat thường được tìm thấy nhiều nhất ở Botswana, Trung Quốc, Ai Cập, Ấn Độ, Kenya, Mexico, Peru, Nam Phi, Türkiye và Mỹ. Trên thế giới có hơn 60 loại quặng natri cacbonat, chiếm 1/3 sản lượng natri cacbonat.

Tuy nhiên, natri cacbonat thu được có độ tinh khiết không cao vì chứa nhiều tạp chất như muối clorua, sunfat và các chất không hòa tan.

Hiện nay, các hồ và mỏ muối lớn hầu hết nằm ở Châu Phi, Châu Mỹ, Châu Âu và Ấn Độ như Iagafdi, Bora, Toron, Cát Biên, Segadin, Luna.

Mỏ muối
Mỏ muối

Để khai thác natri cacbonat từ sâu dưới lòng đất, người ta đổ nước nóng vào giếng với mục đích hòa tan natri cacbonat cho đến khi đạt nồng độ 32 độ Bom thì đưa lên bề mặt, sau đó đem đi hòa tan. hòa tan rồi kết tinh từng phần để thu được sản phẩm nguyên chất.

4.2. Trong công nghiệp

Phương pháp Leblanc, còn gọi là phương pháp sunfat:

Đun nóng hỗn hợp natri sunfat với than đá và đá vôi ở nhiệt độ 1000oC

Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2

Na2S + CaCO3 → Na2CO3 + CaS

Lấy hỗn hợp sản phẩm tạo thành hòa tan với nước để tách CaS vì không tan. CaS có thể tiếp tục được sử dụng để sản xuất lưu huỳnh.

Phương pháp Solvay sử dụng amoniac:

NaCl + NH3 + CO2 + H2O ↔ NaHCO3 + NH4Cl

NaHCO3 ít tan trong nước được tách ra và nhiệt phân tạo thành Na2CO3

2NaHCO3 ↔ Na2CO3 + CO2 + H2O

Công nghệ Solvay

Công nghệ Solvay

Sản phẩm phụ sau phản ứng tiếp tục được tái xử lý để tái sử dụng cho quá trình điều chế Na2CO3 tiếp theo.

5. Vai trò của Natri cacbonat

Natri cacbonat – Na2CO3 có 2 dạng: dạng nặng và dạng nhẹ.

Dạng nặng (trọng lượng riêng là 1 kg/dm3): Dùng trong công nghiệp sản xuất kính.

Natri cacbonat chiếm 13 – 15% tổng nguyên liệu sản xuất thủy tinh, dùng để nấu chảy thủy tinh, hạ nhiệt độ nóng chảy của cát silic trong và tăng độ dẻo. Tuy chỉ đứng vị trí thứ 2 về lượng chất bổ sung nhưng chi phí lại chiếm tới 50 – 60% tổng chi phí nguyên vật liệu sản xuất.

Xem thêm  Những thông tin cần biết về CO CQ. Vì sao hàng hóa cần phải có?

Dạng nhẹ (trọng lượng riêng là 0,5kg/dm3)

5.1 Trong công nghiệp sản xuất

  • Trong công nghiệp sản xuất chất tẩy rửa, Natri cacbonat được sử dụng làm chất độn, phụ gia với nhu cầu chiếm khoảng 10-12% sản lượng Na2CO3 trên toàn thế giới.

Nước giặt, nước rửa chén

Nước giặt, nước rửa chén

  • Na2CO3 là nguyên liệu đầu vào để sản xuất nhiều hợp chất natri như xút, thủy tinh hòa tan, cromat, dicromat, borac, chúng chiếm tới 30% nhu cầu. Đôi khi, dung dịch natri cacbonat lỏng cũng được dùng để thay thế Na2CO3.
  • Dung dịch natri cacbonat dùng để làm sạch lớp dầu mỡ tồn tại trên bề mặt các chi tiết máy trước khi phun sơn hoặc phủ kim loại.
  • Hỗ trợ loại bỏ lưu huỳnh trong nước thải và xử lý khí thải.
  • Na2CO3 được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp, chất nổ và lọc dầu.

5.2 Trong y học

  • Na2CO3 được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc sủi bọt như thuốc nhức đầu,… bằng cách tạo bọt và tăng độ pH.
  • Sản xuất thuốc đau dạ dày.
  • Làm nước súc miệng hoặc dùng trực tiếp lên răng để loại bỏ mảng bám và làm trắng răng…

natri-cacbonat-3

Làm chất tẩy trắng răng

5. 3 Trong ngành thực phẩm

  • Na2CO3 tinh khiết (bột nở) được sử dụng làm chất tạo xốp, tạo độ giòn cho nhiều loại bánh như bánh quiche, bánh nướng xốp, bánh quy, bánh quy.
  • Người ta còn dùng chúng để giảm độ chua, độ chua của nước chanh và nước sốt cà chua.
  • Bạn có thể rút ngắn thời gian nấu và giúp đậu chín nhanh bằng cách ngâm đậu trong dung dịch natri cacbonat. Điều này khắc phục đáng kể tình trạng đầy hơi khi săn đậu.
  • Natri cacbonat nhanh chóng làm mềm món hầm.

Bột nở để tạo độ giòn, xốp cho bánh

Bột nở để tạo độ giòn, xốp cho bánh

6. Mức độ nguy hiểm của Natri cacbonat

6.1 Với động vật

  • Gây độc cấp tính qua đường tiêu hóa LD50: 4090 mg/kg.
  • Độc tính cấp tính qua đường hô hấp do bụi hóa chất LC50: 1200 mg/m3.
  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

6.2 Với con người

  • Tiếp xúc với da

Tác dụng: Gây kích ứng da, bỏng và có thể ăn mòn tùy thuộc vào nồng độ, vị trí tiếp xúc và thời gian tiếp xúc.

Giải pháp: Dùng nước lạnh rửa kỹ vùng da bị nhiễm hóa chất và cởi bỏ quần áo đang mặc. Bạn nên sử dụng thêm các loại kem và xà phòng làm mềm da. Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất nếu có triệu chứng bất thường.

  • Phơi nhiễm đường hô hấp

Tác động: Bụi hóa chất gây tổn thương hệ hô hấp trên, niêm mạc mũi, niêm mạc gây ho, khó thở, thậm chí viêm phổi.

Xem thêm  Dụng cụ thí nghiệm được dùng để làm gì?

Giải pháp: Đưa nạn nhân đến nơi thoáng mát, nới lỏng quần áo, buộc dây… Nếu nạn nhân khó thở, thậm chí ngừng thở thì tiến hành hô hấp nhân tạo rồi đưa đến cơ sở y tế gần nhất.

  • Tiếp xúc với đường tiêu hóa

Tác dụng: Gây tổn thương hệ tiêu hóa, gây kích ứng. Tùy theo nồng độ, nạn nhân có thể cảm thấy buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, khát nước và đau bụng. Natri cacbonat hấp thụ vào máu còn ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tim mạch.

Giải pháp: Nới lỏng quần áo nạn nhân đang mặc, thắt lưng, cà vạt… Không ép nạn nhân nôn trừ khi có đội ngũ y tế hỗ trợ, không hô hấp nhân tạo trực tiếp cho nạn nhân qua miệng. Nếu lượng hóa chất nuốt phải lớn, hãy đưa nạn nhân đi cấp cứu ngay.

  • Giao tiếp bằng mắt

Tác dụng: Gây tổn thương niêm mạc mắt, gây bỏng mắt, đỏ và sưng tấy. Nếu natri cacbonat ở nồng độ cao và đậm đặc, nó có thể khiến lớp sừng trở nên mờ đục vĩnh viễn.

Giải pháp: Tháo kính áp tròng nếu có thể. Dùng nước sạch rửa mắt nhiều lần trong ít nhất 15 phút, tốt nhất là nước lạnh và chớp mắt. Đưa nạn nhân đến bác sĩ chuyên khoa mắt để khám và điều trị thích hợp.

Ghi chú:

  • Khi sử dụng phải mặc quần áo bảo hộ phù hợp như găng tay, quần áo, ủng, kính mắt,… Nếu nơi làm việc thiếu không khí, hãy sử dụng mặt nạ thở có đặc tính chống độc tốt.
  • Trường hợp tràn, rò rỉ hóa chất:

+ Lượng rò rỉ nhỏ: Dùng đất phủ lên hóa chất rò rỉ và thu gom vào thùng chứa chất thải thích hợp. Phần cặn còn lại được xử lý tiếp bằng dung dịch axit axetic trước khi dùng nước để làm sạch.

+ Lượng rò rỉ lớn: Cố gắng thu thập càng nhiều hóa chất càng tốt trong thùng chứa. Ngăn chặn hóa chất lây lan vào nguồn nước và đường ống. Phần còn lại được xử lý như thể có một lượng nhỏ rò rỉ. Nếu lượng rò rỉ quá lớn phải thông báo ngay cho cơ quan có thẩm quyền để có biện pháp khắc phục.

Bảo tồn:

Bảo quản ở nơi khô ráo, thông thoáng, không có các chất không tương thích. Các thùng, túi phải được niêm phong, dán nhãn đầy đủ nhãn nguy hiểm và để xa tầm tay trẻ em.

Để tìm Mua Natri cacbonat nguyên chất chất lượngtìm nhà cung cấp hóa chất uy tín, có thương hiệu. Công ty Meraki Center là nhà cung cấp sản phẩm Natri cacbonat tại Hà Nội và TP.HCM với nguồn hàng ổn định, giá cả hợp lý. Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp vớiHotline 0826 010 010 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Xem thêm:

  • TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ QUY TRÌNH SẢN XUẤT Axit NITRIC HNO3?
  • BỘT BORAX LÀ GÌ? LOẠI BỘT TÊN HÀN THẾ SẼ THIỆT HẠI NHƯ THẾ NÀO KHI SỬ DỤNG QUÁ NHIỀU SẼ GÂY THIỆT HẠI?

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *