Dung môi Diethanolamine (DAE) là gì và ứng dụng trong cuộc sống

Dea là tên viết tắt của Dianolamine, thường được nhắc đến trong sản xuất công nghiệp. Vậy Dea là gì và nó được áp dụng như thế nào vào cuộc sống ngày nay? Hãy cùng Meraki Center khám phá những thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.

1. Dietanolamine là gì?

Tên thông thường của Dea là Cocamide Dietanolamine hoặc Dietanolamide. Đây là bazơ yếu, ưa nước và tan trong nước. Tính chất này giống rượu nên được sử dụng trong chất hoạt động bề mặt. Dea là một hợp chất đa chức năng dạng lỏng vừa là amin bậc hai vừa là diol.

Công thức phân tử của Dea là HN(CH2CH2OH)2. Ở nhiệt độ phòng, Dietanolamid là chất rắn màu trắng, có xu hướng hút nước. Thông thường, chúng tồn tại ở dạng lỏng, không màu và có độ nhớt cao.

Cocamide Dianolamine được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân của con người, điển hình là: Dầu dừa, dầu gội, xà phòng… Ngoài ra, hoạt chất này còn được biết đến như một chất nhũ hóa trong mỹ phẩm. sản phẩm.

dea-1

Dea là chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng

2. Thuộc tính của Dea

Dea là một hợp chất đa chức năng và cũng là Anime hoặc Diol. Chúng sở hữu một số đặc tính sau:

  • Công thức phân tử: C4H11NO2
  • Số Cas: 111-42-2
  • Khối lượng phân tử: 105,14 g/mol
  • Mùi: Hơi tối
  • Nhiệt độ sôi: 2170C
  • Nhiệt độ đông lạnh: 280C
  • Mật độ: 1.090 g/cm3
  • Độ nhớt ở 250C
  • Áp suất hơi ở 200C: < 0,0001
Xem thêm  Cách sử dụng canxi hydroxit xử lý nước đúng cách

dietanolamine-3d-bóng

Cấu trúc 3D của Dea

3. Độ hòa tan của Dea

Dietanolamine Dea có khả năng hòa tan tốt trong một số dung môi hữu cơ và nước. Tính năng giải thể này cụ thể như sau:

  • Dung môi hữu cơ: Hòa tan tốt trong Ethyl Ether, Acetone, Isopropanol, Ethanol, Acetonitril. Tùy thuộc vào nồng độ chất và nhiệt độ phản ứng, độ hòa tan của Dea trong các dung môi hữu cơ này sẽ có những thay đổi nhất định.
  • Nước: Dea hòa tan tốt trong nước tạo thành dung dịch trong suốt không màu.
  • Dung môi không phân cực: Dea hòa tan tốt trong các dung môi không phân cực như: Kerosene, Xylene, Toluene.
  • Dung môi không hòa tan: Các dung môi không phân cực như Hydrocarbon thơm, Hydrocarbon béo không hòa tan Dea.

Ngoài ra còn có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của Dea. Bao gồm: Tỷ lệ pha trộn, áp suất, nhiệt độ,…

Lưu ý: Khi pH thay đổi ở điều kiện nồng độ cao, Dea có thể hình thành các mixen và hợp chất muối. Khi đó khả năng tương tác với các chất khác hoặc khả năng hòa tan của Dietanolamine sẽ bị ảnh hưởng.

4. Điều chế và sản xuất Dietanolamine

Quá trình sản xuất Dea sẽ phải trải qua hai bước. Bao gồm:

– Bước 1: Tạo phản ứng giữa dung dịch Amoniac và Ethylene Oxide. Phản ứng kết thúc tạo ra Ethanolamine với phương trình:

C2H40 + NH3 → H2NCH2CH2OH

Xem thêm  Tổng quát về NaOH mà bạn cần phải biết 

– Bước 2: Tiếp tục cho Ethanolamine phản ứng với Ethylene Oxide dư. Phương trình phản ứng:

C2H40 + H2NCH2CH2OH → HN(CH2CH2OH)2

Mỗi năm có tới 300 tấn Dea được sản xuất bằng phương pháp này. Tùy thuộc vào cân bằng hóa học của từng phản ứng mà tỷ lệ sản phẩm sẽ được kiểm soát theo nhu cầu sử dụng.

5. Ứng dụng Dietanolamine

Dea được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với công thức C4H11NO2, hợp chất này được biết đến với vai trò chính như sau:

  • Trong ngành xây dựng, Dea được dùng làm chất đánh bóng và chống mài mòn. Chúng giúp bề mặt bê tông bền, đẹp và mịn hơn.
  • Dea là thành phần quan trọng và không thể thiếu trong sản xuất chất làm mềm, chất tẩy rửa. Điển hình là: Chất tẩy trắng, chất tẩy công nghiệp, chất làm mềm vải…
  • Dietanolamide có khả năng tạo bọt và cân bằng độ pH. Vì vậy, chúng được sử dụng làm thành phần trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ví dụ: Kem cạo râu, xà phòng, kem đánh răng, sữa tắm.

dea-4

Dea ứng dụng trong sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân

  • Trong ngành sản xuất sơn, dầu mỡ, Dea được ví như chất phụ gia chống biến tính. Giúp ổn định tính chất của thành phẩm và tăng độ nhớt.
  • Trong ngành dược phẩm, Dea được sử dụng vì khả năng hòa tan các thành phần khác nhau và tham gia vào các phản ứng hóa học. Vì vậy, chúng được sử dụng trong sản xuất thuốc ở dạng nhũ tương, gel hoặc dạng bào chế.
  • Dietanolamide là thành phần quan trọng để sản xuất các sản phẩm chống ăn mòn. Ví dụ: Phụ gia làm mát, chất tẩy rửa…
  • Với khả năng hấp thụ các khí tự nhiên như H2S, CO2… tốt, Dea được sử dụng trong các nhà máy đá khô để cô đặc CO2. Chất này được dùng làm chất làm lạnh trong công nghiệp.
  • Dietanolamid có độ kiềm thấp, khả năng hút ẩm nhũ tương cao nên được ứng dụng trong công nghệ dệt may, làm chất phụ trợ, trung hòa cho thuốc nhuộm. Đồng thời, muối clohydric của Dea còn được sử dụng trong chất bôi trơn, chất phân tán và chất làm phẳng trong ngành dệt may.
Xem thêm  Oleum là gì? Có những ứng dụng gì và nên mua ở đâu chất lượng?

Dea là thành phần thiết yếu trong quá trình sản xuất của nhiều lĩnh vực khác nhau. Meraki Center hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích để các bạn hiểu rõ hơn về hợp chất hữu cơ quan trọng này và biết cách ứng dụng vào cuộc sống.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *