Nội dung bài viết
ppm là gì? Ppm là một khái niệm cực kỳ phổ biến trong quá trình học tập cũng như cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu rõ chúng và sử dụng chúng như thế nào? Bài viết này sẽ chia sẻ những thông tin hữu ích để bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này.
1. Đơn vị ppm là gì? 1 phần triệu có giá trị bao nhiêu?
Ppm là đơn vị tính toán được sử dụng phổ biến nhất, nó được sử dụng rộng rãi trong một số môn học liên quan như hóa học, vật lý. Ppm là tên viết tắt của Parts Per Million, nghĩa là một phần triệu (phần trong mỗi triệu đơn vị). Ví dụ: Trong không khí khí heli hiếm chiếm 1ppm. Điều này có nghĩa là phải mất hàng triệu phân tử không khí mới có được một phân tử helium. Công thức tính ppm như sau: 1 ppm = 1/1.000.000 (tức một phần triệu).
nồng độ ppm là gì
2. Khi nào ppm được sử dụng?
Đơn vị đo ppm được sử dụng để đo thể tích và khối lượng cực thấp. Vì vậy, chúng chỉ được dùng để đo kim loại hoặc khí hiếm có mật độ tương đối thấp.
Ppm thường được tìm thấy trong hóa học, vật lý, sinh học và điện tử. Trong sản xuất, Ppm được sử dụng thường xuyên và phổ biến chủ yếu liên quan đến khí thải hoặc ô nhiễm môi trường. Cụ thể vai trò của ppm như sau:
2.1 Ppm dùng để đo nồng độ TDS
Hiện nay, ở một số ngành nghề cần xác định tỷ lệ khối lượng của một chất nào đó trong tổng lượng hỗn hợp chứa nó. Số lượng ở đây có thể là số lượng phân tử, thể tích, khối lượng hoặc tính chất của chất đó. Ppm được sử dụng để đo nồng độ TDS hoặc kiểm tra nồng độ chất rắn trong nước.
XEM THÊM: CHỈ SỐ TDS LÀ GÌ? CHỈ SỐ TDS TRONG NƯỚC TIÊU CHUẨN LÀ GÌ?
2,2 Ppm được sử dụng để đo độ dịch chuyển hóa học
Nếu xét trong quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân, độ dịch chuyển hóa học sẽ được biểu thị bằng ppm. Cụ thể hơn: Nó biểu thị sự khác biệt về tần số và được đo bằng phần triệu so với tần số tham chiếu. Về tần số tham chiếu, nó phụ thuộc vào từ trường của thiết bị và phần tử được đo. Nó thường được biểu thị bằng NHz. Các dịch chuyển hóa học điển hình hiếm khi cao hơn tần số tham chiếu vài trăm Hz. Đó là lý do tại sao độ dịch chuyển hóa học được biểu thị thuận tiện bằng PPM (Hoặc Hz/MHz).
2.3 Dùng để đo lường các vấn đề khác
Ppm còn được hiểu là phần khối lượng, phần mol hoặc cũng có thể là phần thể tích. Vì thông thường các chỉ số này không nói rõ lượng sử dụng là bao nhiêu. Đó là lý do tại sao các đơn vị nên được viết là kg/kg, mol/mol, m3/m3… Việc sử dụng ký hiệu bộ phận (PPM) khá cố định trong hầu hết các ngành khoa học cụ thể. Đó là lý do tại sao một số nhà nghiên cứu thường sử dụng đơn vị riêng của họ. Như mol/mol, thể tích/thể tích,… hoặc nhiều đơn vị khác nhau. Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp sản xuất 1,5 triệu sản phẩm, trong đó có tới 2.000 sản phẩm bị hỏng, lỗi. Lúc này, những sản phẩm đó có tỷ lệ lỗi là: 2000/1.500.000*100%=0,13% Và nếu chúng ta tính theo đơn vị ppm thì sẽ là: ppm=2000/1500000*1000000=1300 ppm.
Khi nào ppm được sử dụng?
3. Hướng dẫn cách sử dụng đơn vị Ppm
Về cơ bản, ppm được sử dụng để đo mật độ cho khối lượng hoặc khối lượng rất thấp. Vì vậy, đơn vị ppm thường sẽ được sử dụng để đo lượng chất có trong hỗn hợp đó. Ppm thường được sử dụng như sau:
3,1 Ppm dùng trong dung dịch hóa chất loãng
PPm được sử dụng để kiểm tra tính đa dạng và phong phú trong nước cũng như các chất hòa tan khác. Nếu làm việc với các loại dung dịch khác nhau, đặc biệt là nước, người ta thường cho rằng mật độ của nước sẽ tương đương với 1g/mL.
3,2 PPM dùng trong thủy canh
Ngoài ra, ppm còn được sử dụng phổ biến trong thủy canh, người ta thường dùng nó để đo mật độ ion của các chất dinh dưỡng có trong đó. Bởi các chất dinh dưỡng trong thủy canh thường là dung dịch cần thiết cho cây và chúng thường sẽ tồn tại ở dạng ion.
PPm được sử dụng trong thủy canh
4. Các tiêu chuẩn liên quan đến Ppm
4.1 Tiêu chuẩn chất lượng nước bể bơi liên quan đến ppm
Mục tiêu | Tối thiểu – ppm | Lý tưởng – ppm | Tối đa – trang/phút |
Clo dư | 1 | 1-3 | 3 |
clo kết hợp | 0 | 0 | 0,2 |
Brom | 2 | 2-4 | 4 |
pH | 7.2 | 7,4-7,8 | 7,8 |
Tổng độ kiềm | 60 | 80-100 | 180 |
TDS | 300 | 1000-2000 | 3000 |
Độ cứng canxi | 150 | 200-400 | 500-1000 |
4.2 Tiêu chuẩn nồng độ TDS của rau thủy canh
Loại rau | trang/phút |
Rau chân vịt | 900-1750 |
Rau chân vịt | 400-600 |
Rau xanh | 600-1200 |
cải xoong | 600-1200 |
hành lá | 700-900 |
húng quế | 500-800 |
Rau xà lách | 400-750 |
Rau hoa cúc | 500-800 |
tía tô | 800-1000 |
Lá hẹ | 600-1100 |
5. Cách chuyển đổi ppm sang các đại lượng khác
Đầu tiên chúng ta cần lưu ý các đơn vị sau:
C: nồng độ C.
P: Mật độ dung dịch.
5.1 Chuyển đổi đơn vị ppm sang số thập phân
P(thập phân) = P(ppm)/1.000.000
Ngược lại, P(ppm) = P(thập phân) x 1.000.000
5.2 Chuyển đổi đơn vị ppm sang phần trăm
⇒ P(%) = P(ppm)/10.000
Ngược lại, P(ppm) = P(%) x 10.000
5.3 Chuyển đổi ppm sang ppb
P(ppb) = P(ppm) x 1.000
Ngược lại, P(ppm) = P(ppb)/1.000
5.4 Chuyển đổi miligam/lít sang ppm
C(ppm) = C(mg/kg) = 1000 x C(mg/l)/P(kg/m3)
Trong dung dịch nước ở 20 độ C, công thức là:
C(ppm) = 1000 xc(mg/l)/998.2071(kg/m3) ≈ 1 (l/kg) x C (mg/l)
Do đó, trong dung dịch nước: C(ppm) ≈ C(mg/l) hoặc 1ppm = 1mg/l
5.5 Chuyển đổi đơn vị từ g/l sang ppm
⇒ C(ppm) = 1000 x C(g/kg) =106 x C(g/l)/P (kg/m3)
Ở nhiệt độ 20 độ C, trong dung dịch nước có công thức sau:
⇒ C(ppm) = 1000 x C(g/kg)= 106 x C(g/l)/998.2071 (kg/m3) ≈ 1000 xc (g/l)
5.6 Chuyển đổi đơn vị từ mol/lít sang ppm
C(ppm) = C(mg/kg) = 106 x C(mol/l) x M(g/mol) / P(kg/m3)
Ở 20 độ C, dung dịch có công thức sau:
C(ppm) = C(mg/kg) = 106 x C(mol/l) x M(g/mol) / 998,2071(kg/m3) ≈ 1000 x C(mol/l) x M(g/ mol) .
Ngoài những đơn vị thông dụng và thông dụng như kg, gam… ppm cũng là đơn vị được sử dụng rất nhiều nhưng ít người biết và hiểu nhiều về nó. Meraki Center hy vọng với những chia sẻ qua bài viết này các bạn sẽ hiểu rõ hơn ppm là gì? Cách trộn nồng độ ppm cũng như đo lường, cách ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Xem thêm:
- IPA là gì? Những tính chất và ứng dụng nào bạn cần biết?
- Acetone là gì? Những điều cần biết về Acetone
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn