Nội dung bài viết
Axit amin là gì, nó có đặc tính nổi bật gì và có vai trò quan trọng như thế nào đối với cơ thể? Hãy cùng theo dõi thông tin chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Axit amin là gì?
Axit amin là thành phần thiết yếu tham gia vào quá trình hình thành các loại protein khác nhau và đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các hoạt động sống của cơ thể.
Chúng cũng giúp tổng hợp một số hormone và chất dẫn truyền thần kinh cần thiết để hỗ trợ các quá trình sinh hóa trong cơ thể chúng ta.
Axit amin là gì?
2. Cấu trúc axit amin
Cấu trúc của axit amin
>>>XEM THÊM:Đơn vị của cường độ dòng điện là gì? Dụng cụ đo và cách sử dụng đơn giản
3. Tính chất lý hóa của axit amin
3.1 Tính chất vật lý của axit amin
-
Axit amin là chất rắn kết tinh có vị ngọt, đôi khi có vị đắng.
-
Nóng chảy ở nhiệt độ cao, xảy ra sự phân hủy.
-
Nó dễ tan trong nước vì tất cả các axit amin tồn tại ở dạng ion lưỡng cực.
3.2 Tính chất hóa học của axit amin
-
Đây là chất vừa có tính axit vừa có tính bazơ.
-
Tiến hành phản ứng ngưng tụ để tạo ra polyme.
-
Tham gia phản ứng este hóa.
4. Axit amin được phân loại như thế nào?
Axit amin được chia thành hai loại: Axit thiết yếu và Axit không thiết yếu (Tổng cộng 20 axit amin). Chi tiết về từng loại như sau:
4.1 Axit amin không thiết yếu
Có 11 loại axit amin không thiết yếu, chủ yếu có trong thành phần protein của thực phẩm, bao gồm: Arginine, Alanine, Cysteine, Glutamate, Aspartate, Glycine, Proline, Serine, Tyrosine, Glutamine, Asparagine.
4.2 Axit amin thiết yếu
Đây là loại axit mà cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải bổ sung hàng ngày thông qua chế độ ăn uống. Để bổ sung, chúng ta cần cung cấp cho cơ thể thêm protein từ thịt động vật, trứng, gia cầm.
Có 9 loại axit amin thiết yếu như: Phenylalanine, Valine, Threonine, Tryptophan, Methionine, Leucine, Isoleucine, Lysine, Histidine.
Một số axit amin thiết yếu
5. Axit amin có tác dụng gì?
Sau đây là vai trò cực kỳ quan trọng của các axit amin thiết yếu trong cơ thể chúng ta:
5.1 Isoleucine
- Phục hồi sức khỏe sau khi tập luyện, thể thao.
- Có vai trò điều hòa lượng glucose trong máu.
- Hỗ trợ quá trình hình thành huyết sắc tố và đông máu trong cơ thể.
- Liều bổ sung: Cần cung cấp khoảng 20mg/1kg thể trọng (Dành cho người lớn).
5.2 Leucin
- Đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình điều chỉnh lượng đường trong máu.
- Duy trì mức độ hormone tăng trưởng để giúp thúc đẩy tăng trưởng mô cơ.
- Liều dùng: Cần cung cấp khoảng 39mg/1kg thể trọng mỗi ngày (Dành cho người lớn).
5.3 Lysin
- Giúp hấp thu canxi giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa lão hóa cột sống.
- Duy trì cân bằng nitơ trong cơ thể, tránh giãn cơ và mệt mỏi.
- Đóng vai trò tạo kháng thể và điều hòa hormone truyền tải thông tin.
- Liều lượng bổ sung: Cung cấp khoảng 30mg/1kg thể trọng mỗi ngày (Dành cho người lớn).
5.4 Axit amin Methionin
- Loại axit này rất cần thiết cho nam giới vì nó giúp phát triển cơ bắp, phân hủy và đốt cháy mỡ thừa nhanh chóng, tăng nồng độ testosterone ở nam giới.
- Hỗ trợ cơ thể chống lại tình trạng kiệt sức, viêm xương khớp và bệnh gan.
- Liều lượng bổ sung: Người lớn nên cung cấp khoảng 15mg/1kg thể trọng mỗi ngày.
5.5 Phenylalanin
- Giúp nuôi dưỡng não bộ, tăng cường trí nhớ, rất tốt cho hoạt động của não.
- Tăng lượng chất dẫn truyền xung thần kinh, đồng thời giúp tăng tỷ lệ hấp thụ tia UV từ ánh nắng mặt trời giúp tạo ra vitamin D cần thiết để nuôi dưỡng làn da.
- Liều bổ sung: Cần cung cấp khoảng 25mg/1kg thể trọng (Dành cho người lớn).
- Lưu ý: Vì axit amin này có thể gây độc nếu sử dụng quá mức nên cần hạn chế nghiêm ngặt.
5.6 Threonin
- Hỗ trợ hình thành Collagen và Elastin là hai chất kết nối các tế bào trong cơ thể.
- Tốt cho chức năng gan, tăng cường hệ thống miễn dịch và thúc đẩy cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
- Liều bổ sung: Cần cung cấp khoảng 15mg/1kg thể trọng mỗi ngày.
5.7 Tryptophan
- Nó được gan chuyển đổi thành niacin (vitamin B3).
- Giúp cung cấp tiền chất serotonin – 1, chất dẫn truyền thần kinh giúp ăn ngon, ngủ ngon và tâm trạng thoải mái.
- Liều dùng: Cung cấp khoảng 4mg/1kg thể trọng mỗi ngày.
5.8 Valine
- Chữa lành tế bào cơ, giúp hình thành tế bào mới trong cơ thể.
- Cân bằng lượng nitơ cần thiết.
- Hiệu quả phân hủy glucose trong cơ thể.
- Liều dùng: Cung cấp khoảng 26mg/1kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
5.9 Histidin
- Giúp cơ thể phát triển cũng như kết nối chặt chẽ các mô cơ với nhau.
- Hình thành vỏ myelin – chất bảo vệ bao quanh dây thần kinh và giúp tạo ra dịch dạ dày kích thích tiêu hóa.
- Liều lượng yêu cầu: Người lớn cần cung cấp khoảng 10mg/1kg thể trọng mỗi ngày.
- Các axit amin thiết yếu này liên kết chặt chẽ với nhau, giúp kích thích cơ thể phát triển mạnh mẽ. Nếu thiếu một trong số đó, cơ thể sẽ dễ mắc một số bệnh nguy hiểm.
Axit amin thiết yếu rất quan trọng trong cơ thể
6. Axit amin có trong những thực phẩm nào?
Tên axit amin | Thực phẩm chứa nhiều |
Isoleucine | Thịt gà, thịt bò, cá, trứng, gan, hạnh nhân, hạt điều, đậu lăng. |
Leucine | Cá, tôm, lòng đỏ trứng, đậu nành, đậu lăng, hạnh nhân, đậu phộng. |
Lysine | Thịt đỏ, trứng, phô mai, khoai tây, sữa, các sản phẩm từ men. |
Methionin | Thịt, cá, đậu, trứng, đậu lăng, hành tây, sữa chua và các loại hạt. |
Phenylalanin | Sữa, bơ, đậu phộng, hạnh nhân, hạt vừng. |
Threonine | Thịt, cá, trứng. |
Tryptophan | Thịt gà tây, cơm, chuối, đậu phộng, hạt sen, đặc biệt là bí ngô. |
Valine | Thịt, sữa, ngũ cốc, nấm, đậu nành, đậu phộng. |
Histidin | Thịt, sữa, cá, gạo, bột mì. |
Axit amin có nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa…
Axit amin là loại axit vô cùng quan trọng đối với mỗi cơ thể chúng ta, giúp cơ thể luôn khỏe mạnh và giàu sức sống. Hy vọng với những chia sẻ qua bài viết này của Meraki Center, các bạn sẽ hiểu rõ hơn về axit amin là gì, tính chất, vai trò của chúng và nên cung cấp chúng từ những loại thực phẩm nào.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn