Nội dung bài viết
Bỏng hóa chất là loại chấn thương rất nguy hiểm, hầu hết mọi người đều cảm thấy đau đớn và phải đến gặp bác sĩ nhiều lần để cải thiện vết sẹo. Vậy bỏng hóa chất là gì? Nguyên nhân và triệu chứng? Hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Bỏng hóa chất là gì?
Bỏng hóa chất là vết bỏng đến các cơ quan bên trong hoặc bên ngoài cơ thể do các hóa chất ăn mòn hoặc ăn da là axit hoặc bazơ mạnh (còn gọi là kiềm).
Bỏng hóa chất thường là kết quả của một tai nạn và có thể xảy ra ở nhà, ở trường hoặc phổ biến hơn là tại nơi làm việc, đặc biệt là trong các nhà máy sản xuất sử dụng lượng lớn hóa chất.
Bỏng hóa chất có thể có mức độ nghiêm trọng từ rất nhẹ đến nặng.
Bỏng hóa chất là gì?
2. Nguyên nhân gây bỏng hóa chất và phân loại
Nguyên nhân chính gây bỏng hóa chất là do tiếp xúc với axit hoặc bazơ mạnh, chất oxy hóa… Cũng dựa vào đó mà người ta phân loại bỏng hóa chất theo nhiều dạng khác nhau như bỏng axit, bỏng bazơ…
2.1. axit
Axit làm tổn thương và giết chết tế bào. Axit rất mạnh có độ pH bằng 1 và có thể gây bỏng nặng.
Các vật dụng có thể gây bỏng hóa chất bao gồm:
– Axit clohydric (có trong chất tẩy rửa gạch men, chất tẩy rửa nhà vệ sinh và hóa chất hồ bơi).
– Axit Muriatic (dùng để làm sạch gạch, kim loại và bảo vệ bể bơi).
– Axit hydrofluoric (có trong chất tẩy cặn đất sét và chất tẩy rửa nặng).
– Axit sulfuric (có trong chất tẩy rửa cống, chất tẩy rửa nhà vệ sinh và một số chất tẩy rửa dạng bột).
– Axit sulfuric (có trong nước tẩy toilet, nước thông cống, dung dịch ắc quy ô tô…).
Axit gây bỏng
2.2. Căn cứ
Bazơ làm hóa lỏng hoàn toàn tế bào nên các vết bẩn do bazơ gây ra thường nặng hơn nhiều so với các vết bẩn do axit gây ra.
Các bazơ rất mạnh có độ pH bằng 14 và cũng có thể gây bỏng nặng.
Các chất thường gây bỏng hóa chất bao gồm:
– Natri hydroxit (có trong chất tẩy rửa và chất tẩy rửa lò nướng).
– Natri hypochlorite (có trong thuốc tẩy và dung dịch clo hóa bể chứa).
– Amoniac (có trong dung dịch tẩy rửa, thuốc trừ sâu, chất thải và phân bón).
Căn cứ là một trong những nguyên nhân gây bỏng
2.3. Chất oxy hóa
Các chất tẩy trắng như clorit dùng trong nhà, peroxide, cromat, magie
2.4. Các chất khác
Ngoài ra còn có một số hóa chất khác cũng có thể gây bỏng hóa chất như phốt pho trắng, kim loại, thuốc nhuộm tóc, chấn thương do túi khí.
Nguy cơ bỏng photphat là do chất tẩy rửa gia dụng và các chất tẩy rửa khác có chứa chất này.
3. Triệu chứng bỏng hóa chất
Các triệu chứng bỏng hóa chất phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
– pH của hóa chất và nồng độ của chúng. Axit hoặc bazơ càng đậm đặc thì khi pha loãng sẽ sinh ra nhiều nhiệt hơn, có thể gây hư hỏng.
– Độ dài thời gian phơi sáng.
– Dạng vật lý của hóa chất (rắn, lỏng, khí). Ví dụ, hóa chất kiềm ở dạng rắn nguy hiểm hơn nhiều so với chất lỏng, chúng tồn tại trong dạ dày lâu hơn, gây bỏng nặng hơn.
– Vị trí tiếp xúc (như mắt, da, niêm mạc…). Tiếp xúc với bề mặt niêm mạc như mắt có thể gây ra tổn thương sớm hơn.
– Các đường phơi nhiễm là hít phải, nuốt phải…
– Vùng cơ thể ban đầu có bị tổn thương không? Tiếp xúc với vùng da bị tổn thương sẽ nặng hơn so với vùng da đang lành.
Các dấu hiệu điển hình của bỏng hóa chất như sau:
3.1. Triệu chứng da
– Đỏ, kích ứng hoặc nóng rát tại chỗ tiếp xúc.
– Đau hoặc tê tại chỗ tiếp xúc.
– Thay đổi thị lực hoặc mất thị lực hoàn toàn nếu hóa chất dính vào mắt.
– Hình thành vảy da chết màu đen, thường xảy ra khi bỏng hóa chất axit. Các chất có tính axit gây hoại tử đông máu, dẫn đến độc tế bào. Ngoài ra, có những thay đổi ở niêm mạc hoặc da có thể ngăn ngừa độc tính thêm và hạn chế hấp thu.
– Tổn thương mô sâu ở da là do bỏng hóa chất kiềm, do gốc -OH tạo ra hoại tử hóa lỏng liên quan đến sự biến tính của protein cũng như xà phòng hóa chất béo.
Bỏng da
3.2. Triệu chứng toàn thân
Trong trường hợp bỏng hóa chất nghiêm trọng do nuốt phải, hít phải hoặc hấp thụ hóa chất vào máu, các triệu chứng toàn thân sau đây có thể xảy ra.
– Ho hoặc khó thở, nhức đầu, co giật.
– Huyết áp thấp.
– Ngất xỉu, suy nhược, chóng mặt.
– Ngừng tim hoặc nhịp tim không đều.
4. Biến chứng bỏng hóa chất
Các biến chứng thường gặp nhất là đau và để lại sẹo. Mất thị lực xảy ra khi mắt bị thương. Hầu hết bệnh nhân cần gặp bác sĩ nhiều lần và nhiều người phải ghép da để làm mờ sẹo.
5. Cách xử lý bỏng hóa chất
Bước đầu tiên sau khi bị bỏng hóa chất là tiến hành sơ cứu ngay lập tức như cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn, đổ nhiều nước lên vùng bị bỏng… Tuy nhiên, với một số loại hóa chất đặc biệt (lithium, kali, natri và magie) bạn không nên rửa tay. răng vì nguy cơ phản ứng hóa học có thể khiến vết bỏng nặng hơn.
Sau đó, nạn nhân phải đến ngay cơ sở y tế. Tùy thuộc vào tính chất của vết thương, các biện pháp điều trị tiếp theo sẽ được thực hiện.
Trên đây là một số thông tin về bỏng hóa chất. Bỏng hóa chất rất nguy hiểm nên bạn cần có biện pháp bảo vệ tối đa khi thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn