Nội dung bài viết
Xử lý nước thải sinh học là một trong những giải pháp mang lại hiệu quả cao. Tác dụng chính là tiêu diệt và ức chế các vi sinh vật gây hại khiến chúng không thể phát triển trong môi trường nước. Đưa nước thải về tiêu chuẩn an toàn của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Để tìm hiểu về chế phẩm sinh học xử lý nước thải hãy theo dõi bài viết dưới đây của vietchem nhé!
I. Chế phẩm sinh học xử lý nước thải là gì?
Trả lời: Chế phẩm sinh học xử lý nước thải là gì?
Về bản chất, chế phẩm sinh học xử lý nước thải là loại sản phẩm chứa nhiều loài vi sinh vật sống an toàn và có lợi khác nhau. Những loại vi sinh vật này được lựa chọn cẩn thận để phục vụ một mục đích cụ thể. Thông thường chúng là vi khuẩn, nấm mốc, động vật nguyên sinh hoặc nấm men… Chúng được bảo quản ở trạng thái rắn, lỏng hoặc lỏng.
Người ta sẽ sử dụng những vi sinh vật này để tạo ra phôi phát triển trong nước thải. Mục đích của chúng là phân hủy các chất hữu cơ có trong nước thải. Với quá trình phân hủy này, các chất hữu cơ trong quá trình phân hủy sẽ chỉ tạo ra một số loại khí như N2O, CO2 hoặc N2 chứ không tạo ra các loại khí gây ô nhiễm môi trường khác.
Sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý nước thải cũng giống như một quần thể vi sinh vật biệt lập được nuôi cấy nhằm phục vụ một mục đích hoặc một bước nhất định trong quy trình xử lý nước thải sinh học. Với mỗi loại nước thải khác nhau thì việc sử dụng vi sinh vật sẽ khác nhau. Việc nuôi cấy các vi sinh vật này cũng vậy.
II. Đặc điểm của chế phẩm sinh học xử lý nước thải
Đặc điểm của chế phẩm sinh học xử lý nước thải
Sản phẩm sinh học còn được gọi là probiotic hay probiotic. Trong nguyên liệu sẽ chứa nhiều chủng vi sinh vật hữu ích có tác dụng phân hủy các chất hữu cơ như: vi sinh vật hoại sinh; Vi sinh vật giúp phân hủy cellulose; vi sinh vật phân hủy tinh bột; Vi sinh vật phân giải protein – lipid-chitin… phân hủy, ức chế và tiêu diệt các vi sinh vật độc hại, gây bệnh, gây mùi…
Hoạt động bằng cách lấy thức ăn từ các chất hữu cơ và khoáng chất có sẵn trong nước thải để phát triển vi sinh vật. Hiện nay người ta sử dụng hai phương pháp chính là phương pháp vi sinh hiếu khí và kỵ khí. Đặc điểm của từng loại chế phẩm sinh học sẽ được tóm tắt như sau:
1. Phương pháp chuẩn bị vi sinh vật hiếu khí
Xử lý nước thải sinh học bằng vi sinh vật hiếu khí là quá trình sử dụng vi sinh vật hiếu khí để xử lý nước thải. Tạo điều kiện môi trường thích hợp để chúng phát triển và sinh trưởng, cung cấp đầy đủ oxy. Điều bắt buộc là quá trình oxy hóa liên tục được duy trì để các vi sinh vật này hoạt động tốt nhất.
Để quá trình oxy hóa, phân hủy diễn ra thuận lợi cần sử dụng thêm một số hóa chất như: chất keo tụ; chất phân tán; các chất hữu cơ hòa tan trong nước thải… Như vậy, sự di chuyển của vi sinh vật hiếu khí trong suốt quá trình xử lý sẽ nhanh hơn. Cụ thể thông qua 3 quy trình như sau:
- Các chất ô nhiễm trong nước thải sẽ chuyển từ trạng thái lỏng lên bề mặt tế bào thực vật
- Các chất của tế bào vi sinh vật sẽ chuyển hóa và sinh ra năng lượng để tổng hợp nên tế bào mới.
- Quá trình khuếch tán trên bề mặt vi sinh vật bằng màng bán thấm dựa trên sự chênh lệch nồng độ bên trong và bên ngoài tế bào sinh học.
2. Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học vi sinh kỵ khí
Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học vi sinh kỵ khí
Với phương pháp này, người ta sẽ sử dụng một nhóm vi sinh vật kỵ khí trong môi trường đảm bảo cung cấp đầy đủ oxy. Quá trình xử lý này diễn ra nhanh hay chậm sẽ phụ thuộc rất lớn vào các yếu tố sau: Hàm lượng chất hữu cơ; chất rắn lơ lửng trong nước thải; hàm lượng chất xơ; hàm lượng chất ổn định dòng chảy…
Mỗi điều kiện khác nhau sẽ tạo ra các yếu tố ảnh hưởng khác nhau, tốc độ phản ứng sinh hóa trong nước thải cũng sẽ khác nhau. Cụ thể, các yếu tố ảnh hưởng lớn đến quá trình sinh hóa này là: hàm lượng oxy hòa tan trong nước; chất dinh dưỡng có trong nước thải; pH nước thải; nhiệt độ và các nguyên tố vi lượng khác…
III. Điều kiện để chế phẩm sinh học xử lý nước thải hiệu quả nhất
Điều kiện để chế phẩm sinh học xử lý nước thải hiệu quả nhất
Như bạn đã biết, để chế phẩm vi sinh đạt hiệu quả cao nhất thì quy trình nuôi cấy vi sinh vật trong nước thải phải diễn ra tốt nhất. Để làm được điều đó cần phải cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng vào nước thải. Cụ thể các chất cần thiết như sau:
- Các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho được coi là những yếu tố quan trọng và cần thiết nhất. Hai loại chất này sẽ tạo ra môi trường lý tưởng cho vi sinh vật hoạt động và phát triển mạnh mẽ. Thông thường, điều kiện môi trường tốt nhất sẽ có tỷ lệ chất hữu cơ: nitơ: phốt pho lần lượt là 100:5:1.
- Hàm lượng các chất hữu cơ trong nước thải phải được duy trì ở mức ổn định và đầy đủ.
- Nồng độ hoặc lưu lượng oxy trong nước cũng cần được tối đa hóa. Trong trường hợp cung cấp quá nhiều oxy gọi là xử lý hiếu khí; nếu nguồn cung cấp vừa phải hoặc không đủ thì gọi là xử lý thiếu oxy. Đặc biệt trong trường hợp không được cung cấp oxy gọi là xử lý kỵ khí.
- Nhiệt độ nước thải tốt nhất nên được duy trì trong khoảng 25-37 độ C
- Nồng độ pH của nước thải được duy trì trong khoảng 6,5-7,5 là thích hợp nhất.
IV. Xử lý nước thải sinh học hoạt động như thế nào?
Xử lý nước thải sinh học hoạt động như thế nào?
Sản phẩm sinh học có tác dụng xử lý nhanh chóng các chất ô nhiễm trong môi trường nước thải. Mang lại kết quả tốt và nhiều công dụng tuyệt vời, trong đó có những công dụng chính sau:
- Giúp khử nhanh mùi hôi, mùi tanh trong nước thải
- Phân hủy toàn bộ chất hữu cơ, đưa các chỉ số BOD, COD về trạng thái an toàn trước khi thải ra môi trường.
- Thủy phân triệt để protein, lipid, chitin hay tinh bột, cellulose có trong nước thải, biến chúng thành các hoạt chất dễ tiêu hóa.
- Trong trường hợp xử lý kỵ khí, chất thải sẽ nhanh chóng được chuyển hóa thành khí thoát ra ngoài nhanh chóng. Đẩy nhanh quá trình nạp bể biogas, đảm bảo an toàn cho phương pháp chuyển hóa.
- Giúp ức chế và tiêu diệt các vi sinh vật gây mùi, gây bệnh như salmonella hay e coli… tiêu diệt mầm bệnh trong nước thải, đưa nước thải về trạng thái an toàn được cấp phép.
- Giúp giảm chất rắn lơ lửng trong nước thải một cách nhanh chóng.
- Đẩy nhanh thời gian lắng, lọc nước và xử lý bùn hoạt tính trong nước thải.
V. Sử dụng chế phẩm sinh học xử lý nước thải như thế nào là đúng?
1. Điều kiện cần để chế phẩm sinh học có hiệu quả cao
Điều kiện cần để chế phẩm sinh học có hiệu quả cao
Chế phẩm sinh học thường được ưu tiên sử dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt; Nước thải công nghiệp, nước thải nuôi trồng thủy sản…. Tùy vào mục đích sử dụng khác nhau mà người ta sẽ lựa chọn chế phẩm sinh học phù hợp. Có thể không xử lý nước thải của toàn bộ quá trình mà xử lý ở một giai đoạn hoặc giai đoạn nhất định trong toàn bộ quá trình xử lý nước thải. Đơn cử có thể kể đến: chế phẩm sinh học loại bỏ khí nitơ; Sản phẩm vi sinh khử mùi; chế phẩm vi sinh khử bùn……
Mỗi loại sản phẩm probiotic đều có hiệu quả khác nhau. Có thể sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp tùy theo mục đích sử dụng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối đa, chúng ta cần đảm bảo một số điều kiện cơ bản theo khuyến cáo của nhà sản xuất để tăng hiệu quả như:
- Nhiệt độ duy trì ở mức 4-40 độ C
- Độ pH duy trì từ 4-9
- Độ mặn duy trì ở mức dưới 30%
- Tỷ lệ chất hữu cơ: nitơ: phốt pho là 100:5:1
- Chỉ số DO trong nước thải phải đáp ứng tiêu chí DO < 2mg/l
- Chỉ số BOD < 10000mg/l
- Chỉ số COD < 12000mg/l.
2. Một số lưu ý khi sử dụng chế phẩm sinh học xử lý nước thải
Một số lưu ý khi sử dụng chế phẩm sinh học xử lý nước thải
Ngoài việc đảm bảo điều kiện cho vi sinh vật có trong sản phẩm men vi sinh hoạt động tốt, bạn hoàn toàn có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ như ủ, sục khí để tăng sinh khối của sản phẩm men vi sinh trước khi đưa ra thị trường. ra ngoài để sử dụng. Công thức sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải sẽ được tính theo tỷ lệ sau:
Cứ 1 gallon chế phẩm sinh học trộn với 4kg mật đường. Sau đó ngâm đều trong 10-20 lít nước để tạo thành dung dịch. Tiếp theo, dung dịch này sẽ được ủ trong 2-4 giờ để đảm bảo khí được sục khí và duy trì liên tục. Điều này có thể đảm bảo quá trình xử lý nước thải tốt nhất. Đối với sản phẩm vi sinh dạng bột, hãy đảm bảo thực hiện đúng hướng dẫn trên bao bì của nhà sản xuất.
VI. Hướng dẫn liều lượng chế phẩm sinh học xử lý nước thải hợp lý nhất
Hướng dẫn liều lượng chế phẩm sinh học xử lý nước thải hợp lý nhất
Được biết, việc sử dụng men vi sinh sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Mỗi loại chế phẩm sẽ có công dụng khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta vẫn có thể áp dụng công thức chung hợp lý và ưu việt nhất cho hầu hết các loại chế phẩm sinh học. Bạn có thể tham khảo liều lượng gợi ý sau:
Gọi V là lưu lượng nước thải vào bể (khối lượng nước thải). Chúng ta sẽ có các cấp độ ứng dụng sau:
- Nếu V = 100m3: Lần đầu sử dụng chỉ cần bổ sung 4 lít men vi sinh. Sau đó, trong 4 tuần liên tiếp tiếp theo, duy trì 2 lít men vi sinh mỗi tuần. Sau thời gian đó duy trì liều lượng 0,5 lít/tuần.
- Nếu V = 80m3: Trong lần sử dụng đầu tiên vẫn bổ sung thêm 4 lít men vi sinh. Trong 4 tuần liên tiếp tiếp theo, chỉ sử dụng 1,6 lít mỗi tuần. Từ đó duy trì liều lượng 0,4 lít mỗi tuần.
- Nếu V = 150m3: Lần đầu sử dụng cho 4 lít men vi sinh. Tiếp theo trong 4 tuần mỗi tuần cho uống 3 lít men vi sinh. Sau đó dùng đều đặn 0,8 lít/tuần.
Như vậy, trên đây ENGCHEM đã chia sẻ đến các bạn thông tin về “Chế phẩm sinh học xử lý nước thải”. Hy vọng những gì bài viết nêu sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình sử dụng men vi sinh. Nếu bạn có nhu cầu mua chế phẩm sinh học xử lý nước, đừng quên liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất. Để biết thêm chi tiết, vui lòng gọi tới đường dây nóng: 0826 010 010.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn