Nội dung bài viết
account for là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-account for là gì
account for là gì
Nghĩa từ account for
Ý nghĩa của account for là:
Ví dụ minh họa cụm động từ account for:
- They had to ACCOUNT FOR all the money that had gone missing. Họ phải giải thích cho việc thất thoát toàn bộ số tiền đó.
Một số cụm động từ khác
Động từ account chỉ có một cụm động từ là account for.
a-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn