Nội dung bài viết
Single out là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Single out là gì
Single out là gì
Nghĩa từ Single out
Ý nghĩa của Single out là:
Ví dụ cụm động từ Single out
Ví dụ minh họa cụm động từ Single out:
- Many people applied for the job but we will SINGLE OUT the best one. Nhiều người nộp đơn cho công việc này nhưng chúng tôi sẽ chọn ra người tốt nhất.
Một số cụm động từ khác
Động từ Single chỉ có một cụm động từ là Single out.
s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn