Nội dung bài viết
Bow out là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Bow out là gì
Bow out là gì
Nghĩa từ Bow out
Ý nghĩa của Bow out là:
Ví dụ minh họa cụm động từ Bow out:
- She BOWED OUT after ten years at the top. Bà ta rút lui sau 10 năm tại vị trí cao.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Bow out trên, động từ Bow còn có một số cụm động từ sau:
b-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn