Nội dung bài viết
File for là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-File for là gì
File for là gì
Nghĩa từ File for
Ý nghĩa của File for là:
Ví dụ cụm động từ File for
Ví dụ minh họa cụm động từ File for:
- They FILED FOR divorce after two years of marriage. Họ sử dụng đơn li dị chỉ sau 2 năm cưới.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ File for trên, động từ File còn có một số cụm động từ sau:
f-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn