Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ ‘A’

A – Cụm động từ trong tiếng Anh | Phrasal Verb trong tiếng Anh – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ ‘A’

Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ ‘A’



Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ ‘A’ trong tiếng Anh

Abide (1)

Cụm động từ Abide by

Account (1)

Cụm động từ Account for

Ache (1)

Cụm động từ Ache for

Act (4)

Cụm động từ Act on

Cụm động từ Act out

Cụm động từ Act up

Cụm động từ Act upon

Add (3)

Cụm động từ Add on

Cụm động từ Add up

Cụm động từ Add up to

Agree (1)

Cụm động từ Agree with

Aim (1)

Cụm động từ Aim at

Allow (2)

Cụm động từ Allow for

Cụm động từ Allow of

Angle (1)

Cụm động từ Angle for

Answer (2)

Cụm động từ Answer back

Cụm động từ Answer for

Argue (2)

Cụm động từ Argue down

Cụm động từ Argue out

Ask (8)

Cụm động từ Ask about

Cụm động từ Ask after

Cụm động từ Ask around

Xem thêm  Work through là gì

Cụm động từ Ask for

Cụm động từ Ask in

Cụm động từ Ask out

Cụm động từ Ask over

Cụm động từ Ask round

Auction (1)

Cụm động từ Auction off




Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *