Nội dung bài viết
Phân bón Kali Clorua và ứng dụng trong nông nghiệp. Phân KCl là loại phân bón vô cùng cần thiết đối với người nông dân. Trong số đó, phân KCl là một trong những dòng phân Kali được sử dụng nhiều nhất. Vậy kali clorua là gì? Vì sao loại phân bón này lại được người dân tin dùng đến vậy? Bạn đọc và Hóa chất Vũ Hoàng sẽ cùng nhau tìm hiểu về “Phân bón Kali Clorua và ứng dụng trong nông nghiệp”.
Kali clorua
Phân kali clorua là gì?
Phân kali (K) thường được sử dụng để khắc phục tình trạng thiếu hụt của cây trồng. Trường hợp đất không thể cung cấp đủ lượng phân Kali theo yêu cầu của cây trồng. Nông dân phải bổ sung chất dinh dưỡng thực vật thiết yếu này.
Kali Clorua hay còn gọi là Kali Clorua có công thức hóa học là KCl. Là một muối halogenua kim loại bao gồm kali và clo. Nó không mùi và có tinh thể thủy tinh màu trắng hoặc không màu. Là chất rắn, kali clorua hòa tan trong nước và dung dịch của nó có mùi vị tương tự như muối ăn.
Trong cuộc sống, KCl được sử dụng phổ biến nhất trong phân bón. Đây là loại phân bón được người dân ưa chuộng sử dụng. Ngoài ra Kali Clorua còn có rất nhiều công dụng thiết thực khác.
Kali luôn hiện diện trong khoáng chất dưới dạng cation hóa trị một (K⁺).
Quy trình sản xuất
Khi khối lượng lớn nước biển khô cạn. Chúng để lại hỗn hợp khoáng chất phức tạp bao gồm các muối này. Trải qua hàng triệu năm, lượng lớn khoáng sản này đã bị chôn vùi dưới lòng đất. Khoáng vật chính là sylvit trộn với halit (natri clorua), tạo thành khoáng vật hỗn hợp gọi là sylvinit.
Hầu hết các khoáng chất Kali được thu hoạch từ các mỏ muối cổ nằm sâu dưới bề mặt trái đất. Sau đó chúng được vận chuyển đến cơ sở xử lý. Nơi quặng bị nghiền nát và muối kali được tách ra khỏi muối natri.
Màu sắc của phân Kali clorua có thể thay đổi từ đỏ sang trắng. Tùy thuộc vào nguồn quặng sylvinite. Màu đỏ đến từ một lượng nhỏ oxit sắt. Không có sự khác biệt về mặt nông học giữa các dạng phân bón Kali clorua màu đỏ và trắng.
Một số sản phẩm phân bón kali clorua được sản xuất bởi Bơm nước nóng sâu vào lòng đất để hòa tan khoáng chất sylvinite hòa tan. Sau đó bơm nước muối trở lại bề mặt, nơi nó bay hơi. Vì kali clorua tan trong nước nóng nhiều hơn nước lạnh. Do đó nó kết tinh sau khi loại bỏ các muối khác.
Hầu hết kali clorua ở Hoa Kỳ hiện được chiết xuất bằng một quy trình kéo dài. Bắt đầu bằng cách nghiền quặng tự nhiên, chẳng hạn như sylvit và carnallite. Hỗn hợp rắn sau đó được làm sạch và tinh chế trước khi được xử lý bằng chất tuyển nổi, thường là một số loại amin.
Xem thêm: >>> Ứng dụng của Kali clorua trong cuộc sống
Sử dụng trong nông nghiệp
Phân kali clorua là loại phân kali được sử dụng rộng rãi nhất. Do chi phí tương đối thấp và vì nó chứa nhiều K hơn hầu hết các nguồn khác: 50% đến 52% K (60% đến 63% K2O) và 45% đến 47% CL⁻.
Hơn 90% lượng Potash được sản xuất trên toàn cầu được sử dụng cho cây trồng. Nông dân bón phân kali clorua lên bề mặt đất trước khi làm đất và trồng trọt. Nó cũng có thể được áp dụng trong thời kỳ trồng hạt thâm canh. Vì phân bón hòa tan sẽ làm tăng nồng độ muối hòa tan. Phân kali clorua được bón cách xa hạt để tránh bị hư hại khi cây nảy mầm.
Làm phân bón cho cây trồng
Phân kali clorua hòa tan nhanh trong nước trong đất. K⁺ sẽ được giữ lại trên các hạt keo đất có khả năng trao đổi tích cực cation của đất sét và chất hữu cơ. Bộ phận CL⁻ sẽ di chuyển dễ dàng trong nước. Một loại phân bón Kali clorua tinh khiết đặc biệt. Có thể hòa tan dưới dạng phân bón lỏng hoặc bón qua hệ thống tưới tiêu.
Xem thêm: >>> Muối kali clorua và những điều cần biết về KCl?
Thực tế quản lý phân bón kali clorua
Phân kali clorua được tìm thấy ở nhiều dạng và kích cỡ hạt khác nhau. Phân KCl chủ yếu được sử dụng làm nguồn cung cấp kali.
Tuy nhiên, có những khu vực thực vật phản ứng thuận lợi với việc áp dụng CL⁻. Phân KCl thường là nguyên liệu thích hợp để đáp ứng. Không có tác động đáng kể đến nước hoặc không khí. Về định mức sử dụng bình thường phân KCl. Nồng độ muối cao xung quanh phân bón hòa tan có thể là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét.
Sử dụng ngoài lĩnh vực nông nghiệp
Kali rất cần thiết cho sức khỏe con người và động vật. Phân kali clorua có thể được sử dụng làm chất thay thế muối cho những người có chế độ ăn hạn chế muối (natri clorua). Nó được sử dụng làm chất làm lạnh và có giá trị dinh dưỡng sau khi đá tan. Nó còn được sử dụng trong các chất làm mềm nước để thay thế canxi trong nước.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn