Nội dung bài viết
Axit nitric HNO3 là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng HNO3.HNO3 hay axit nitric là một loại hóa chất vô cơ được dùng trong thí nghiệm và được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Vậy axit HNO3 có gì đặc biệt và tính chất của nó như thế nào? Ứng dụng như thế nào? Cùng Vũ Hoàng tìm hiểu chi tiết Axit nitric HNO3 là gì? Tính chất, điều chế và ứng dụng của HNO3 trong bài viết dưới đây!
HNO3 hóa học là gì?
I. Axit nitric HNO3 là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng của HNO3
1.HNO3 là gì?
Axit nitric là một axit vô cơ có công thức hóa học HNO3. Chất này thường không màu và bốc khói mạnh khi ở trong không khí có độ ẩm cao. Trong tự nhiên, HNO3 thường được tạo ra từ sét, mưa sét và mưa axit. HNO3 để lâu trong không khí sẽ chuyển sang màu vàng do tích tụ nitơ oxy; Rất nguy hiểm, độc hại và ăn mòn. Nếu dung dịch chứa trên 86% axit nitric thì gọi là axit nitric bốc khói có khói trắng hoặc đỏ tùy thuộc vào lượng nitơ dioxit.
2. Tính chất của HNO3
2.1Tính chất vật lý của HNO3
Để hiểu rõ hơn về HNO3, chúng tôi xin cung cấp thông tin chi tiết về tính chất vật lý của loại hóa chất này như sau:
Công thức hóa học | HNO3 |
Khối lượng phân tử | 63,012 g mol−1 |
Kiểm tra bên ngoài | Chất lỏng bốc khói không màu, màu vàng hoặc đỏ |
Mùi | Có vị chát và ngột ngạt |
Tỉ trọng | 1,51 g cm 3 , 1,41 g cm 3 [68% w / w] |
độ nóng chảy | −42 °C (−44 °F; 231 K) |
điểm sôi | 83°C (181°F; 356K) Dung dịch 68% sôi ở 121°C (250°F; 394K) |
Độ hòa tan trong nước | Hoàn toàn có thể trộn được |
Áp suất hơi | 48 mmHg (20°C) |
Độ axit (p K a ) | −1,4 |
Cơ sở kết hợp | nitrat |
Chiết suất ( n D ) | 1.394 (16,5°C) |
Khoảnh khắc lưỡng cực | 2,17 ± 0,02 D |
2.2 Tính chất hóa học của axit nitric
Axit nitric là một monoaxit mạnh, có tính oxy hóa cao, có khả năng nitrat hóa nhiều hợp chất vô cơ khác nhau. Sau đây là những tính chất hóa học nổi bật và tiêu biểu của loại hóa chất này:
-
Là axit mạnh, có khả năng làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ
-
Có khả năng phân ly trong dung dịch, phân ly hoàn toàn thành ion NO3- và 1 proton hydrat (hoặc ion hydronium)
H3O+ HNO3 + H2O → H3O+ + NO3–
-
Phản ứng với oxit kiềm và bazơ tạo thành muối nitrat
2HNO3 + CuO → Cu(NO3)2 + H2O
2HNO3 + Mg(OH)2 → Mg(NO3)2 + 2H2O
-
Phản ứng với hầu hết các kim loại trừ Au và Pt để tạo thành muối nitrat và nước:
Kim loại + HNO3 đậm đặc → muối nitrat + NO + H2O (lớn)
Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO + H2O
Kim loại + HNO3 loãng → muối nitrat + NO + H2O
Ca + HNO3 loãng → Ca(NO3)2+ NO + H2O
Kim loại + HNO3 loãng lạnh → muối nitrat + H2
Mg(rắn) + 2HNO3 loãng lạnh → Mg(NO3)2 + H2 (khí)
-
HNO3 đậm đặc lạnh không có tác dụng với nhôm, sắt hoặc crom vì lớp oxit kim loại giúp bảo vệ chống lại quá trình oxy hóa tiếp theo.
-
Phản ứng với phi kim (các nguyên tố kim loại trừ silicon và halogen) tạo thành NO2 nếu axit HNO3 đậm đặc và NO với axit loãng và nước, oxit phi kim.
C + 4HNO3 đậm đặc → 4NO2 + 2H2O + CO2
P + 5HNO3 ngưng tụ → 5NO2 + H2O + H3PO4
3C + pha loãng 4HNO3 → 3CO2 + 4NO + 2H2O
-
Hiệu quả với các oxit, bazơ, muối bazơ nhưng không ở mức hóa trị cao nhất
FeO + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O
FeCO3 + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O + CO2
-
Phản ứng với các hợp chất khác nhau
3H2S + 2HNO3 (>5%) → 3S + 2NO + 4H2O
PbS + 8HNO3 ngưng tụ → PbSO4 + 8NO2 + 4H2O
Ag3PO4 tan trong HNO3
HgS không phản ứng được với HNO3.
-
Phản ứng với nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau, có tính ăn mòn cao và cực kỳ nguy hiểm
Cấu trúc hóa học của HNO3
Điều chế HNO3 trong thí nghiệm và công nghiệp
-
Điều chế HNO3 trong phòng thí nghiệm
Để điều chế axit nitric đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ. Quy trình sản xuất axit nitric từ natri nitrat tinh thể và axit sunfuric đậm đặc. Hỗn hợp này được chưng cất ở 83°C, thu được axit nitric bốc khói màu đỏ và kết tinh màu trắng.
Nếu muốn HNO3 có màu trắng, bạn có thể biến đổi nó. Nhưng hãy cẩn thận, đồ dùng phải được làm từ thủy tinh, đặc biệt là chai cổ cong nguyên khối, vì axit nitric khan khá nguy hiểm.
-
Điều chế HNO3 trong công nghiệp
Axit nitric được sản xuất từ đồng (II) nitrat thông qua quá trình phân hủy nhiệt thú vị. Khí nitơ dioxide và khí oxy được tạo ra, sau đó được đưa qua nước để tạo ra axit nitric. Quá trình này chuyển đổi nitrat đồng (II) thành axit nitric!
Kết quả là tạo ra dung dịch axit nitric công nghiệp với nồng độ dao động từ 52% đến 68%. Công nghệ Ostwald, vinh danh Wilhelm Ostwald, đã định hình quá trình sản xuất axit nitric này.
HNO3
Ứng dụng của HNO3
Sau khi hiểu rõ định nghĩa HNO3 là gì cũng như tính chất và cách điều chế hợp chất này. Phần tiếp theo độc giả sẽ tiếp tục tìm hiểu những ứng dụng quan trọng của HNO3 trong cuộc sống ngày nay.
-
Ứng dụng của HNO3 trong phòng thí nghiệm:
Axit nitric thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học. Thông thường, công dụng của nó là kiểm tra sự hiện diện của Clorit. Đầu tiên, Axit Nitric tác dụng lên mẫu thử, sau đó thêm dung dịch bạc Nitrat để tạo kết tủa bạc clorua màu trắng bóng.
-
Ứng dụng của HNO3 trong công nghiệp:
Axit nitric 68% không chỉ là một hóa chất mạnh mà còn là nguyên liệu chính để sản xuất các chất nổ mạnh như TNT, nitroglycerin và RDX. Nó cũng xảy ra trong phân bón và nitrat. Đây chỉ là một phần nhỏ trong công dụng đa dạng của axit nitric.
-
Ứng dụng HNO3 trong ngành luyện kim
Axit nitric là chất “làm sạch” kim loại và khi kết hợp với axit clorua sẽ tạo ra dung dịch nước cường toan có tác dụng hòa tan và làm sạch bạch kim. Nó cũng là nguyên liệu thô để sản xuất sơn, bột màu và thuốc nhuộm vải.
II.Kết luận
Trên đây là những chia sẻ về Axit Nitric HNO3 là gì? Tính chất, điều chế, ứng dụng của HNO3? Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về axit nitric. Hy vọng các bạn có thể hình dung được ứng dụng của Axit Nitric và những thứ xung quanh loại hóa chất này. Nếu có thắc mắc cũng như mua hóa chất HNO3 vui lòng liên hệ qua Website: https://vuhoangco.com.vn để nhận được sự giải đáp ngay lập tức từ Công ty Hóa chất Vũ Hoàng.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn