Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn

Nội dung bài viết

Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn . Sáp Polyethylene (PE) là một loại polymer được sử dụng rộng rãi . Như một phụ gia bôi trơn trong các ngành công nghiệp sản xuất nhựa và cao su. Với tính chất ổn định nhiệt, kháng hóa chất và khả năng bôi trơn tốt. Sáp PE giúp giảm ma sát, cải thiện độ mượt và độ bền của sản phẩm. Nó thường được dùng trong sản xuất các sản phẩm. Ví dụ như ống nhựa, phim nhựa, và các chi tiết nhựa khác. Bên cạnh đó, sáp PE còn giúp tăng cường tính ổn định của các vật liệu . Và dễ dàng gia công trong quá trình sản xuất.

Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơnPolyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn

Thông tin sản phẩm Polyethylene Wax – Sáp PE

Tên sản phẩm: Polyethylene Wax

Tên gọi khác: Sáp PE, wax PE, polyethylene wax, sáp polymer, sáp nhựa polyethylene, polyethylene fatty acid, sáp bôi trơn polyethylene, wax bôi trơn, sáp chống ma sát, wax polyolefin

Số CAS: 9003-07-0.

Xuất xứ: Đài Loan , Thái Lan.

Ngoại quan: Dạng vảy màu trắng

Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn là gì?

Polyethylene Wax (Sáp PE) là một loại sáp tổng hợp được sản xuất từ polymer polyethylene. Có cấu trúc phân tử dài và độ ổn định cao. Sáp PE thường được sử dụng như một phụ gia bôi trơn trong ngành công nghiệp. Ví dụ như chế biến nhựa, cao su, và sơn, giúp cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng. Với đặc tính không tan trong nước, chịu nhiệt tốt và khả năng chống ma sát. Sáp PE được ứng dụng rộng rãi trong việc cải thiện khả năng gia công. Kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm ma sát trong các quy trình sản xuất.

Sáp Polyethylene có khả năng làm giảm sự kết dính. Đồng thời giúp các vật liệu dễ dàng di chuyển trên các bề mặt máy móc và thiết bị. Tăng hiệu quả của quy trình sản xuất. Nó cũng góp phần làm tăng độ bền và độ ổn định của các sản phẩm nhựa. Nhằm giảm độ mài mòn trong quá trình gia công và bảo vệ thiết bị khỏi sự hao mòn. Sáp PE được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ như sản xuất ống nhựa, màng nhựa, cao su, sơn, và các ứng dụng bôi trơn khác.

Ngoài ra, sáp PE còn có khả năng chống lại các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao, hóa chất và sự oxy hóa. Giúp tăng cường độ bền và độ ổn định của các vật liệu trong các ứng dụng khắc nghiệt.

Những tính chất vật lý và hóa học của Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Sáp PE thường có màu trắng hoặc hơi đục. Tùy thuộc vào quá trình sản xuất và độ tinh khiết của nó.
  • Điểm nóng chảy: Sáp PE có điểm nóng chảy trong khoảng từ 100°C đến 120°C. Tùy thuộc vào loại và độ phân tử của polymer.
  • Độ bền cơ học: Sáp PE có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và va đập. Nhưng lại có độ bền kéo thấp hơn so với nhiều vật liệu nhựa khác.
Xem thêm  Chất bảo quản thực phẩm là gì? Phân loại, những lưu ý khi sử dụng

Xem thêm :  >>> Tìm hiểu về PE WAX và ứng dụng trong sản xuất tấm PVC

Tính chất hóa học

  • Ổn định hóa học cao: Sáp PE rất ổn định với hầu hết các hóa chất. Bao gồm axit, kiềm, dung môi hữu cơ và nước. Điều này giúp nó chịu được môi trường khắc nghiệt mà không dễ bị phân hủy hay biến chất.
  • Kháng hóa chất: Sáp PE không phản ứng với nhiều loại hóa chất. Nhằm làm cho nó rất bền trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống lại hóa chất. Ví dụ như axit mạnh, kiềm mạnh, dung môi hữu cơ, dầu và các dung dịch muối.
  • Chịu nhiệt tốt: Sáp PE có khả năng chịu nhiệt tốt, không dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (từ 100°C đến 120°C). Và nó cũng không phản ứng mạnh với nhiệt độ cao trong điều kiện thường.
  • Không dễ bị oxy hóa: Sáp PE có khả năng chống oxy hóa cao, không bị phân hủy dưới tác động của oxy trong không khí. Giúp duy trì tính ổn định của nó trong thời gian dài.
  • Không tương tác với nước: Sáp PE không hòa tan trong nước và không phản ứng với nước. Điều này làm cho nó có tính chất không thấm nước và bền vững. Khi sử dụng trong các điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước.

 Ứng dụng của Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn 

Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn trong sản xuất nhựa

  • Phân tích ứng dụng: Polyethylene Wax là một phụ gia quan trọng trong quá trình sản xuất nhựa. Đặc biệt trong việc cải thiện khả năng bôi trơn và giảm ma sát giữa các phân tử nhựa trong khuôn. Điều này giúp quá trình ép nhựa trở nên mượt mà hơn. Giảm thiểu việc nhựa dính vào khuôn hoặc bị vón cục.
  • Cơ chế hoạt động: Các phân tử Polyethylene Wax có cấu trúc phân tử dài và không phân cực. Khi trộn vào nhựa, sáp PE tạo ra một lớp mỏng trên bề mặt nhựa. Lớp này giúp giảm sự liên kết giữa các phân tử nhựa. Nhằm tạo điều kiện cho chúng dễ dàng trượt qua nhau trong quá trình ép khuôn. Sự hình thành lớp màng này giảm lực ma sát. Tạo ra quá trình gia công mượt mà và hiệu quả hơn.

Cải thiện độ bóng bề mặt trong sơn và mực in

  • Phân tích ứng dụng: Polyethylene Wax là một thành phần không thể thiếu trong công thức của sơn và mực in. Khi thêm vào, sáp PE làm tăng độ bóng và độ mịn của bề mặt. Đồng thời giúp ngăn ngừa các vấn đề như chảy nước hay vết loang trong quá trình in ấn.
  • Cơ chế hoạt động: Khi sáp PE được hòa trộn vào sơn hoặc mực, các phân tử sáp PE phân tán và tạo thành một lớp bảo vệ mỏng trên bề mặt sơn hoặc mực. Các hạt sáp PE này có thể hoạt động như các hạt siêu nhỏ. Làm giảm khả năng dính của các thành phần khác trong dung dịch. Từ đó giúp bảo vệ lớp mực khỏi sự oxy hóa và tăng độ bóng bề mặt. Hơn nữa, sáp PE cũng giúp làm giảm lực cản giữa bề mặt in và máy in, giúp in ấn mượt mà hơn.

Ứng dụng trong công nghiệp cao su

  • Phân tích ứng dụng: Trong công nghiệp sản xuất cao su, Polyethylene Wax đóng vai trò là một chất phụ gia . Giúp tăng cường tính chất lưu hóa. Và làm giảm sự ma sát trong quá trình chế tạo. Từ đó cải thiện độ bền và giảm tình trạng bám dính không mong muốn.
  • Cơ chế hoạt động: Các phân tử sáp PE hoạt động như một chất bôi trơn giữa các phân tử cao su. Cấu trúc phân tử của sáp PE giúp tạo ra các liên kết yếu giữa các phân tử cao su. Giúp dễ dàng phân tán và giảm sự ma sát khi cao su được gia công. Quá trình này giúp tăng độ bền của cao su. Đồng thời giảm hiện tượng bám dính trong quá trình sản xuất. Giảm thiểu tình trạng hỏng hóc do ma sát quá mức.
Xem thêm  Axit nitrit (HNO3) – Tính chất và phương pháp điều chế?

Sử dụng trong chế tạo sợi tổng hợp

  • Phân tích ứng dụng: Polyethylene Wax được sử dụng trong quá trình chế tạo sợi tổng hợp. Giúp tăng cường khả năng kéo sợi và giảm lực ma sát giữa sợi và các thiết bị kéo sợi. Từ đó đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra trơn tru và hiệu quả.
  • Cơ chế hoạt động: Sáp PE tạo ra một lớp mỏng và trơn trên bề mặt sợi tổng hợp. Lớp này giúp giảm lực cản khi sợi được kéo qua các cuộn và máy móc. Khi giảm thiểu ma sát, sáp PE giúp bảo vệ các sợi khỏi sự đứt gãy hoặc quấn rối trong quá trình sản xuất. Đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng trong sản xuất bao bì

  • Phân tích ứng dụng: Trong ngành công nghiệp sản xuất bao bì. Polyethylene Wax giúp tạo ra các sản phẩm bao bì có độ bóng cao và dễ xử lý trong các quy trình chế biến. Sáp PE cũng giúp ngăn ngừa sự bám dính của các lớp vật liệu bao bì khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất.
  • Cơ chế hoạt động: Khi Polyethylene Wax được thêm vào quá trình sản xuất màng bao bì. Các phân tử sáp PE tạo thành một lớp bảo vệ mỏng trên bề mặt màng. Lớp này giúp giảm độ dính của các màng bao bì khi chúng di chuyển qua các thiết bị chế biến. Lớp phủ này cũng giúp tăng cường độ bóng. Làm sản phẩm bao bì trông đẹp hơn và dễ dàng vệ sinh hơn.

 Tăng cường độ ổn định nhiệt cho các sản phẩm nhựa

  • Phân tích ứng dụng: Polyethylene Wax giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt của nhựa. Giúp sản phẩm nhựa duy trì độ bền và không bị biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  • Cơ chế hoạt động: Các phân tử sáp PE giúp phân tán đều trong nhựa. Tạo ra sự ổn định cho cấu trúc polymer. Khi nhựa được đun nóng, sáp PE tạo ra lớp màng bền vững. Ngăn cản sự thay đổi cấu trúc của polymer dưới tác động nhiệt. Điều này giúp nhựa có thể duy trì được tính chất vật lý và hóa học ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.

 Ứng dụng trong sản xuất sáp bôi trơn cho ngành công nghiệp chế tạo kim loại

  • Phân tích ứng dụng: Polyethylene Wax được sử dụng trong ngành chế tạo kim loại . Như một chất bôi trơn trong quá trình gia công cắt, mài và ép kim loại. Việc sử dụng sáp PE giúp giảm ma sát, giảm nhiệt độ sinh ra . Và bảo vệ bề mặt kim loại khỏi các hư hỏng do nhiệt độ cao và lực cắt.
  • Cơ chế hoạt động: Khi Polyethylene Wax được áp dụng lên bề mặt kim loại. Nó tạo ra một lớp bảo vệ giữa dụng cụ cắt và vật liệu kim loại. Sự hiện diện của lớp này giảm sự ma sát giữa các bề mặt. Giúp giảm nhiệt độ sinh ra trong quá trình gia công. Điều này không chỉ bảo vệ các công cụ khỏi sự mài mòn . Mà còn giúp duy trì tính chính xác trong các sản phẩm gia công kim loại.

Tham khảo thêm : >>> Phân loại wax trong công nghiệp sơn

Tỷ lệ sử dụng % Polyethylene Wax – Sáp PE

 Phụ gia bôi trơn trong sản xuất nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5% – 2%
  • Giải thích: Trong sản xuất nhựa, Polyethylene Wax chủ yếu được dùng để cải thiện khả năng bôi trơn và giảm ma sát trong quá trình gia công. Tỷ lệ sử dụng thường ở mức thấp, chỉ từ 0,5% đến 2% . Để tránh làm ảnh hưởng đến tính chất cơ học của nhựa.

Cải thiện độ bóng bề mặt trong sơn và mực in

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
  • Giải thích: Sáp PE trong sơn và mực in giúp tạo độ bóng và mịn cho bề mặt. Tỷ lệ sử dụng trong trường hợp này không quá cao, thường dao động từ 1% đến 3%. Để đạt được hiệu quả tối ưu mà không làm thay đổi các tính chất cơ bản của sơn và mực.
Xem thêm  Hợp chất hữu cơ Formol – fomanđêhít

 Ứng dụng trong công nghiệp cao su

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
  • Giải thích: Trong công nghiệp cao su, Polyethylene Wax được sử dụng để cải thiện tính chất lưu hóa . Và giảm ma sát trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn, dao động từ 1% đến 5% . Tùy vào yêu cầu của từng sản phẩm cao su.

Sử dụng trong chế tạo sợi tổng hợp

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5% – 2%
  • Giải thích: Sáp PE được sử dụng trong sản xuất sợi tổng hợp để giảm ma sát và giúp kéo sợi mượt mà hơn. Tỷ lệ sử dụng ở mức thấp, từ 0,5% đến 2%. Để không ảnh hưởng đến các tính chất cơ học của sợi tổng hợp.

 Ứng dụng trong sản xuất bao bì

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,5% – 3%
  • Giải thích: Polyethylene Wax giúp tăng độ bóng và giảm độ dính trong sản xuất bao bì. Tỷ lệ sử dụng sáp PE trong bao bì thường dao động từ 0,5% đến 3%. Tùy vào loại bao bì và yêu cầu về độ bền, bóng.

 Tăng cường độ ổn định nhiệt cho các sản phẩm nhựa

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
  • Giải thích: Polyethylene Wax có thể được sử dụng để cải thiện khả năng chịu nhiệt của nhựa. Giúp sản phẩm duy trì tính ổn định dưới nhiệt độ cao. Tỷ lệ sử dụng sáp PE thường là từ 1% đến 3%, để đạt được sự cải thiện đáng kể trong khả năng chịu nhiệt . Mà không ảnh hưởng quá nhiều đến đặc tính cơ học của nhựa.

Ứng dụng trong sản xuất sáp bôi trơn cho ngành công nghiệp chế tạo kim loại

  • Tỷ lệ sử dụng: 2% – 5%
  • Giải thích: Trong ngành chế tạo kim loại, Polyethylene Wax được sử dụng như một chất bôi trơn . Để giảm ma sát và bảo vệ công cụ gia công. Tỷ lệ sử dụng sáp PE trong các ứng dụng này có thể dao động từ 2% đến 5%. Tùy thuộc vào mức độ ma sát và điều kiện làm việc của các máy gia công.

Dây cáp điện :  Thêm 5-10% nâng cao tính rào cản độ ẩm.Dây cáp điện : Thêm 5-10% nâng cao tính rào cản độ ẩm.

Tham khảo thêm bài viết :  >>> Polyethylene Wax là chất gì ?

Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn

Bảo quản

  • Lưu trữ nơi khô ráo: Bảo quản sáp PE ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh độ ẩm cao.
  • Nhiệt độ phòng: Lưu trữ ở nhiệt độ từ 10°C đến 30°C, tránh nhiệt độ quá cao hoặc thấp.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Để sáp PE tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tia UV.
  • Bao bì kín: Giữ sáp trong bao bì kín để ngăn bụi bẩn và không khí tác động.
  • Tránh hóa chất mạnh: Không để sáp PE tiếp xúc với các hóa chất có thể gây phản ứng hoặc làm thay đổi tính chất của nó.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang . Để tránh tiếp xúc trực tiếp với sáp.
  • Làm việc ở nơi thông thoáng: Đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thông gió tốt . Để tránh hít phải bụi hoặc hơi từ sáp PE.
  • Tránh nhiệt độ cao: Không để sáp PE tiếp xúc với nguồn nhiệt cao hoặc ngọn lửa để tránh cháy hoặc phân hủy.
  • Không ăn, uống hoặc hút thuốc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với sáp . Để ngăn ngừa nguy cơ nuốt phải hoặc hít phải bụi.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng xà phòng và nước, nếu kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nước sạch trong 15 phút, nếu có triệu chứng, đến cơ sở y tế.
  • Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khu vực thoáng mát và nếu có triệu chứng khó thở, tìm sự trợ giúp y tế.
  • Cháy hoặc sự cố nhiệt: Dùng bình chữa cháy loại ABC hoặc cát để dập lửa, không dùng nước.
  • Tràn sáp PE: Hút hoặc thu gom sáp bằng dụng cụ thích hợp, tránh tiếp xúc với nhiệt hoặc thiết bị điện.

Mua Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn tại Vũ Hoàng . Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, mực in, sơn, cao su, bôi trơn, chế tạo kim loại,…

Đây là địa chỉ mua Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Polyethylene Wax – Sáp PE – Phụ gia bôi trơn do Vũ Hoàng phân phối . Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE hoặc Website : https://vuhoangco.com.vn để khám phá những lợi ích mà Polyethylene Wax có thể mang lại cho bạn!

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *