Nội dung bài viết
AST (SGOT) và ALT (SGPT) là hai chỉ số men gan quan trọng, phản ánh tình trạng sức khỏe của gan. Khi gan bị tổn thương, các men gan này sẽ rò rỉ vào máu, làm tăng nồng độ AST và ALT trong xét nghiệm máu. Việc tìm hiểu về vai trò của ALT và AST giúp chẩn đoán chính xác các bệnh lý về gan.
1. Chỉ số AST và ALT là gì?
1.1 Chỉ số AST (SGOT)
AST (Aspartate aminotransferase), còn được gọi là SGOT (Serum glutamic oxaloacetic transaminase), là một enzyme có trong nhiều cơ quan, bao gồm gan, tim, cơ, thận và não. Mức AST bình thường dao động từ 20-40 UI/L. Sự tăng cao AST trong máu có thể do tổn thương ở bất kỳ cơ quan nào chứa enzyme này, không chỉ riêng gan. Ví dụ, nhồi máu cơ tim hoặc bệnh lý tổn thương cơ cũng có thể làm tăng AST. Do đó, AST không phải là chỉ số đặc hiệu cho tổn thương gan.
1.2 Chỉ số ALT (SGPT)
ALT (Alanine aminotransferase), còn được gọi là SGPT (Serum glutamic pyruvic transaminase), chủ yếu tập trung ở gan, mặc dù cũng có một lượng nhỏ trong cơ tim và cơ vân. Mức ALT bình thường nằm trong khoảng 7-56 U/L. Vì ALT tập trung nhiều ở gan, nên nó được coi là chỉ số đặc hiệu hơn cho tổn thương gan so với AST. Sự tăng cao ALT thường chỉ ra tổn thương tế bào gan.
2. Mối liên hệ giữa ALT, AST và bệnh gan
2.1 Chỉ số ALT và AST tăng cao > 3000 UI/L
Mức tăng rất cao của ALT và AST (>3000 UI/L) thường gặp trong các trường hợp hoại tử tế bào gan, chẳng hạn như viêm gan virus cấp tính, viêm gan mạn tính, tổn thương gan do thuốc, nhiễm độc, hoặc trụy mạch kéo dài. Tuy nhiên, mức độ tăng của ALT và AST không phản ánh chính xác mức độ tổn thương gan.
Mô tả hình ảnh: Biểu đồ thể hiện mối liên hệ giữa chỉ số men gan ALT, AST và các bệnh lý về gan.
2.2 Chỉ số ALT và AST tăng vừa
Mức tăng vừa phải của ALT và AST (
2.3 Chỉ số ALT và AST tăng nhẹ
Mức tăng nhẹ của ALT và AST (
3. Khi nào cần xét nghiệm ALT và AST?
Xét nghiệm ALT và AST được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Đánh giá các triệu chứng rối loạn chức năng gan như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau vùng hạ sườn phải, vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, ngứa.
- Chẩn đoán nguyên nhân bệnh gan ở những người có nguy cơ cao như tiếp xúc với virus viêm gan, nghiện rượu, tiền sử gia đình mắc bệnh gan, sử dụng thuốc ảnh hưởng đến gan, béo phì, tiểu đường.
- Loại trừ các bệnh lý gây tổn thương gan ở những người có triệu chứng nhẹ như mệt mỏi, sụt cân.
- Theo dõi tiến trình điều trị bệnh gan.
4. Quy trình lấy mẫu xét nghiệm ALT và AST
Mẫu máu cho xét nghiệm ALT và AST được lấy vào ống nghiệm không chống đông hoặc ống chống đông heparin, EDTA. Không cần nhịn ăn trước khi lấy mẫu, tuy nhiên, huyết thanh đục sau khi ăn có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm ALT và AST
Mô tả hình ảnh: Hình ảnh minh họa mẫu máu bị vỡ hồng cầu, một trong những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng xét nghiệm men gan ALT và AST.
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm ALT và AST bao gồm:
- Mẫu hồng cầu vỡ.
- Một số loại thuốc như thuốc ức chế men chuyển, thuốc chống co giật, acetaminophen, thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc tâm thần, kháng sinh.
- Allopurinol, acetaminophen, kháng sinh, thuốc tránh thai có thể làm tăng AST.
- Trifluoperazine, metronidazole có thể làm giảm AST.
Xét nghiệm AST và ALT là công cụ hữu ích trong việc đánh giá chức năng gan. Tuy nhiên, để chẩn đoán chính xác bệnh gan, cần kết hợp với các xét nghiệm khác theo chỉ định của bác sĩ.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]