Nội dung bài viết
Branch out là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Branch out là gì
Branch out là gì
Nghĩa từ Branch out
Ý nghĩa của Branch out là:
Ví dụ minh họa cụm động từ Branch out:
- The supermarkets have BRANCHED OUT into banking. Siêu thị đã đi vào kinh doanh thêm lĩnh vực ngân hàng.
Một số cụm động từ khác
Động từ Branch chỉ có một cụm động từ là Branch out.
b-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn