Nội dung bài viết
Brom là nguyên tố hóa học đặc trưng của nhóm halogen, nổi tiếng với những ứng dụng quan trọng trong thuốc nhuộm, phát triển màng và nhiều lĩnh vực khác. Vậy brom là gì, tính chất hóa lý điển hình là gì, nó được điều chế như thế nào và nó có vai trò gì trong thực tế? Hãy cùng vietchem tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau nhé!
1. Brom là gì?
- Brom là một nguyên tố hóa học tồn tại ở dạng lỏng và tỏa ra khói màu nâu đỏ ở nhiệt độ phòng để tạo thành khí.
- Nó là nguyên tố thứ ba trong nhóm Halogen có số nguyên tử 35, được phát hiện bởi hai nhà hóa học Carl Jacob Löwig và Antoine-Jérôme Balard.
- Trong tự nhiên, brom tồn tại chủ yếu ở dạng hợp chất của muối halogen như bromua của kali, natri và magie vì brom nguyên chất rất dễ phản ứng. Những muối này có màu nâu đỏ.
- Hàm lượng brom trong tự nhiên khá hiếm ở vỏ Trái đất, ít hơn rất nhiều so với clo và flo.
- Do khả năng hòa tan cao của các ion bromua nên kim loại bromua có nhiều trong nước biển và nước hồ.
- Brom và hơi brom đều rất độc và nếu tiếp xúc với da có thể gây bỏng nặng.
- Br có bao nhiêu hóa trị: Brom (Br) có thể có hóa trị -1, +1, +3, +5 và +7. Tuy nhiên, hóa trị chính thường được sử dụng của brom là -1, vì nó tạo thành ion Bromide (Br-) trong các hợp chất
- Khối lượng nguyên tử Br là 79,91g/mol (thường được lấy là 80g/mol)
Kim loại bromua có nhiều trong nước biển
2. Đồng vị của Brom
- Brom có 2 đồng vị ổn định là Br79 chiếm 50,69% và Br81 chiếm 49,31%. Ngoài ra còn có ít nhất 23 đồng vị phóng xạ được biết là tồn tại và chúng đều có thời gian tồn tại tương đối ngắn.
- Nhiều đồng vị của brom là sản phẩm phân hạch hạt nhân, bao gồm một số đồng vị phân hạch nặng là nguồn bức xạ neutron bị trì hoãn.
- Thời gian bán hủy dài nhất thuộc về Br77 (đồng vị nghèo neutron): 2.376 ngày.
- Chu kỳ bán rã dài nhất trong nhóm giàu neutron là Br82: 1,471 ngày.
3. Nguồn gốc của Brom
Brom được phát hiện độc lập bởi hai nhà hóa học là Antoine Balard và Carl Jacob Löwig vào năm 1825 và 1826. Cụ thể như sau:
- Carl Jacob Löwig là sinh viên Hóa học người Đức được hướng dẫn bởi nhà hóa học Leopold Gmelin (Đức). Ông lấy mẫu nước từ một suối khoáng ở quê hương Bad Kreuznach, sau đó thêm clo vào mẫu nước để bão hòa và sử dụng diethylether để tách brom. Sau đó, Carl Jacob Löwig phát hiện ra một chất có màu nâu đỏ trong dung dịch và ông đã làm bay hơi dung dịch ether để tạo ra chất này. Người hướng dẫn của ông gợi ý rằng học trò của ông nên tạo ra nhiều chất này hơn để anh ta có thể nghiên cứu sâu hơn và kỹ lưỡng hơn, nhưng khi đã tạo ra đủ lượng chất cần thiết thì anh ta lại bị trì hoãn vì các kỳ thi và kỳ nghỉ. Trong thời gian trì hoãn này, một nhà khoa học khác đã công bố kết quả nghiên cứu tương tự.
- Đó là Antoine – Jérôme Balard – một nhà hóa học người Pháp. Antoine-Jérôme Balard phát hiện ra muối Bromide khi đang nghiên cứu một loại rong biển màu nâu. Sau đó, ông lấy một mẫu nước muối có chứa rong biển và chưng cất hỗn hợp nước muối này và clo để tạo ra chất lỏng màu đỏ sẫm. Lúc đầu, ông nghĩ rằng đây là hợp chất của Clo hoặc Iốt, nhưng khi không thể tách được Clo hoặc Iốt ra khỏi hợp chất này, ông tin rằng mình thực sự đã tìm ra một chất mới. Sau này ông đặt tên cho chất này là Muride, bắt nguồn từ tiếng Latin “Muria” có nghĩa là nước muối. Kết quả nghiên cứu này được công bố vào năm 1826.
4. Tính chất lý hóa điển hình của Brom
4.1. Tính chất vật lý của Brom
Trạng thái tồn tại | Chất lỏng, dễ dàng tỏa ra khói màu nâu đỏ ở nhiệt độ phòng để tạo thành khí. |
Nhiệt độ sôi | 332,0 K (58,8 °C, 137,8 °F) |
Nhiệt độ nóng chảy | 265,8 K (-7,2 °C, 19 °F) |
Nhiệt độ bay hơi | 29,96 kJ·mol−1 |
độ hòa tan | Ít tan trong nước nhưng tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như etanol, benzen, xăng, v.v. |
Dung dịch brom trong nước gọi là nước brom |
Brom tồn tại ở dạng lỏng màu nâu đỏ
4.2. Tính chất hóa học của Brom
Brom là chất oxi hóa mạnh nhưng yếu hơn clo.
4.2.1 Brom phản ứng với kim loại
Brom phản ứng trực tiếp với nhiều kim loại và phản ứng tỏa ra một lượng nhiệt lớn.
- Nhiệt độ bình thường:
3Br2 + 2Al → 2AlBr3
- Khi đun nóng, Brom phản ứng với Hydro và phản ứng tỏa rất nhiều nhiệt nhưng không gây nổ:
Br2 + H2 → 2HBr
4.2.2. Brom tác dụng với nước
Khi hòa tan trong nước, một phần brom phản ứng rất chậm với nước tạo thành axit HBr và axit hypobromotic HbrO theo phản ứng thuận nghịch.
Br2 + H2O ↔ HBr + HBrO
4.2.3. Brom đẩy các halogen yếu hơn ra khỏi muối
Brom đẩy iốt ra khỏi dung dịch NaI nhưng clo đẩy iốt ra khỏi dung dịch NaBr:
Br2 + 2NaI → 2NaBr + I2
Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2
4.2.4. Brom tác dụng với chất khử mạnh
Br2 + SO2 + H2O → H2SO4 + 2HBr
Brom phản ứng với các chất oxy hóa mạnh để thể hiện tính chất khử
Br2 + 5Cl2 + 6H2O → 2HBrO3 + 10HCl
4.2.5. Anilin phản ứng với brom
C6H5NH2 + 3Br2 → C6H2Br3NH2 + 3HBr (kết tủa trắng)
4.2.6. Brom phản ứng với phenol
Phản ứng Phenol + Br2 tỷ lệ 1:3 hay C6H5OH + Br2 thuộc phản ứng thế vòng thơm. Hiện tượng phản ứng là tạo kết tủa trắng 2,4,6-tribromphenol, nước brom mất màu.
C6H5OH + 3Br2 → C6H2Br3OH + 3HBr
5. Hợp chất brom
5.1. Axit bromhydric và hydro bromua (HBr)
Ở nhiệt độ thường, HBr là chất khí không màu, bốc khói trong không khí ẩm và tan nhiều trong nước.
Nếu ở dạng dung dịch thì gọi là dung dịch axit hydrobromic, là một axit mạnh.
5.2. Hợp chất chứa oxy của brom
Một số chất cần kể đến như sau:
- Axit hybromic (HBrO).
- Axit bromic (HBrO3).
- Axit perbromic (HBrO4).
6. Phương pháp điều chế brom được sử dụng hiện nay
Brom có nhiều nhất trong nước biển nên nguồn điều chế brom chủ yếu là nước biển. Sau khi loại bỏ natri clorua khỏi nước biển, phần còn lại chứa nhiều muối bromua của kali và natri. Bằng cách sục khí clo qua dung dịch này, người ta thu được Brom theo phản ứng hóa học sau:
Cl2 + NaBr → 2NaCl + Br2
7. Brom có độc không?
Đúng, brom là một chất độc hại. Brom có thể gây ra các vấn đề sức khoẻ nghiêm trọng khi tiếp xúc với nó ở dạng hơi, lỏng hoặc rắn. Các triệu chứng của việc tiếp xúc với brom có thể bao gồm kích ứng da, mắt và đường hô hấp, nhức đầu, mệt mỏi, buồn nôn và nôn mửa hoặc thậm chí các vấn đề nghiêm trọng hơn về hô hấp và tim mạch.
Brom cũng có thể có hại nếu nuốt phải. Phơi nhiễm lâu dài hoặc lượng lớn brom có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm ảnh hưởng đến hệ thần kinh và hệ hô hấp, hoặc gây ra các vấn đề về gan và thận.
Vì vậy, khi làm việc với brom hoặc các hợp chất chứa brom cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn và hạn chế tiếp xúc không cần thiết với chất này.
8. Tác động của brom tới khí quyển
Theo thông báo của Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia của NOAA, cách Brom phá hủy các phân tử ozone diễn ra qua 3 chu kỳ sau:
- Chu kỳ đầu tiên: Phản ứng giữa Clo hoặc Clo Monoxide với Ozone tạo ra O montonic hoặc Oxy Diatomic O2.
- Chu kỳ thứ hai: Clo phản ứng với Ozone tạo ra oxy O2.
- Chu kỳ thứ ba: Brom Br2 phản ứng với Ozone và tạo ra oxy O2.
Trong cả ba chu trình này, ánh sáng mặt trời đều cần thiết cho quá trình phản ứng. Đó là lý do tại sao tầng ozone bị hư hại nặng nề nhất vào những tháng mùa hè và giảm đáng kể vào những tháng mùa đông. Theo nghiên cứu của nhóm các nhà khoa học Anh, Mỹ và Đức, 1/3 sự phá hủy tầng ozone là do Brom gây ra.
9. Một số ứng dụng của Brom trong đời sống
- Là chất chống cháy: Chất chống cháy brôm BFR, phổ biến nhất là tetra bromo bisphenol – A (TBBPA) được sử dụng làm chất chống cháy và chất chống cháy cho nhựa.
- Trong nông nghiệp: các hợp chất brom hữu cơ được sử dụng làm thuốc trừ sâu, thuốc trừ sâu, diệt cỏ và thuốc diệt chuột.
- Trong công nghiệp dầu mỏ: Breom là phụ gia dầu mỏ. Tuy nhiên, trong 25 năm qua, lượng brom sử dụng trong lĩnh vực này đã giảm dần do người ta dần ít sử dụng nó trong xăng để chạy động cơ. Ngoài ra, hợp chất bromua lỏng còn được sử dụng làm dung dịch khoan ở các giếng dầu sâu và áp suất cao.
- Muối natri bromua được sử dụng làm chất khử trùng hiệu quả cho bể bơi có mái che.
Muối natri bromua được sử dụng làm chất khử trùng cho bể bơi có mái che
- Ngoài ra, brom còn được sử dụng trong các lĩnh vực như dược phẩm, sản xuất thuốc nhuộm, mực in, chất tạo ảnh và nhiều ứng dụng khác.
- Dùng để sản xuất bạc bromua AgBr. Đây là một chất rất nhạy cảm với ánh sáng được sử dụng để phủ phim ảnh.
10. Mua Bromine ở đâu uy tín, chất lượng tại Hà Nội
Qua bài viết trên chắc chắn bạn đã trả lời được câu hỏi Brom là gì? Và biết được những ứng dụng của Brom trong đời sống hàng ngày.
Trên thị trường hiện nay Brom được bán ở rất nhiều nơi. Tuy nhiên, để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng với giá TỐT, chúng tôi khuyên bạn nên mua Bromine tại công ty Meraki Center.
Mua nước brom 99% tại Meraki Center
Đây là đơn vị chuyên cung cấp Bromine lỏng 99% cho nhiều công ty lớn trong cả nước. Đến với Meraki Center bạn sẽ được hưởng rất nhiều lợi ích như:
- Hãy yên tâm về chất lượng sản phẩm.
- Giá cả cạnh tranh.
- Vận chuyển 24/7, nhanh chóng và kịp thời.
- Nhận được sự tư vấn từ đội ngũ nhân viên am hiểu, luôn nhiệt tình hỗ trợ khách hàng.
- Thủ tục thanh toán nhanh chóng và đơn giản.
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm Bromine 99% tại Meraki Center, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số HOTLINE 0826 010 010 để được tư vấn và báo giá TỐT NHẤT.
Xem thêm:
- KALI Xyanua là gì? HỌ NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO?
- Axit amin là gì? VAI TRÒ CỦA AXIT AMIN ĐỐI VỚI SỨC KHỎE CON NGƯỜI
11. Những câu hỏi thường gặp
Những chất nào làm mất màu dung dịch brom?
- Alkenes, Alkynes, Alkadienes, … và các hợp chất tương tự (Hợp chất chưa bão hòa)
- Xycloalkan vòng 3 cạnh
- Aldehyd và các hợp chất tương tự có nhóm CHO như glucose, fructose, maltose, HCOOR
- Phenol, anilin, C6H5O-Na, C6H5O-R, C6H5-N(R1)-R2…
Brom là kim loại hay phi kim?
Brom là phi kim
Nước brom có màu gì?
Br có màu nâu đỏ khi ở dạng khí và lỏng và có ánh kim khi ở dạng rắn
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn