Các chất tác dụng với HCl và những lưu ý khi sử dụng, bảo quản axit clohidric

Axit clohydric là một loại axit quan trọng và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Vậy axit clohiđric là gì? Nó hoạt động như thế nào? Những chất nào phản ứng được với HCl? Hợp chất hóa học này được ứng dụng như thế nào trong đời sống? Hãy cùng Meraki Center giải đáp thắc mắc về Axit Clohydric qua bài viết sau nhé!

Tổng quan về HCl là gì?

HCl là công thức hóa học của một hợp chất vô cơ có tính axit mạnh gọi là axit clohydric. Nó tồn tại ở hai dạng: lỏng (được tạo ra từ sự hòa tan khí hydro clorua trong nước) và khí.

Một số tên gọi khác bao gồm axit clohiđric, axit clohiđric, cloran, axit muriatic

Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành dược phẩm, xây dựng, hóa chất,… Tuy nhiên, khi sử dụng, bạn cần phải hết sức cẩn thận vì chúng có khả năng ăn mòn mô người và gây tổn thương các cơ quan. hô hấp, mắt, da và ruột.

HCl có thể tồn tại ở dạng lỏng

HCl có thể tồn tại ở dạng lỏng

Tính chất vật lý của hóa chất HCl

  • Ở dạng khí: là chất không màu, có mùi mạnh, tan trong nước tạo thành dung dịch axit mạnh và nặng hơn không khí.
  • Dung dịch: Axit HCl loãng không màu. Khi cô đặc ở nồng độ 40% có màu vàng lục và có thể tạo thành sương axit
  • Độ hòa tan trong nước ở 20 độ C: 725 g/l
  • Trọng lượng phân tử: 36,5 g/mol
  • Dễ bay hơi nhưng không dễ cháy.

Công thức phân tử của axit clohiđric

Công thức phân tử của axit clohiđric

Những chất nào phản ứng được với HCl? Tính chất hóa học của nó

1. Các chất phản ứng với HCl

Kim loại

Các kim loại đứng trước Hydro trong bảng tuần hoàn sẽ phản ứng với HCl, tạo ra muối clorua và giải phóng khí H.

Xem thêm  Chất chống dính khuôn là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng?

2HCl + Mg → MgCl2 + H2

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Oxit kim loại

Phản ứng với một số oxit kim loại như CuO, Al2O3, Fe3O4 tạo thành muối và nước

Fe3O4 + 8HCl → 4H2O + FeCl2 + 2FeCl3

6HCl + Al2O3 → 2AlCl3 + 3H2O

2HCl + CuO → CuCl2 + H2O

Muối

Axit clohydric phản ứng với muối tạo ra muối mới và axit mới. Điều kiện phản ứng: axit tạo thành phải yếu hơn HCl, sản phẩm kết tủa hoặc tạo thành khí bay lên

CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2

2HCl + BaS → BaCl2 + H2S

AgNO3 + 2HCl → AgCl + HNO3

K2CO3 + 2HCl → 2KCl + H2O + CO2

Căn cứ

Sản phẩm tạo thành: muối và nước khi HCl tác dụng với bazơ

2HCl + Ca(OH)2 → CaCl2 + 2H2O

2HCl + 2NaOH → 2NaOH + H2O

2HCl + Fe(OH)2 → FeCl2 + 2H2O

Hợp chất oxy hóa

Axit HCl có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh như K2Cr2O7, KMnO4, MnO2, KClO3, v.v. Trong phản ứng này, chúng đóng vai trò là chất khử mạnh.

14HCl + K2Cr2O7 → 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2 + 7H2O

16HCl + 2KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O

2HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2 + H2O

6HCl + KClO3 → KCl + 3Cl2 + 3H2O

Những chất nào phản ứng được với HCl?

Những chất nào phản ứng được với HCl?

2. Những chất không phản ứng được với HCl

  • Các kim loại đứng sau hydro trong dãy điện hóa như Cu, Au, Ag,…
  • Muối không tan: muối gốc CO3 hoặc PO4 (trừ K2CO3, Na2CO3, K3PO4, Na3PO4)
  • Nó không hoạt động chống lại tất cả các axit, phi kim loại, oxit kim loại và oxit phi kim loại

3. Tính chất hóa học khác

– Đổi màu quỳ tím: Dung dịch axit clohiđric sẽ làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.

– Là chất điện li mạnh:

Một chất được gọi là chất điện ly mạnh nếu nó tan hoàn toàn trong nước và các phân tử hòa tan phân ly thành ion.

HCl là chất điện ly mạnh vì nó tan hoàn toàn trong nước và phân ly thành ion Cl- và ion H+. Trong quá trình hòa tan, ion H+ sẽ liên kết với H2O tạo thành ion H3O+.

Xem thêm  Nước kiềm là gì? Những đặc điểm tính chất nổi bật và công dụng

HCl + H2O → H3O+ + Cl-

Cách nhận biết HCl

  • Để nhận biết HCl, người ta thường dùng quỳ tím (sẽ chuyển sang màu đỏ), sau đó phản ứng với một số chất khác để phân biệt với các axit khác.

Dung dịch HCl sẽ làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ

Dung dịch HCl sẽ làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ

Ví dụ: Xác định HCl, H2SO4, NaOH, BaCl2 khi chỉ dùng quỳ đỏ. Thêm quỳ tím vào mỗi dung dịch trên:

Xanh hóa: NaOH

Chuyển sang màu đỏ: H2SO4, HCl (1)

BaCl2 không đổi màu

  • Sau đó cho dung dịch BaCl2 trên phản ứng với từng chất trong (1)

Sản phẩm tạo kết tủa trắng: H2SO4.

Không có hiện tượng: HCl.

Vai trò quan trọng của HCl trong đời sống

  • Dùng để tẩy rỉ sét trên thép bằng Axit HCl nồng độ 18%.

Fe2O3 + Fe + 6HCl → 3FeCl2 + 3H2O

Axit clohydric được sử dụng để loại bỏ rỉ sét trên thép

Axit clohydric được sử dụng để loại bỏ rỉ sét trên thép

  • Dùng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ như vinyl clorua hoặc dichloroethane để sản xuất PVC hoặc than hoạt tính

2CH2=CH2 + 4HCl + O2 → 2ClCH2CH2Cl + 2H2O

Gỗ + HCl + nhiệt → than hoạt tính

  • Sản xuất các hợp chất vô cơ dùng trong xử lý nước thải, clorua muỗi dùng cho xi mạ điện, mạ kẽm clorua dùng cho ngành xi mạ và sản xuất ắc quy,…
  • Giúp kiểm soát và trung hòa pH để điều chỉnh tính bazơ của dung dịch

OH- + HCl → H2O + Cl-

  • Dùng trong xử lý nước bể bơi: cân bằng pH, diệt khuẩn, tảo, rêu, khử trùng,..
  • Ở sinh vật: HCl chứa trong axit dạ dày tiết ra từ dạ dày sẽ tạo ra môi trường axit có độ pH từ 1 – 2.
  • Dùng trong sản xuất thực phẩm, nguyên liệu hoặc phụ gia. Các sản phẩm tiêu biểu bao gồm: fructose, aspartame, axit xitric, thủy phân protein thực vật, lysine và chế phẩm gelatin.
  • Ngoài ra, axit clohiđric còn được dùng trong xử lý da, lau nhà hay xây nhà, bơm vào các lớp đá của giếng dầu giúp hòa tan một phần đá, tạo lỗ rỗng lớn hơn,…
  • Khi trộn HCl đậm đặc với HNO3 đậm đặc theo tỷ lệ mol 1:3 có thể tạo ra hỗn hợp nước cường toan (hòa tan vàng và bạch kim).
Xem thêm  Gốc Phenyl là gì? Các phương pháp tổng hợp và ứng dụng Phenyl

HCl được ứng dụng trong xử lý nước bể bơi: cân bằng pH, diệt khuẩn, tảo, rêu, khử trùng,..

HCl được ứng dụng trong xử lý nước bể bơi: cân bằng pH, diệt khuẩn, tảo, rêu, khử trùng,..

Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản HCl

1. Khi sử dụng

  • Cần trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ như găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang, mặt nạ phòng độc… khi tiếp xúc trực tiếp với HCl.
  • Hãy cẩn thận để tránh làm đổ hóa chất. Nếu xảy ra tai nạn, hãy dùng nước sạch để làm sạch khu vực bị axit rơi xuống.
  • Nếu axit clohydric vô tình rơi hoặc bắn vào cơ thể, bạn cần nhanh chóng rửa vùng bị ảnh hưởng bằng nước sạch nhiều lần cho đến khi hết cảm giác ngứa. Nếu HCl bị bắn vào mặt, nạn nhân cần được đưa ngay đến cơ sở y tế để điều trị kịp thời.

2. Trong kho

  • Axit clohydric nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh những nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc những nơi ẩm ướt.
  • Kho hóa chất cần được bố trí xa trung tâm, xa khu dân cư hoặc nguồn nước sinh hoạt.
  • Sàn kho cần được làm bằng vật liệu chống axit, bên trong kho cần có biện pháp bảo vệ để tránh nguy cơ rò rỉ hoặc vỡ axit.
  • Tuyệt đối không bảo quản HCl cùng với chất oxy hóa hoặc chất dễ cháy (như HNO3, hợp chất clorat).
  • Không để HCl tiếp xúc với kim loại.

Gợi ý nơi mua HCl chất lượng, giá tốt

Nếu bạn đang có nhu cầu mua Axit clohydric HCl chất lượng đảm bảo, giá tốt trên thị trường thì không nên bỏ qua công ty Meraki Center. Ở đây có axit HCl 30 – 35%, Việt Nam và axit HCl 37%, Trung Quốc với chất lượng đảm bảo, giá cả hợp lý và nhiều ưu đãi khác. Đến với Meraki Center khách hàng có thể yên tâm lựa chọn mua hàng, uy tín của công ty đã được khẳng định trên thị trường, là đối tác của nhiều công ty lớn.

Meraki Center chuyên cung cấp hóa chất HCl giá tốt

Meraki Center chuyên cung cấp hóa chất HCl giá tốt

Để được tư vấn và báo giá chi tiết hơn về sản phẩm, quý khách vui lòng gọi tới hotline 0826 010 010 hoặc truy cập website vietchem.com.vn, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tốt nhất.

Trên đây là những thông tin cơ bản về axit clohydric là gì cũng như những chất nào tác dụng với HCl và những ứng dụng của hóa chất này. Nếu độc giả còn thắc mắc hoặc muốn chia sẻ thêm các vấn đề liên quan đến hóa chất này, bạn có thể để lại bình luận ngay bên dưới bài viết để Meraki Center giải đáp sớm nhất.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *