Nội dung bài viết
Tiêu chuẩn cần xử lý trong nước thải công nghiệp. Trong quản lý nước thải công nghiệp, doanh nghiệp phải chú ý đến các chỉ tiêu cần xử lý. Để đảm bảo môi trường nước sạch và an toàn. Việc xác định và kiểm soát chặt chẽ các chỉ tiêu này không chỉ tuân thủ các quy định của pháp luật. Nó còn góp phần bảo vệ nguồn nước trong tương lai. Hãy cùng Vũ Hoàng tìm hiểu về các chỉ số này qua bài viết dưới đây nhé!
Tiêu chí cần xử lý trong nước thải công nghiệp
Chỉ tiêu cần xử lý là BOD
BOD (Nhu cầu oxy sinh học) là chỉ số quan trọng dùng để đánh giá chất lượng nước. Đặc biệt là trong quản lý và xử lý nước thải. BOD không chỉ phản ánh lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ trong nước. Nó còn cho biết mức độ ô nhiễm của nguồn nước. Dưới đây là nồng độ BOD tối đa đối với một số loại nước thải:
- Nước thải sinh hoạt: từ 100-200 mg/l.
- Nước thải chế biến hải sản: 2000-5000 mg/l.
- Nước thải sản xuất bia: 800-2000 mg/l.
- Nước thải nhà máy giấy: 2000-3000 mg/l.
- Nước thải dệt may: 500-3000 mg/l.
Tiêu chí cần xử lý là COD
COD (Nhu cầu oxy hóa học) là chỉ số đo lượng oxy cần thiết để oxy hóa các hợp chất hóa học trong nước. Bao gồm cả chất vô cơ và chất hữu cơ. COD trong nước cao chứng tỏ nguồn nước chứa nhiều chất ô nhiễm. Điều này có thể gây hại cho sinh vật dưới nước và toàn bộ hệ sinh thái dưới nước. Tại Việt Nam, theo tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT. Nồng độ COD trong nước thải công nghiệp được giới hạn tối đa ở mức 75 – 150 mg/l.
Xem thêm: >>> Lợi ích của việc xử lý nước thải là gì?
TSS (chất rắn lơ lửng)
Chỉ báo TSS (Tổng chất rắn lơ lửng) dùng để đo lượng chất rắn lơ lửng trong nước. Bao gồm các hạt hữu cơ, cát, đất sét, bùn, vi khuẩn, tảo. Và các hạt thực vật nhỏ có kích thước từ 2 micron trở lên. Những hạt này thường không tan trong nước mà tồn tại dưới dạng tạp chất lơ lửng. Vì vậy nó có thể gây ra nhiều vấn đề về môi trường.
Đảm bảo nước thải không gây tổn hại đến môi trường nước và các sinh vật sống trong đó. Nồng độ TSS cần được kiểm soát chặt chẽ. Theo quy chuẩn chung, nồng độ TSS tối đa cho phép trong nước thải công nghiệp là 100 mg/l.
Kim loại nặng (Arsenic, thủy ngân, chì, Cadmium, Crom, Đồng, Kẽm…)
Kim loại nặng là các nguyên tố có mật độ cao. Thường lớn hơn 5g/cm3 và thể hiện tính chất kim loại ở nhiệt độ phòng. Nếu những kim loại này tích tụ quá nhiều trong nước sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng. Dưới đây là tiêu chuẩn tối đa đối với một số kim loại nặng trong nước thải:
Chỉ số TSS trong nguồn nước
- Asen (As): 0,1 mg/l.
- Thủy ngân (Hg): 0,01 mg/l.
- Chì (Pb): 0,5 mg/l.
- Cadimi (Cd): 0,1 mg/l.
- Crom VI (Cr VI): 0,1 mg/l.
- Crom III (Cr III): 1 mg/l.
- Đồng (Cu): 2 mg/l.
- Kẽm (Zn): 3 mg/l.
Các chỉ tiêu cần xử lý là Amoni (tính bằng N), Nitơ tổng
Hàm lượng Nitơ và Amoniac cao trong nước thải hiện nay. Nó đang trở thành thách thức lớn đối với nhiều nhà máy, doanh nghiệp, khu dân cư, đô thị. Trong nước thải, Nitơ tồn tại ở nhiều dạng khác nhau bao gồm Nitơ hữu cơ (N-HC), Nitơ Amoniac (N-NH3), Nitrite Nitrite (N-NO2-) và Nitrat Nitrate (N-NO3-).
Đối với Amoniac, hàm lượng Nitơ (N-NH3) trong nước thải thường được giới hạn ở mức 5 đến 10 mg/l. Việc duy trì hàm lượng Amoniac trong phạm vi này là cần thiết. Đảm bảo an toàn cho hệ sinh thái thủy sinh và tuân thủ các quy định về môi trường. Ngoài ra, tổng lượng nitơ tối đa cho phép trong nước thải công nghiệp là 20 – 40mg/l.
Xem thêm: >>> Các công đoạn cơ bản của quy trình xử lý nước thải
Tổng lượng phốt pho (tính bằng P)
Trong nước thải, phốt pho thường xuất hiện dưới dạng photphat. Và nguồn chính là từ chất tẩy rửa và hoạt động của nhà máy. Hàm lượng phốt pho cao trong nước có thể dẫn đến tảo nở hoa. Ngăn chặn ánh sáng mặt trời và gây thiếu oxy hòa tan. Điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống thủy sinh. Nó cũng có thể dẫn đến cái chết hàng loạt của động vật và vi sinh vật trong nước.
Do tác động tiêu cực này, tiêu chuẩn xả thải đối với phốt pho ngày càng được thắt chặt. Theo quy chuẩn hiện hành, nồng độ phốt pho tối đa cho phép là 4 mg/l đến 6 mg/l đối với nước thải công nghiệp.
Các dạng của phốt pho.
Chỉ tiêu cần xử lý là Coliform
Chỉ số Coliform là một trong những yếu tố quan trọng. Được giám sát trong quá trình giám sát chất lượng nước thải, nước mặt và nước sạch. Coliform là một nhóm vi khuẩn gram âm, hình que, kỵ khí có điều kiện. Và không sinh ra bào tử, thường xuất hiện trong môi trường nước và đất.
Xác định nồng độ Coliform trong nước giúp đánh giá mức độ ô nhiễm sinh học. Và có những rủi ro tiềm ẩn về mặt vệ sinh và sức khỏe cộng đồng. Theo Tiêu chuẩn Việt Nam (QCVN 40:2011/BTNMT) áp dụng cho nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn cho phép đối với hàm lượng Coliform là 3000 mg/l đối với nước thải loại A và 5000 mg/l đối với nước thải loại B.
Tổng phenol, Dầu mỡ khoáng tổng số, Sunfua, Fluoride…
Trong nước thải công nghiệp, các chỉ tiêu như phenol tổng số, tổng dầu mỡ khoáng, sunfua, florua. Đây đều là những thành phần quan trọng cần được kiểm soát. Đây là những chất gây ô nhiễm từ ngành công nghiệp hóa chất, luyện cốc và chế biến thực phẩm. Và sẽ có hại cho con người nếu hiện diện ở nồng độ cao. Dưới đây là các tiêu chuẩn tối đa trong nước thải:
- Sunfua: 0,2 – 0,5 mg/l.
- Florua: 5 – 10 mg/l.
- Tổng phenol: 0,1 – 0,5 mg/l.
- Tổng lượng dầu mỡ khoáng: 5 – 10 mg/l.
Xem thêm bài viết: >>> Top 2 vi sinh vật xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả nhất
Sử dụng vi sinh vật xử lý hiệu quả BOD, COD, TSS, Amoni, Nitrate trong nước thải công nghiệp
Hiện nay, việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý nước thải công nghiệp ngày càng phổ biến. Hai sản phẩm được ưa chuộng nhất là Microbe-Lift IND và Microbe-Lift N1. Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ.
Xử lý BOD, COD, TSS, Nitrate bằng vi sinh vật Microbe-Lift IND
Microbe-Lift IND là một loại vi khuẩn hiếu khí được thiết kế đặc biệt để cải thiện quy trình xử lý nước thải. Enzyme này có khả năng làm giảm đáng kể các chỉ số ô nhiễm. Chẳng hạn như BOD, COD và TSS trong bể xử lý hiếu khí. Một số ưu điểm của Microbe-Lift IND là:
- Sử dụng Microbe-Lift IND giúp giảm thiểu tỷ lệ tử vong của vi khuẩn. Do áp lực từ nước thải đầu vào tăng cao.
- Nhanh chóng khôi phục hệ thống xử lý nước thải sau sự cố.
- Microbe-Lift IND giúp giảm mùi hôi và tiết kiệm thời gian ủ tới 30%.
Xử lý amoni bằng vi sinh vật Microbe-Lift N1
Vi sinh Microbe-Lift N1 là giải pháp sinh học xử lý nước thải vượt tiêu chuẩn Nitơ và Amoniac hiệu quả. Sản phẩm bao gồm hai chủng vi sinh vật chuyên biệt. Và có thể chịu được tải lượng amoniac cao tới 1.500 mg/l. Một số ưu điểm nổi bật của Microbe-Lift N1 đó là:
- Sản phẩm có thể ứng dụng cho nhiều loại nước thải có nồng độ Nitơ và Amoniac cao.
- Microbe-Lift N1 giúp quá trình xử lý diễn ra ổn định và nhanh chóng.
- Ngoài ra, khi kết hợp với Microbe-Lift IND, Microbe-Lift N1. Ngoài ra còn góp phần nâng cao hiệu quả của quá trình khử Nitrat. Qua đó, sản phẩm giúp giảm tổng lượng Nitơ, Amoniac, Nitrite và Nitrate trong hệ thống xử lý nước thải.
Kết luận
Bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu về định mức, tiêu chuẩn tối đa xử lý nước thải công nghiệp. Vũ Hoàng hy vọng những thông tin trên sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các quy định xử lý nước trong sản xuất. Nếu có thắc mắc về vấn đề này, vui lòng liên hệ Vũ Hoàng qua HOTLINE hoặc Website: https://vuhoangco.com.vn để được tư vấn ngay!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn