Nội dung bài viết
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất về các chỉ số thai nhi, giúp mẹ bầu hiểu rõ hơn về sự phát triển của bé yêu trong bụng.
Các chỉ số thai nhi theo tuần tuổi được xác định thông qua kỹ thuật siêu âm
Theo dõi các chỉ số thai nhi giúp mẹ bầu hiểu rõ hơn về sự phát triển của bé
Tại sao cần theo dõi chỉ số thai nhi? [keyword]
Việc theo dõi chỉ số thai nhi là rất quan trọng để đánh giá sự phát triển của bé trong bụng mẹ. Các chỉ số này bao gồm đường kính túi thai, chiều dài đầu mông (CRL), đường kính lưỡng đỉnh (BPD), chiều dài xương đùi (FL), chu vi vòng bụng, chu vi đầu và cân nặng ước tính. Qua mỗi lần siêu âm, bác sĩ sẽ ghi lại các chỉ số này và so sánh với bảng tiêu chuẩn để đảm bảo bé đang phát triển khỏe mạnh.
Giải thích ký hiệu các chỉ số thai nhi [keyword]
Các ký hiệu phổ biến [keyword]
- CRL (Crown Rump Length): Chiều dài đầu mông.
- FL (Femur Length): Chiều dài xương đùi.
- BPD (Biparietal Diameter): Đường kính lưỡng đỉnh (đường kính lớn nhất ở mặt cắt vòng của đầu em bé).
- GA (Gestational Age): Tuổi thai (thường tính từ ngày đầu của kỳ kinh cuối).
- GSD (Gestational Sac Diameter): Đường kính túi thai (đo trong những tuần đầu thai kỳ).
- EFW (Estimated Fetal Weight): Cân nặng thai nhi ước tính.
Sự phát triển của thai nhi qua các tháng
Hình ảnh minh họa sự phát triển của thai nhi qua các tháng
Một số ký hiệu khác
- TTD (Transverse Trunk Diameter): Đường kính ngang bụng.
- APTD (Anterior Posterior Thigh Diameter): Đường kính trước sau bụng.
- HC (Head Circumference): Chu vi đầu.
- AF (Amniotic Fluid): Nước ối.
- OFD (Occipital Frontal Diameter): Đường kính xương chẩm.
- BD (Binocular Distance): Khoảng cách hai mắt.
- CER (Cerebellum Diameter): Đường kính tiểu não.
- THD (Thoracic Diameter): Đường kính ngực.
- TAD (Transverse Abdominal Diameter): Đường kính cơ hoành.
- EDD (Estimated Date Of Delivery): Ngày dự sinh.
- FTA (Fetal Trunk Cross-Sectional Area): Tiết diện ngang thân thai.
- HUM (Humerus Length): Chiều dài xương cánh tay.
Các thuật ngữ liên quan
- LMP (Last Menstrual Period): Kỳ kinh nguyệt cuối.
- BBT (Basal Body Temperature): Nhiệt độ cơ thể cơ sở.
- FBP (Fetal Biophysical Profile): Hồ sơ sinh lý thai nhi.
- FG (Fetal Growth): Sự phát triển của thai.
- OB/GYN (Obstetrics/Gynecology): Sản/Phụ khoa.
- FHR (Fetal Heart Rate): Nhịp tim thai.
- FM (Fetal Movement): Thai máy.
- FBM (Fetal Breathing Movement): Sự dịch chuyển hô hấp của thai.
- PL (Placenta Level): Vị trí nhau thai.
Chỉ số thai nhi theo từng giai đoạn [keyword]
0-4 tuần tuổi
Giai đoạn này phôi thai còn rất nhỏ, khó nhận biết sự thay đổi. Siêu âm chủ yếu để xác định có thai hay không.
Sau khi thai hơn 4 tuần tuổi thì các chỉ số theo dõi mới bắt đầu được xác định
Thai nhi trong giai đoạn đầu
4-7 tuần tuổi
Bắt đầu đo đường kính túi thai (GSD) và từ tuần thứ 7 có thể đo chiều dài đầu mông (CRL).
Tuổi thai (tuần) | CRL (mm) | GSD (mm) |
---|---|---|
4 | 3-6 | |
5 | 6-12 | |
6 | 4-7 | 14-25 |
7-20 tuần tuổi
Thai nhi phát triển nhanh, nhiều chỉ số được xác định qua siêu âm.
Tuổi thai (tuần) | CRL (mm) | BPD (mm) | FL (mm) | EFW (g) |
---|---|---|---|---|
7 | 9-15 | 0.5-2 | ||
… | … | … | … | … |
20 | 164 | 46 | 31 | 275-387 |
21-40 tuần tuổi
Thai nhi phát triển nhanh chóng về chiều dài, cân nặng và hoàn thiện các cơ quan.
Tuổi thai (tuần) | CRL (mm) | BPD (mm) | FL (mm) | EFW (g) |
---|---|---|---|---|
21 | 26.7 | 50 | 34 | 399 |
… | … | … | … | … |
40 | 51.2 | 94 | 74 | 3619 |
Kết luận
Các chỉ số thai nhi chỉ mang tính chất tham khảo. Bác sĩ sẽ tư vấn chế độ ăn uống, chăm sóc phù hợp nếu có bất thường.
Khám sức khỏe định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa là cách để mẹ kiểm tra sự phát triển của bé cưng
Khám thai định kỳ giúp mẹ theo dõi sức khỏe của bé
Liên hệ hotline 1900 56 56 56 để được tư vấn thêm từ Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]