Chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở: So sánh chi tiết

Để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư cần nắm rõ bản chất của các loại chứng khoán, đặc biệt là sự khác biệt giữa chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về hai loại chứng khoán này, tập trung vào chứng khoán phái sinh, giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường tài chính.

1. Chứng khoán cơ sở là gì?

Chứng khoán cơ sở là những sản phẩm chứng khoán được niêm yết trên sàn và làm nền tảng cho chứng khoán phái sinh (bao gồm cả chứng quyền). Để được coi là chứng khoán cơ sở, sản phẩm phải thuộc chỉ số VN30 hoặc HNX30 và đáp ứng các điều kiện của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước về vốn hóa, thanh khoản, tỷ lệ tự do chuyển nhượng và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp phát hành.

Hai loại chứng khoán cơ sở chính là cổ phiếu (niêm yết trên HOSE và HNX) và trái phiếu (bao gồm cả trái phiếu linh hoạt). Thị trường chứng khoán cơ sở là nơi diễn ra các giao dịch mua bán, trao đổi chứng khoán cơ sở, phản ánh chi phí vốn và giá cả nguồn vốn đầu tư trên thị trường.

2. Chứng khoán phái sinh là gì?

Chứng khoán phái sinh là hợp đồng tài chính giữa hai bên, thỏa thuận về giao dịch trong tương lai. Giao dịch này thường liên quan đến việc mua/bán tài sản cơ sở. Giá trị của chứng khoán phái sinh biến động theo giá tài sản cơ sở.

Xem thêm IP Subnet Calculator: Giải pháp tính toán mạng toàn diện từ IPTP

3. So sánh chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở

STTNội dungChứng khoán cơ sởChứng khoán phái sinh
1Ký quỹCần 100% vốn trước khi giao dịch, có thể vay ký quỹ (áp dụng cho cổ phiếu đạt tiêu chuẩn)Ký quỹ một phần giá trị hợp đồng (hiện tại là 13% theo VSD)
2Thời gian giao dịch09h00 – 11h30; 13h00 – 15h0008h45 – 11h30; 13h00 – 14h45
3Loại lệnhATO, ATC, LO, MAK, MOK, MTLATO, ATC, LO, MAK, MOK, MTL
4Phương thức giao dịchKhớp lệnh và thỏa thuậnKhớp lệnh và thỏa thuận
5Nguyên tắc khớp lệnhƯu tiên giá và thời gianƯu tiên giá và thời gian
6Bước giáHSX: =50.000 đồng: 100 đồng. HNX và UpCom: 100 đồng0.1 điểm chỉ số (VN30)
7Biên độ dao động±7% (HOSE), ±10% (HNX), ±15% (UPCOM)±7%
8Giá tham chiếuGiá đóng cửa phiên trước, hoặc giá đăng ký với HNX/HOSE cho phiên đầu tiênGiá thanh toán cuối ngày của hợp đồng tương lai phiên trước, hoặc giá lý thuyết (VSD) cho phiên đầu tiên
9Thời gian sở hữuKhông giới hạnTới ngày đáo hạn
10Số lượng niêm yếtCó giới hạnKhông giới hạn
11Khối lượng phát hànhTheo quy mô vốn doanh nghiệpKhông giới hạn
12Khối lượng giao dịch tối thiểu100 cổ phiếu1 hợp đồng
13Khối lượng giao dịch tối đa500.000 cổ phiếu/lệnh (HOSE), 999.990 cổ phiếu/lệnh (HNX, UpCom)500 hợp đồng/lệnh
14Khối lượng nắm giữ tối đaKhông giới hạn (trừ trường hợp đặc biệt với nhà đầu tư nước ngoài)Cá nhân: 5.000 hợp đồng; Tổ chức: 10.000 hợp đồng; Chuyên nghiệp: 20.000 hợp đồng
15Thanh toánT+2T+1, thanh toán lãi/lỗ cuối ngày
16Bán khốngChưa thực hiệnTham gia vị thế bán
Xem thêm Nguồn Gốc và Cơ Sở Thế Giới Xung Quanh Là Gì? Giải Mã Bí Ẩn Vũ Trụ

Bảng so sánh trên nêu rõ những điểm khác biệt quan trọng giữa chứng khoán phái sinh và chứng khoán cơ sở, giúp nhà đầu tư đưa ra chiến lược phù hợp. Việc hiểu rõ các đặc điểm này là rất quan trọng, đặc biệt khi tham gia vào thị trường chứng khoán phái sinh, nơi mà rủi ro và lợi nhuận đều có thể rất lớn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *