Count among là gì

Count among là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Count among là gì

Count among là gì



Nghĩa từ Count among

Ý nghĩa của Count among là:

Ví dụ minh họa cụm động từ Count among:

 - I COUNT her AMONG my closest friends. Tôi xem cô ấy như là người bạn thân nhất của tôi. 

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Count among trên, động từ Count còn có một số cụm động từ sau:


c-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Xem thêm  Cross out là gì

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *