Hội nghị Trung ương 12, khóa X năm 2010 đã đưa ra kết luận về đặc trưng của kinh tế xã hội chủ nghĩa, bao gồm lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất. Việc xác định chính xác đặc trưng này đã trải qua quá trình dài và phức tạp. Vấn đề then chốt nằm ở việc làm rõ quan hệ sản xuất.
Quá trình tìm kiếm định nghĩa chính xác cho đặc trưng kinh tế xã hội chủ nghĩa đã kéo dài nhiều năm và vẫn còn tiếp diễn. Sự thống nhất quan điểm về lực lượng sản xuất tương đối dễ dàng, nhưng quan hệ sản xuất lại là vấn đề khó khăn hơn.
Cương lĩnh năm 1991 định nghĩa xã hội xã hội chủ nghĩa là xã hội có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và chế độ công hữu về các tư liệu sản xuất chủ yếu. Tuy nhiên, các văn kiện sau này đã có những thay đổi trong cách diễn đạt. Đại hội Đảng lần thứ X (2006) sử dụng cụm từ “quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất”. Các dự thảo bổ sung Cương lĩnh sau đó cũng có sự điều chỉnh, nhưng cuối cùng Hội nghị Trung ương 12 (2010) lại quay về với nội dung của Cương lĩnh 1991.
Việc thay đổi từ “chế độ công hữu” sang “quan hệ sản xuất” đặt ra câu hỏi về tính chính xác và rõ ràng. Quan hệ sở hữu là yếu tố cốt lõi của quan hệ sản xuất, phân biệt các thời đại kinh tế – xã hội. Vậy tại sao lại cần thay đổi?
Mặc dù nói về “quan hệ sản xuất” mang tính đầy đủ, nhưng cách diễn đạt này lại khá trừu tượng. Việc sử dụng các từ ngữ như “tiến bộ” và “phù hợp” khi mô tả quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa chưa đủ rõ ràng và không thể hiện được sự khác biệt bản chất so với quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Quan hệ sản xuất, dù là tư bản chủ nghĩa hay xã hội chủ nghĩa, đều có tính hai mặt. Mặc dù về tổng thể, quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa phù hợp với lực lượng sản xuất, nhưng trong từng giai đoạn cụ thể, do những sai lầm chủ quan hoặc tác động bên ngoài, vẫn có thể xuất hiện mâu thuẫn và kìm hãm sự phát triển.
Việc Hội nghị Trung ương 12 (2010) quay trở lại với nội dung của Cương lĩnh 1991 cho thấy sự cần thiết phải xem xét lại cách diễn đạt đặc trưng kinh tế xã hội chủ nghĩa.
Sau gần 25 năm đổi mới, tình hình kinh tế đã có nhiều thay đổi. Quan niệm về chế độ công hữu cần được điều chỉnh cho phù hợp với thực tiễn. Hiện nay, không phải mọi tư liệu sản xuất chủ yếu đều thuộc sở hữu công. Các thành phần kinh tế khác, bao gồm cả đầu tư nước ngoài, đều có thể tham gia và sở hữu một phần hoặc toàn bộ tư liệu sản xuất.
Vai trò chi phối của kinh tế nhà nước trong các ngành, lĩnh vực quan trọng vẫn được duy trì. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là kinh tế nhà nước phải độc quyền sở hữu. Sự chi phối có thể thể hiện ở nhiều mức độ và hình thức khác nhau, từ sở hữu 100% vốn đến nắm giữ cổ phần chi phối, hoặc kiểm soát các khâu quyết định.
Quan niệm về chế độ công hữu cần được nhìn nhận trên tư duy đổi mới, không nên cứng nhắc như thời kỳ kế hoạch hóa tập trung. Kinh tế công hữu không chỉ chi phối các ngành, lĩnh vực quan trọng mà còn chi phối cả nền kinh tế, tạo nên sự khác biệt cơ bản so với kinh tế tư bản chủ nghĩa.
Vậy, đặc trưng của kinh tế xã hội chủ nghĩa có phải là “có một nền kinh tế dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại và chế độ công hữu chi phối các tư liệu sản xuất chủ yếu”?
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]