Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ ‘P’

P – Cụm động từ trong tiếng Anh | Phrasal Verb trong tiếng Anh – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ ‘P’

Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ ‘P’



Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ ‘P’ trong tiếng Anh

Pack (6)

Cụm động từ Pack away

Cụm động từ Pack in

Cụm động từ Pack it in

Cụm động từ Pack off

Cụm động từ Pack out

Cụm động từ Pack up

Pad (2)

Cụm động từ Pad down

Cụm động từ Pad out

Pair (3)

Cụm động từ Pair off

Cụm động từ Pair off with

Cụm động từ Pair up

Pal (3)

Cụm động từ Pal about

Cụm động từ Pal around

Cụm động từ Pal up

Palm (1)

Cụm động từ Palm off

Pan (1)

Cụm động từ Pan out

Paper (1)

Cụm động từ Paper over

Pare (2)

Cụm động từ Pare back

Cụm động từ Pare down

Xem thêm  Pop up là gì

Part (1)

Cụm động từ Part with

Pass (16)

Cụm động từ Pass around

Cụm động từ Pass as

Cụm động từ Pass away

Cụm động từ Pass back

Cụm động từ Pass by

Cụm động từ Pass down

Cụm động từ Pass for

Cụm động từ Pass off

Cụm động từ Pass on

Cụm động từ Pass on to

Cụm động từ Pass out

Cụm động từ Pass over

Cụm động từ Pass round

Cụm động từ Pass through

Cụm động từ Pass to

Cụm động từ Pass up

Pat (1)

Cụm động từ Pat down

Patch (2)

Cụm động từ Patch together

Cụm động từ Patch up

Pay (5)

Cụm động từ Pay back

Cụm động từ Pay down

Cụm động từ Pay for

Cụm động từ Pay into

Cụm động từ Pay off

Peck (1)

Cụm động từ Peck at

Peel (5)

Cụm động từ Peel away

Cụm động từ Peel away from

Cụm động từ Peel off

Cụm động từ Peel off from

Cụm động từ Peel out

Peg (4)

Cụm động từ Peg away

Cụm động từ Peg down

Cụm động từ Peg it

Cụm động từ Peg out

Pen (2)

Cụm động từ Pen in

Cụm động từ Pen up

Pencil (1)

Cụm động từ Pencil in

Pep (1)

Cụm động từ Pep up

Perk (1)

Cụm động từ Perk up

Peter (1)

Cụm động từ Peter out

Phase (2)

Cụm động từ Phase in

Cụm động từ Phase out

Phone (1)

Cụm động từ Phone in

Pick (10)

Cụm động từ Pick apart

Cụm động từ Pick at

Cụm động từ Pick off

Cụm động từ Pick on

Cụm động từ Pick out

Cụm động từ Pick through

Cụm động từ Pick up

Cụm động từ Pick up after

Cụm động từ Pick up on

Cụm động từ Pick yourself up

Pig (2)

Cụm động từ Pig off

Cụm động từ Pig out

Pile (5)

Cụm động từ Pile in

Xem thêm  Nhân ma trận trong C

Cụm động từ Pile into

Cụm động từ Pile on

Cụm động từ Pile out

Cụm động từ Pile up

Pin (3)

Cụm động từ Pin down

Cụm động từ Pin on

Cụm động từ Pin up

Pine (2)

Cụm động từ Pine away

Cụm động từ Pine for

Pipe (2)

Cụm động từ Pipe down

Cụm động từ Pipe up

Pit (2)

Cụm động từ Pit against

Cụm động từ Pit out

Pitch (3)

Cụm động từ Pitch for

Cụm động từ Pitch in

Cụm động từ Pitch into

Plant (1)

Cụm động từ Plant out

Plate (1)

Cụm động từ Plate up

Play (13)

Cụm động từ Play along

Cụm động từ Play around

Cụm động từ Play at

Cụm động từ Play away

Cụm động từ Play back

Cụm động từ Play down

Cụm động từ Play off

Cụm động từ Play on

Cụm động từ Play out

Cụm động từ Play up

Cụm động từ Play up to

Cụm động từ Play upon

Cụm động từ Play with

Plead (1)

Cụm động từ Plead out

Plough (5)

Cụm động từ Plough back

Cụm động từ Plough into

Cụm động từ Plough on

Cụm động từ Plough through

Cụm động từ Plough up

Plow (5)

Cụm động từ Plow back

Cụm động từ Plow into

Cụm động từ Plow on

Cụm động từ Plow through

Cụm động từ Plow up

Pluck (2)

Cụm động từ Pluck at

Cụm động từ Pluck up

Plug (3)

Cụm động từ Plug away

Cụm động từ Plug in

Cụm động từ Plug into

Plump (4)

Cụm động từ Plump down

Cụm động từ Plump for

Cụm động từ Plump up

Cụm động từ Plump yourself down

Point (1)

Cụm động từ Point out

Poke (2)

Cụm động từ Poke about

Cụm động từ Poke around

Polish (2)

Cụm động từ Polish off

Cụm động từ Polish up

Pony (1)

Cụm động từ Pony up

Poop (2)

Cụm động từ Poop out

Xem thêm  Phương pháp chiết là gì? Phương pháp chiết dùng để tách riêng từng chất trong hỗn hợp nào?

Cụm động từ Poop out on

Pootle (1)

Cụm động từ Pootle along

Pop (6)

Cụm động từ Pop down

Cụm động từ Pop down to

Cụm động từ Pop in

Cụm động từ Pop off

Cụm động từ Pop out

Cụm động từ Pop up

Pore (1)

Cụm động từ Pore over

Potter (2)

Cụm động từ Potter about

Cụm động từ Potter around

Pour (2)

Cụm động từ Pour down

Cụm động từ Pour forth

Power (3)

Cụm động từ Power down

Cụm động từ Power off

Cụm động từ Power up

Prattle (1)

Cụm động từ Prattle on

Press (6)

Cụm động từ Press ahead

Cụm động từ Press for

Cụm động từ Press forward with

Cụm động từ Press into

Cụm động từ Press on

Cụm động từ Press upon

Prey (2)

Cụm động từ Prey on

Cụm động từ Prey upon

Price (2)

Cụm động từ Price in

Cụm động từ Price up

Print (1)

Cụm động từ Print out

Prop (1)

Cụm động từ Prop up

Pry (1)

Cụm động từ Pry out

Psych (2)

Cụm động từ Psych out

Cụm động từ Psych up

Pucker (1)

Cụm động từ Pucker up

Pull (16)

Cụm động từ Pull ahead

Cụm động từ Pull apart

Cụm động từ Pull away

Cụm động từ Pull back

Cụm động từ Pull down

Cụm động từ Pull for

Cụm động từ Pull in

Cụm động từ Pull off

Cụm động từ Pull on

Cụm động từ Pull out

Cụm động từ Pull over

Cụm động từ Pull through

Cụm động từ Pull to

Cụm động từ Pull together

Cụm động từ Pull up

Cụm động từ Pull yourself together

Pump (4)

Cụm động từ Pump (money) into

Cụm động từ Pump in

Cụm động từ Pump out

Cụm động từ Pump up

Push (10)

Cụm động từ Push about

Cụm động từ Push ahead

Cụm động từ Push along

Cụm động từ Push around

Cụm động từ Push in

Cụm động từ Push off

Cụm động từ Push on

Cụm động từ Push out

Cụm động từ Push over

Cụm động từ Push through

Put (20)

Cụm động từ Put across

Cụm động từ Put away

Cụm động từ Put back

Cụm động từ Put by

Cụm động từ Put down

Cụm động từ Put down for

Cụm động từ Put down to

Cụm động từ Put forward

Cụm động từ Put in

Cụm động từ Put in for

Cụm động từ Put off

Cụm động từ Put on

Cụm động từ Put out

Cụm động từ Put over

Cụm động từ Put through

Cụm động từ Put together

Cụm động từ Put towards

Cụm động từ Put up

Cụm động từ Put up to

Cụm động từ Put up with




Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *