Nội dung bài viết
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất về đơn vị đo lường bộ nhớ máy tính, giúp bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị như Bit, Byte, KB, MB, GB, TB và hơn thế nữa. Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Đảng hiện nay là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản và cần thiết về cách đo lường dung lượng lưu trữ trên máy tính.
1. Đơn vị đo lường bộ nhớ máy tính là gì?
Bộ nhớ máy tính là nơi lưu trữ dữ liệu và chương trình. Đơn vị đo lường cơ bản là byte (octet). Một byte gồm 8 bit, mỗi bit mang giá trị 0 hoặc 1. Một byte biểu diễn một ký tự, số hoặc lệnh. Ví dụ, ký tự “A” là 01000001, số 9 là 00111001.
Vì byte khá nhỏ nên chúng ta thường dùng các đơn vị lớn hơn: KB (kilobyte), MB (megabyte), GB (gigabyte), TB (terabyte), PB (petabyte), EB (exabyte), ZB (zettabyte), YB (yottabyte). Mỗi đơn vị gấp 1024 lần đơn vị nhỏ hơn. Ví dụ, 1KB = 1024 byte, 1MB = 1024KB. Những đơn vị này giúp dễ dàng biểu thị và so sánh dung lượng. Ví dụ, một ảnh khoảng 2MB, một bài hát khoảng 5MB.
2. Đơn vị đo lường dung lượng ổ cứng, bộ nhớ (HDD, SSD, RAM…)
- 1 Bit = Binary Digit
- 8 Bits = 1 Byte
- 1024B (Bytes) = 1KB (Kilobyte)
- 1024KB (Kilobytes) = 1MB (Megabyte)
- 1024MB (Megabytes) = 1GB (Gigabyte)
- 1024GB (Gigabytes) = 1TB (Terabyte)
- 1024TB (Terabytes) = 1PB (Petabyte)
- 1024PB (Petabytes) = 1EB (Exabyte)
- 1024EB (Exabytes) = 1ZB (Zettabyte)
- 1024ZB (Zettabytes) = 1YB (Yottabyte)
- 1024YB (Yottabytes) = 1BB (Brontobyte)
- 1024BB (Brontobytes) = 1GeB (Geopbyte)
3. Đơn vị đo lường dung lượng ổ đĩa (Disk Storage)
Nguyên nhân trực tiếp của sự kiện Nhật đảo chính Pháp là gì? Trong khi đó, dung lượng ổ đĩa được tính khác với bộ nhớ.
- 1 Bit = Binary Digit
- 8 Bits = 1 Byte
- 1000B (Bytes) = 1KB (Kilobyte)
- 1000KB (Kilobytes) = 1MB (Megabyte)
- 1000MB (Megabytes) = 1GB (Gigabyte)
- 1000GB (Gigabytes) = 1TB (Terabyte)
- 1000TB (Terabytes) = 1PB (Petabyte)
- 1000PB (Petabytes) = 1EB (Exabyte)
- 1000EB (Exabytes) = 1ZB (Zettabyte)
- 1000ZB (Zettabytes) = 1YB (Yottabyte)
- 1000YB (Yottabytes) = 1BB (Brontobyte)
- 1000BB (Brontobytes) = 1GeB (Geopbyte)
4. Tìm hiểu về các đơn vị đo lường trong máy tính hiện nay
Dưới đây là giải thích chi tiết về từng đơn vị đo lường:
Bit
Bit là đơn vị nhỏ nhất, chỉ có hai giá trị: 0 hoặc 1. 8 bit tạo thành 1 byte.
Vị trí bit (phải sang trái) | Giá trị vị trí |
---|---|
Bit 1 | 1 |
Bit 2 | 2 |
Bit 3 | 4 |
Bit 4 | 8 |
Bit 5 | 16 |
Bit 6 | 32 |
Bit 7 | 64 |
Bit 8 | 128 |
Byte
Chức năng của bộ vi xử lý trong máy tính là gì? Byte gồm 8 bit và biểu diễn ký tự, số, hình ảnh, âm thanh. Byte là đơn vị cơ bản của bộ nhớ và được ghép thành các đơn vị lớn hơn.
Kilobyte
1 Kilobyte (KB) = 1024 byte. Một KB chứa khoảng 1000 ký tự, tương đương một trang văn bản. KB được dùng để đo dung lượng tập tin, thư mục.
Megabyte
1 Megabyte (MB) = 1024 KB. Một MB lưu trữ được khoảng 250 trang văn bản.
Gigabyte
1 Gigabyte (GB) = 1024 MB. Một GB chứa khoảng 250 bài hát MP3.
Terabyte
1 Terabyte (TB) = 1024 GB. Ở thế hệ thứ 4, phát triển của máy tính là gì? Một TB chứa lượng thông tin rất lớn, ví dụ như 200.000 bức ảnh.
Petabyte
1 Petabyte (PB) = 1024 TB. PB dùng để lưu trữ dữ liệu quy mô lớn, ví dụ như trong các trung tâm dữ liệu.
Exabyte
1 Exabyte (EB) = 1024 PB. EB là đơn vị cực lớn, hiếm khi được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Zettabyte
1 Zettabyte (ZB) = 1024 EB. ZB là đơn vị đo lường dữ liệu khổng lồ.
Geopbyte
1 Geopbyte = 10^30 byte, một đơn vị đo lường dữ liệu cực kỳ lớn. Phóng nhanh vượt ẩu gây tai nạn là vi phạm gì?
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị đo lường bộ nhớ máy tính. Liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ thêm.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]