Động từ bất qui tắc Learn trong tiếng Anh

Động từ bất qui tắc Learn trong tiếng Anh – Bảng động từ bất qui tắc trong tiếng anh, bảng động từ bất qui tắc đầy đủ nhất, bảng động từ bất qui tắc full, bảng động từ bất qui tắc thông dụng bao gồm cách chia động từ, động từ là gì, ý nghĩa của động từ, các động từ bất qui tắc có qui tắc tương đương.-Động từ bất qui tắc Learn trong tiếng Anh

Động từ bất qui tắc Learn trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Learn trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Learn

Cách chia động từ bất qui tắc Learn

Động từ nguyên thể Learn
Quá khứ Learnt/Learned
Quá khứ phân từ Learnt/Learned
Ngôi thứ ba số ít Learns
Hiện tại phân từ/Danh động từ Learning

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Learn-Learnt/Learned-Learnt/Learned (T hoặc ED)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Burn Burnt/Burned Burnt/Burned
Clap Clapped/Clapt Clapped/Clapt
Dream Dreamt/Dreamed Dreamt/Dreamed
Kneel Knelt/Kneeled Knelt/Kneeled
Lean Leant/Leaned Leant/Leaned
Leap Leapt/Leaped Leapt/Leaped
Smell Smelled/Smelt Smelled/Smelt
Spell Spelled/Spelt Spelled/Spelt
Spill Spilled/Spilt Spilled/Spilt
Spoil Spoiled/Spoilt Spoiled/Spoilt
Strip Stripped/Stript Stripped/Stript
Sunburn Sunburned/Sunburnt Sunburned/Sunburnt
Sweep Swept/Sweeped Swept/Sweeped
Vex Vexed/Vext Vexed/Vext
Xem thêm  Động từ bất qui tắc Fall trong tiếng Anh

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


if(window.innerWidth > 1034) {
document.write(‘‘);
}else{
document.write(‘‘);
}

Tài liệu giáo viên

if(window.innerWidth > 1034) {
document.write(‘‘);
}else{
document.write(‘‘);
}

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *