Động từ bất qui tắc See trong tiếng Anh

Động từ bất qui tắc See trong tiếng Anh – Bảng động từ bất qui tắc trong tiếng anh, bảng động từ bất qui tắc đầy đủ nhất, bảng động từ bất qui tắc full, bảng động từ bất qui tắc thông dụng bao gồm cách chia động từ, động từ là gì, ý nghĩa của động từ, các động từ bất qui tắc có qui tắc tương đương.-Động từ bất qui tắc See trong tiếng Anh

Động từ bất qui tắc See trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc See trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc See

Cách chia động từ bất qui tắc See

Động từ nguyên thể See
Quá khứ Saw
Quá khứ phân từ Seen
Ngôi thứ ba số ít Sees
Hiện tại phân từ/Danh động từ Seeing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: See-Saw-Seen (EE AW EEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Foresee Foresaw Foreseen

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


if(window.innerWidth > 1034) {
document.write(‘‘);
}else{
document.write(‘‘);
}

Tài liệu giáo viên

if(window.innerWidth > 1034) {
document.write(‘‘);
}else{
document.write(‘‘);
}

Xem thêm  Động từ bất qui tắc Write trong tiếng Anh

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *