Nội dung bài viết
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất về cách sử dụng cấu trúc “due to” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ và vận dụng chính xác trong giao tiếp cũng như viết lách.
1. “Due to” là gì?
“Due to” có nghĩa là “do, bởi vì”. Cấu trúc này được sử dụng để giải thích nguyên nhân, lý do cho một hành động hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Due to the heavy rain, the match was cancelled. (Do mưa lớn, trận đấu đã bị hủy.)
- The flight was delayed due to technical problems. (Chuyến bay bị hoãn do sự cố kỹ thuật.)
2. Cách sử dụng cấu trúc “due to”
2.1. Cấu trúc 1: S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase
Cấu trúc này dùng để diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân/lý do cụ thể là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- The road is closed due to construction. (Con đường bị đóng do thi công.)
- Due to his illness, he couldn’t attend the meeting. (Do bệnh, anh ấy không thể tham dự cuộc họp.)
2.2. Cấu trúc 2: S + V + due to + the fact that + S + V
Cấu trúc này cũng diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân nào đó. Tuy nhiên, theo sau “due to the fact that” là một mệnh đề.
Ví dụ:
- The school was closed due to the fact that there was a power outage. (Trường học bị đóng cửa do mất điện.)
- We had to postpone the picnic due to the fact that the weather was bad. (Chúng tôi phải hoãn buổi dã ngoại do thời tiết xấu.)
Lưu ý: Khi “due to” nằm ở đầu câu, cần phải có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề sau nó. Một số cụm từ đồng nghĩa với “due to”: because of, on account of, owing to, in view of.
3. Viết lại câu với “due to”
“Due to” đồng nghĩa với “because of”, vì vậy cách viết lại câu với “due to” cũng tương tự như với “because of”.
Cấu trúc:
S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase tương đương với S + V + Because + S + V và S + V + Because of + Noun
Ví dụ:
- I missed the bus because I woke up late. (Tôi lỡ xe buýt vì tôi dậy muộn.)
=> I missed the bus because of waking up late.
=> I missed the bus due to waking up late.
4. Phân biệt “due to” với các cấu trúc khác
4.1. Phân biệt với “be due to”
“Be due to” đi kèm với động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động, sự việc đã được lên kế hoạch và dự kiến xảy ra trong tương lai gần.
Cấu trúc: S + to be + due to + V(infinitive)
Ví dụ:
- The train is due to arrive at 10 am. (Tàu dự kiến đến lúc 10 giờ sáng.)
Khi “be due to” không đi với động từ nguyên mẫu, nó vẫn mang nghĩa chỉ nguyên nhân, lý do.
Cấu trúc: S + to be + due to + Noun/ Noun phrase hoặc S + to be + due to + the fact that + S + V
Ví dụ:
- His success is due to hard work. (Thành công của anh ấy là do sự chăm chỉ.)
4.2. Phân biệt với “because of”
“Due to” và “because of” đều mang nghĩa “bởi vì”, nhưng “due to” thường dùng trong các trường hợp mang nghĩa tiêu cực, còn “because of” có thể dùng trong mọi trường hợp.
Ngoài ra, “because of” thường đứng sau mệnh đề, còn “due to” thường đứng sau danh từ.
5. Kết luận
Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng cấu trúc “due to” trong tiếng Anh, bao gồm cách dùng, viết lại câu và phân biệt với các cấu trúc tương tự. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng “due to” một cách chính xác và tự tin hơn. Liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ thêm.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]