Nội dung bài viết
Hãy để tôi hỏi bạn: Dung dịch chuẩn độ là gì? Có mấy loại chuẩn độ và cách pha dung dịch chuẩn? Mong các bác cho em lời khuyên ạ, em cảm ơn! (Minh Tuân – Hà Nội).
Những ngày gần đây, các diễn đàn hóa học tràn ngập những câu hỏi liên quan đến hóa chất công nghiệp, hóa chất thí nghiệm, dung dịch chuẩn độ, cách pha chế dung dịch chuẩn,… Trong số đó, câu hỏi của Minh Tuấn là vấn đề được nhiều người quan tâm hiện nay.
I. Chuẩn độ là gì?
Chuẩn độ là một kỹ thuật phân tích cho phép người vận hành xác định lượng chất hòa tan (chất phân tích) trong mẫu.
Kỹ thuật này dựa trên phản ứng hoàn toàn của chất phân tích và thuốc thử (dung dịch chuẩn độ) có nồng độ đã biết, được thêm từ từ vào mẫu:
Chất phân tích + Thuốc thử (Dung dịch chuẩn độ) → Sản phẩm của phản ứng
II. Dung dịch chuẩn độ là gì?
Dung dịch chuẩn độ là dung dịch có nồng độ chính xác đã biết và được sử dụng để xác định nồng độ của các dung dịch khác.
Trả lời: Chất lượng tiêu chuẩn là gì? Hình ảnh dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn Hanna
>>>XEM THÊM: : Đường hóa học – Chất ngọt chết người
Thông thường, nồng độ của dung dịch chuẩn độ được biểu thị như sau:
- Nồng độ gam tương đương (N): Số gam đương lượng của chất tan trong 1000 ml dung dịch.
- Độ mol (M): Số mol chất tan có trong 1000 ml dung dịch.
Xin lưu ý, tỷ lệ giữa nồng độ thực và nồng độ lý thuyết là hiệu chỉnh K, chúng ta nên sử dụng dung dịch chuẩn độ có K trong khoảng 0,970 – 1,030. Nồng độ của dung dịch chuẩn độ được xác định bằng số lần chuẩn độ thích hợp và độ lệch chuẩn tương đối của kết quả thu được không quá 0,2%.
Có 4 cách chuẩn bị dung dịch chuẩn độ:
- Chuẩn bị dung dịch chuẩn từ chất gốc
- Chuẩn bị dung dịch chuẩn từ một chất không phải là chất gốc
- Chuẩn bị dung dịch chuẩn từ ống chuẩn
- Chuẩn bị dung dịch chuẩn từ dung dịch có nồng độ lớn hơn
Đặc biệt, pha chế dung dịch chuẩn từ chất gốc là một trong những phương pháp được nhiều người lựa chọn hiện nay. Thủ tục khá đơn giản và không mất quá nhiều thời gian.
III. Phân loại dung dịch chuẩn độ
Giống như nhiều loại hóa chất khác hiện nay, có rất nhiều loại dung dịch chuẩn độ dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau. Dưới đây là một số tiêu chí để phân loại:
1. Phân loại dung dịch chuẩn độ theo độ chính xác
- Chuẩn gốc hay chuẩn sơ cấp: Đây là những chuẩn đã được xác nhận đầy đủ và được công nhận rộng rãi, phù hợp với quy định và có giá trị được chấp nhận mà không cần phải so sánh với bất kỳ chất nào khác. .
- Tiêu chuẩn thứ cấp: Bao gồm các tiêu chuẩn sinh học hoặc hóa học được thiết lập dựa trên các vật liệu được tiêu chuẩn hóa so với tiêu chuẩn chính.
Phân loại dung dịch chuẩn độ theo độ chính xác
2. Phân loại theo kiểu tồn tại
- Tinh khiết: Có nghĩa là dung dịch chuẩn độ không bị trộn lẫn với các chất khác.
- Hỗn hợp chuẩn: Hai hoặc nhiều chất.
- Mẫu chuẩn: Dùng làm mẫu chuẩn.
- Các chủng vi sinh vật chuẩn.
- Khí chuẩn.
3. Dựa vào chức năng và mục đích sử dụng
- Tiêu chuẩn quốc tế: Tiêu chuẩn gốc và được xây dựng theo khuyến nghị của hội đồng chuyên môn kỹ thuật bào chế dược phẩm.
- Tiêu chuẩn quốc gia: Được thử nghiệm và áp dụng trong nước, được thiết lập bởi các phòng thí nghiệm phù hợp với tiêu chuẩn của từng quốc gia.
- Chất tham chiếu sản xuất: Đây là những chất được cơ sở hoặc nhà sản xuất sản xuất và thiết lập theo quy trình và tiêu chí của cơ sở. Tiêu chuẩn chính đã được tinh chế, mô tả đầy đủ và cấu trúc của nó đã được xác định.
Phân loại dung dịch chuẩn độ theo chức năng và mục đích sử dụng
IV. Cách pha chế dung dịch chuẩn độ từ chất ban đầu
Để có thể pha chế được các dung dịch chuẩn có nồng độ chính xác, chúng ta cần sử dụng chất gốc. Một số gốc thường được sử dụng bao gồm: axit oxalic H2C2O4.2H2O, axit benzoic C6H5COOH, AgNO3, K2Cr2O7,. . .
Cách chuẩn bị dung dịch chuẩn độ bằng chất gốc
Việc chuẩn bị dung dịch chuẩn từ chất ban đầu khá đơn giản, gồm các bước sau:
- Bước 1: Tính lượng dự trữ cần thiết để pha chế dung dịch chuẩn.
- Bước 2: Cân chính xác lượng chất ban đầu đã tính toán bằng cân phân tích có nồng độ chính xác 0,1 mg.
- Bước 3: Hòa tan và chuyển vào bình định mức có thể tích bằng thể tích dung dịch chuẩn cần pha, sau đó thêm dung môi đến vạch.
Ví dụ: Để pha 250ml dung dịch chuẩn H2C2O4 0,1M ta thực hiện các bước sau:
- Tính lượng H2C2O4.2H2O cần dùng:
Khối lượng H2C2O4 = 0,25 . 0,1 . 126 = 3,15 (gam)
- Dùng cân chính xác 3,15 gam chất rắn H2C2O4.2H2O.
- Hòa tan lượng H2C2O4.2H2O đo được trong nước, chuyển vào bình định mức 250ml, sau đó thêm nước đến vạch.
Ghi chúchúng ta cần cân đúng lượng chất bazơ cần thiết để đảm bảo dung dịch chuẩn được pha chế chính xác nhất.
V. Ứng dụng của hóa chất chuẩn độ
- Hóa học chuẩn độ có thể được coi là một tiến bộ mới trong khoa học: Nó giải quyết tình trạng thiếu các phương pháp thử nghiệm hiện đại để giúp kiểm tra và hiệu chỉnh sản phẩm.
- Chúng là một trong những sản phẩm thiết yếu trong cuộc sống như thuốc, thực phẩm chức năng, thực phẩm, sữa, thực phẩm, thực phẩm chế biến, hóa chất, mỹ phẩm… khiến người tiêu dùng không còn lo lắng. về hàng giả, hàng kém chất lượng.
Ứng dụng của hóa chất chuẩn độ
Các dung dịch chuẩn độ nêu trên đều được Meraki Center Chemicals nhập khẩu và phân phối trên toàn quốc. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm hoặc muốn được giải đáp chi tiết hơn cho câu hỏi dung dịch chuẩn độ là gì hãy liên hệ với chúng tôi để được chuyên gia tư vấn trực tiếp. Xin chân thành cảm ơn!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn