Nội dung bài viết
Trong tiếng Anh, hậu tố -able là một trong những hậu tố phổ biến nhất, thường gặp trong nhiều từ vựng quen thuộc. Nhưng đuôi -able Là Loại Từ Gì? Làm sao để hiểu và sử dụng các từ có hậu tố này một cách chính xác? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách nhận diện và sử dụng các từ vựng có đuôi -able một cách hiệu quả.
Đuôi -able là loại từ gì?
Hậu tố -able là một hậu tố tính từ (adjective suffix), được thêm vào sau động từ, danh từ hoặc một số từ gốc khác để tạo thành tính từ. Những tính từ này thường mang ý nghĩa có thể thực hiện được hoặc có khả năng xảy ra.
1. Cách nhận biết tính từ có đuôi -able
Các từ có hậu tố -able thường có nghĩa là “có thể làm được, có khả năng hoặc dễ bị tác động.” Chúng chủ yếu xuất phát từ động từ và mang ý nghĩa liên quan đến hành động của từ gốc. Một số dấu hiệu nhận biết phổ biến như sau:
Hậu tố -able thường gắn với động từ để tạo thành tính từ thể hiện khả năng.
- Ví dụ:
- Understand (hiểu được) → Understandable (có thể hiểu được)
- Predict (dự đoán) → Predictable (có thể đoán trước được)
- Ví dụ:
Một số danh từ cũng có thể thêm -able để biến thành tính từ nhưng ít phổ biến hơn.
- Ví dụ:
- Comfort (sự thoải mái) → Comfortable (thoải mái)
- Ví dụ:
Các từ có đuôi -able thường có nghĩa tích cực, mô tả một đặc tính mong muốn hoặc khả năng thực hiện hành động.
- Ví dụ:
- Enjoyable (vui vẻ, thú vị)
- Valuable (có giá trị)
- Ví dụ:
2. Một số quy tắc chính tả khi thêm hậu tố -able
Khi thêm -able vào một từ, cần lưu ý một số quy tắc chính tả sau:
Nếu từ gốc kết thúc bằng “e”, hãy loại bỏ “e” trước khi thêm -able
- Ví dụ:
- Observe (quan sát) → Observable (có thể quan sát được)
- Advise (khuyên bảo) → Advisable (đáng khuyên dùng)
- Ví dụ:
Nếu từ gốc kết thúc bằng âm “y”, đổi “y” thành “i” nếu đó là một động từ kết thúc bằng một phụ âm + y
- Ví dụ:
- Justify (biện minh) → Justifiable (có thể biện minh được)
- Ví dụ:
Một số động từ có dạng không theo quy tắc, cần ghi nhớ từng trường hợp cụ thể
- Ví dụ:
- Able (có khả năng) → Unable (không thể)
- Ví dụ:
Các nhóm tính từ đuôi -able thường gặp
Tính từ có đuôi -able có thể được chia thành các nhóm phổ biến sau:
1. Tính từ chỉ khả năng hoặc tính thực thi của hành động
Những từ này diễn tả điều gì đó có thể xảy ra, được thực hiện hoặc đạt được.
- Understandable (có thể hiểu được)
- Doable (có thể làm được)
- Manageable (có thể quản lý, kiểm soát được)
- Achievable (có thể đạt được)
- Workable (khả thi trong thực tế)
2. Tính từ chỉ đặc tính hoặc trải nghiệm của sự vật
Những từ này diễn tả các đặc tính hoặc trạng thái của một đối tượng cụ thể.
- Comfortable (thoải mái)
- Enjoyable (thú vị, có thể tận hưởng được)
- Reliable (đáng tin cậy)
- Valuable (có giá trị)
- Desirable (mong muốn, đáng khát khao)
3. Tính từ chỉ tình trạng hoặc tác động
Những từ này dành cho những điều dễ bị tác động hay ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
- Breakable (dễ vỡ)
- Changeable (có thể thay đổi)
- Detectable (có thể phát hiện được)
- Avoidable (có thể tránh khỏi)
- Susceptible (dễ bị ảnh hưởng)
Danh sách một số tính từ đuôi -able phổ biến
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ minh họa | Dịch nghĩa của ví dụ |
---|---|---|---|
Affordable | Có thể chi trả được, hợp túi tiền | This car is affordable for many buyers. | Chiếc xe này có giá cả hợp túi tiền với nhiều người mua. |
Breakable | Dễ vỡ | Be careful with the breakable glass. | Hãy cẩn thận với chiếc ly dễ vỡ này. |
Comfortable | Thoải mái | This sofa is very comfortable. | Chiếc ghế sofa này rất thoải mái. |
Dependable | Đáng tin cậy | He is a dependable friend. | Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy. |
Enjoyable | Vui vẻ, thú vị | The trip was very enjoyable. | Chuyến đi rất thú vị. |
Manageable | Dễ kiểm soát | The workload is manageable. | Khối lượng công việc có thể kiểm soát được. |
Predictable | Có thể đoán trước | The movie’s ending was too predictable. | Cái kết của bộ phim quá dễ đoán trước. |
Reliable | Đáng tin cậy | This car is very reliable. | Chiếc xe này rất đáng tin cậy. |
Valuable | Có giá trị | This information is valuable for research. | Thông tin này có giá trị đối với nghiên cứu. |
Washable | Có thể giặt được | This jacket is machine washable. | Chiếc áo khoác này có thể giặt trong máy giặt. |
Bài tập vận dụng từ vựng có đuôi -able
Bài 1: Điền từ có đuôi -able thích hợp vào chỗ trống
1. This chair is very ________ to sit on. (Chiếc ghế này rất ____ để ngồi.)
2. The instructions are quite ________. (Các hướng dẫn khá ____.)
3. This bag is not ________ by hand. It must be dry-cleaned. (Chiếc túi này không thể ____ bằng tay. Nó phải giặt khô.)
4. The price of this watch is very ________. (Giá của chiếc đồng hồ này rất ____.)
5. His work is always ________. (Công việc của anh ấy luôn ____.)
Đáp án:
- Comfortable
- Understandable
- Washable
- Affordable
- Reliable
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. The weather is very _____ today, it might rain.
A. Predictable
B. Changeable
C. Reliable
D. Affordable
2. This car is very _____, it won’t break down easily.
A. Comfortable
B. Reliable
C. Breakable
D. Washable
Đáp án:
- B (Changeable)
- B (Reliable)
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về đuôi -able là loại từ gì và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Các từ có hậu tố -able giúp miêu tả khả năng thực hiện hành động, đặc tính của sự vật hoặc đặc điểm dễ bị tác động. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách sử dụng các từ này trong giao tiếp và viết lách để ghi nhớ lâu dài nhé!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]