Nội dung bài viết
Fish out là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.-Fish out là gì
Fish out là gì
Cụm động từ Fish out có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Fish out
Ý nghĩa của Fish out là:
Ví dụ cụm động từ Fish out
Ví dụ minh họa cụm động từ Fish out:
- She reached into her handbag and FISHED some coins OUT. Cô ấy lục túi và lấy ra vài đồng xu.
Nghĩa từ Fish out
Ý nghĩa của Fish out là:
Ví dụ cụm động từ Fish out
Ví dụ minh họa cụm động từ Fish out:
- It's fallen in the pool- I'll have to FISH it OUT. Nó rơi xuống bể và tôi phải nhặt nó lên.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Fish out trên, động từ Fish còn có một số cụm động từ sau:
f-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn