Giải đáp về đặc điểm cơ bản và ứng dụng của Potassium

“Kali” là cái tên có thể còn xa lạ với nhiều người. Tuy nhiên, chúng là một yếu tố được ứng dụng rất phổ biến trong cuộc sống. Vậy kali là gì, nó có những đặc tính nổi bật gì và có vai trò như thế nào trong thực tế? Hãy để Meraki Center cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về loại hóa chất này qua bài viết dưới đây nhé!

Kali hay còn gọi là Kali có ký hiệu hóa học (K)

Kali hay còn gọi là Kali có ký hiệu hóa học (K)

  • Tìm hiểu và giải thích Magie là gì?
  • Tìm hiểu về Natri? Làm thế nào để tích lũy và áp dụng vào thực tế?

Kali là gì?

Kali hay còn gọi là Kali có ký hiệu hóa học (K) là kim loại kiềm và nhẹ nhất vì rất mềm và có ánh bạc. Nó là một trong những kim loại điện hóa mạnh nhất và phản ứng mạnh nhất.

Kali có ba đồng vị, trong đó có một đồng vị K40 (0,0118%) là chất phóng xạ có chu kỳ bán rã 1,28 tỷ/năm. Mặc dù có tính phóng xạ nhưng kali không có hại khi tiếp xúc hoặc trong quá trình xử lý.

Tính chất nổi bật của Kali

1. Tính chất vật lý của Kali

Trong bảng tuần hoàn, Kali có nguyên tố số 19, có mật độ thấp hơn nước, kali là kim loại nhẹ thứ hai sau Lithium. Đây là chất rắn mềm có thể dễ dàng cắt bằng dao.

Xem thêm  Tìm hiểu về Ancol Propylic và cách giải một số bài tập liên quan

Kali có mật độ 0,863 g/cm3, nhiệt độ nóng chảy khoảng 63 độ C và nhiệt độ sôi 760 độ C.

Khi tiếp xúc với không khí, nó bị oxy hóa rất nhanh và để bảo quản kali cần phải cho nó vào dầu khoáng, chẳng hạn như dầu hỏa. Kali có đặc tính phân ly trong nước, giải phóng hydro và tự bốc cháy khi phản ứng với nước tạo ra ngọn lửa màu tím.

2. Tính chất hóa học

Kali có tính khử rất mạnh. Nguyên tố này chiếm khoảng 2,4% trọng lượng của lớp vỏ Trái đất và là nguyên tố phổ biến thứ bảy trong lớp này. Do tính không hòa tan nên rất khó thu được kali từ các khoáng chất của nó.

  • Tác dụng với phi kim loại: Khi đốt trong không khí hoặc trong oxy, kali cháy tạo thành oxit và có ngọn lửa màu hoa cà đặc trưng.
  • Phản ứng với axit: Kali dễ dàng khử ion H+ trong dung dịch axit loãng để giải phóng hydro.
  • Phản ứng với nước: Kali phản ứng mạnh với nước và tự cháy tạo thành dung dịch kiềm và giải phóng khí hydro.
  • Phản ứng với hydro: Khi Kali phản ứng với hydro ở áp suất khá cao và ở nhiệt độ khoảng 350 – 400 độ C sẽ tạo thành kali hydrua.

Ứng dụng nổi bật của Kali

1. Bón phân kali

Kali được sử dụng làm nguyên liệu cơ bản cho các loại phân NPK hỗn hợp, chẳng hạn như một phần kali và một phần khác. Kali là chất vô cùng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây xanh. Theo khảo sát của các nhà khoa học, nó có mặt ở hầu hết các loại đất nên người ta thường sản xuất kali làm phân bón.

Phân bón phục vụ nông nghiệp, làm vườn, thủy canh các dạng như kali sunfat (K2SO4); Kali natri (KNO3), kali clorua (KCl)… Cây trồng có năng suất cao phụ thuộc vào phân bón để bổ sung lượng kali bị mất đi do cây hấp thụ.

Xem thêm  Ppm là gì? Chúng được dùng phổ biến khi nào và hướng dẫn cách sử dụng

Hình ảnh bón phân kali đỏ rất tốt cho cây trồng

Hình ảnh bón phân kali đỏ rất tốt cho cây trồng

2. Công nghiệp

Hàng năm, hàng triệu tấn hợp chất kali được sản xuất như kali hydroxit (KOH), kali clorua (KCl), kali sunfat (K2SO4)…

  • KOH được dùng để làm xà phòng từ dầu mỡ trong công nghiệp tẩy rửa.
  • KNO3 được lấy từ nguồn tự nhiên, nó là chất chống oxy hóa trong thuốc súng và là loại phân bón quan trọng.
  • K2CO3 được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, xà phòng, ống hiển thị màu, đèn huỳnh quang, thuốc nhuộm dệt và chất tạo màu.
  • KCrO4 được sử dụng trong mực, thuốc nhuộm, chất tạo màu, thuốc nổ pháo hoa, diêm an toàn và giấy bẫy ruồi…

3. Phòng thí nghiệm

  • Hóa chất Kali tinh khiết được sử dụng trong các phòng thí nghiệm phân tích, lĩnh vực y tế, trường học, sản xuất mạ điện…

Hóa chất kali trong phòng thí nghiệm

Hóa chất kali trong phòng thí nghiệm

  • Hiện nay, muối kali quan trọng được sử dụng rộng rãi và là hợp kim kết hợp natri và kali dùng làm môi trường truyền nhiệt và làm chất hút ẩm tạo môi trường không khí khô hiệu quả.
  • Ngoài ra, kali còn được sử dụng trong các phản ứng chưng cất.

4. Ứng dụng trong đời sống và sức khỏe

Ngoài những công dụng trên, kali còn là loại khoáng chất có vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe con người. Kali là khoáng chất hỗ trợ co cơ, cân bằng lượng khoáng chất và nước cơ thể tiếp nhận và đào thải, giúp con người không còn cảm thấy mệt mỏi, chán nản hay mất ngủ. .

Không dừng lại ở đó, nó còn làm giảm huyết áp cao, nguy cơ mắc hoặc tái phát sỏi thận hay loãng xương. Viện Y học và Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia khuyến cáo người lớn nên tiêu thụ ít nhất 4.700 mg kali mỗi ngày. Trong đó, nổi bật là loại chứa nhiều khoáng chất kali: đậu nành, chuối, bơ, khoai tây…

Xem thêm  Áp suất là gì? Công thức, cách tính và ý nghĩa của áp suất

Những thực phẩm, trái cây chứa nhiều kali rất tốt cho sức khỏe

Những thực phẩm, trái cây chứa nhiều kali rất tốt cho sức khỏe

Ưu điểm và nhược điểm của Kali

1. Ưu điểm

  • Kali giúp giải quyết các vấn đề trong sản xuất và sức khỏe.
  • Các hợp chất kali phổ biến với nhiều ứng dụng nhỏ tại chỗ. Kali được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất.
  • Ngoài ra, Kali rất dễ tìm và có giá thành rẻ, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.

2. Nhược điểm

  • Kali nguyên chất phản ứng mãnh liệt với nước và độ ẩm. Vì vậy Kali cần được bảo quản trong dầu khoáng hoặc dầu hỏa.
  • Khi làm việc với Kali, bạn nên thận trọng và trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ để đảm bảo an toàn cho cơ thể.
  • Ngoài ra, do tính chất hoạt động của kim loại Kali nên khi vận chuyển phải hết sức cẩn thận, trang bị đầy đủ đồ bảo vệ da, mắt và thiết bị chống cháy nổ ngăn cách giữa người và kim loại.

Mua hóa chất Kali ở đâu uy tín, chất lượng?

Hiện nay Meraki Center là địa chỉ cung cấp Kali như kali hydroxit (KOH), kali clorua (KCl), kali sunfat (K2SO4)… được nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới với công nghệ sản xuất hiện đại. hiện đại, đảm bảo chất lượng tốt nhất hiện nay.

Với kinh nghiệm 20 năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh hóa chất công nghiệp, Meraki Center cam kết mang đến cho khách hàng những dây chuyền hóa chất chất lượng, đóng gói chuyên nghiệp, giao hàng nhanh chóng, thái độ phục vụ tốt nhất. .

Thông tin trên đã được giải đáp Kali là gì?hy vọng những thông tin hữu ích này đã giúp mọi người hiểu rõ hơn về cách bón phân kali hiệu quả nhất. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm Kali vui lòng liên hệ HOTLINE 0826 010 010 để được tư vấn và mua hàng trực tuyến.

XEM THÊM

>> Dung môi Metanol công nghiệp và những ứng dụng phổ biến trong đời sống

>> Kali dihydro photphat

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *