67 năm qua, hai cuộc di cư lớn của người Việt Nam đã ghi dấu ấn trên hành trình tìm kiếm tự do và dân chủ. Sự kiên định của họ đã lay động lương tâm thế giới. Cuộc di cư 1975, một trong hai cuộc di cư quan trọng này, là minh chứng cho khát vọng tự do và nhân quyền của người dân Việt Nam.
Cuộc chiến tranh Việt Nam, với sự hậu thuẫn của các cường quốc, đã gây ra làn sóng di tản khổng lồ tại Đông Dương. Vào cuối thập niên 60, ước tính một nửa dân số miền Nam Việt Nam đã phải di tản trong nước. Hiệp định Paris 1973 tạm thời chấm dứt xung đột, mở đường cho UNHCR hỗ trợ người di tản. Trước khi Sài Gòn thất thủ vào tháng 4/1975, khoảng 140.000 người Việt có liên hệ với chính quyền miền Nam đã được di tản và tái định cư tại Hoa Kỳ. Một số khác tìm đường đến các nước Đông Nam Á bằng thuyền.
Sự bất mãn với chế độ mới gia tăng, dẫn đến làn sóng người Việt bỏ nước ra đi. Việc thành lập nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam năm 1976, cùng với chương trình kinh tế mới và các trại cải tạo, đã đẩy nhiều người vào cảnh khốn cùng.
Năm 1977, khoảng 15.000 người Việt tìm đường tị nạn tại các nước Đông Nam Á. Con số này tăng gấp bốn lần vào cuối năm 1978, chủ yếu là người Việt gốc Hoa. Hàng ngàn người đã vượt biên sang Thái Lan.
Tình trạng di cư trở nên phức tạp hơn với sự xuất hiện của các tàu chở hàng lớn chở hàng nghìn người. Vào tháng 11/1978, tàu Hải Hồng chở 2.500 người Việt đã cập cảng Klang (Malaysia). UNHCR coi những người trên tàu là đối tượng cần được quan tâm. Tuy nhiên, các nước Đông Nam Á không phải là thành viên của Công ước Người tỵ nạn 1951 và không cho phép định cư lâu dài. Việc đẩy thuyền trở lại biển đã trở thành thông lệ, khiến hàng ngàn người thiệt mạng.
Hội nghị Quốc tế về Người tỵ nạn Đông Dương tại Geneva năm 1979 đã mang lại những cam kết quan trọng, tăng số lượng người được tái định cư. Việt Nam cũng cam kết ngăn chặn xuất cảnh trái phép và thúc đẩy Chương trình Ra đi Có Trật tự (ODP). Chương trình này cho phép người Việt đoàn tụ gia đình và di cư vì lý do nhân đạo.
Chương trình ODP đã giúp hơn 500.000 người tỵ nạn Việt Nam nhập cư vào Hoa Kỳ trước khi kết thúc vào năm 1994. Hoa Kỳ và Việt Nam đã tái khởi động chương trình này vào năm 2005, sau đó kết thúc vào năm 2009.
Suốt những năm 1980, dòng người di cư vẫn tiếp tục bất chấp những nỗ lực cứu hộ. Ước tính 10% thuyền nhân đã thiệt mạng trên biển. Vào giữa năm 1987, số lượng thuyền nhân lại tăng lên, với nhiều người tìm đường qua Campuchia đến Thái Lan. Năm 1988, Hồng Kông tiếp nhận hơn 18.000 thuyền nhân, chủ yếu từ miền Bắc Việt Nam.
Hội nghị Geneva năm 1989 đã thông qua Kế hoạch Hành động Toàn diện (CPA) nhằm giải quyết vấn đề người tỵ nạn Việt Nam. CPA đặt mục tiêu giảm di cư bất hợp pháp, cung cấp quyền tị nạn tạm thời, xác định tình trạng tị nạn, tái định cư và hồi hương những người không phải là người tỵ nạn.
CPA đã thành công trong việc chấm dứt làn sóng di cư của người Việt. Năm 1989, có khoảng 70.000 người Việt xin tị nạn ở Đông Nam Á. Con số này giảm xuống chỉ còn 41 người vào năm 1992. Trong suốt thời gian CPA, hơn 109.000 người Việt đã hồi hương và nhận được hỗ trợ tái hòa nhập từ UNHCR. Chương trình này kết thúc vào năm 1996, đánh dấu một chương mới trong lịch sử di cư của người Việt Nam.
Hoa Kỳ đã tiếp nhận hơn một triệu người tỵ nạn Việt Nam kể từ năm 1975. Họ đã hòa nhập vào xã hội Mỹ và đóng góp đáng kể vào sự phát triển của đất nước. Cuộc di cư 1975 là một phần quan trọng trong lịch sử Việt Nam và là bài học về khát vọng tự do và tinh thần kiên cường của con người.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]