HÓA CHẤT PAC (POLY ALUMINIUM CHLORIDE) TRONG XỬ LÝ NƯỚC

Giới thiệu về hóa chất PAC

  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Mã sản phẩm: PAC 31%
  • Quy cách: Bao 25 ​​Kg

Hóa chất PAC nhập khẩu từ Trung Quốc là phèn nhôm tồn tại ở dạng polymer. Công thức phân tử [Al2(OH)nCl6-n]m. Hiện nay, PAC được sản xuất với số lượng lớn và được sử dụng rộng rãi ở các nước tiên tiến để thay thế phèn nhôm sunfat trong xử lý nước sinh hoạt, nước thải.

Ưu điểm của hóa chất PAC so với phèn nhôm sunfat

Hóa chất PAC có nhiều ưu điểm so với phèn nhôm sunfat trong quá trình keo tụ, lắng. Về hiệu suất lắng cao gấp 4-5 lần, thời gian keo tụ nhanh, độ pH của nước ít thay đổi. Đặc biệt, không cần hoặc sử dụng rất ít chất hỗ trợ, không cần thiết bị, thao tác phức tạp và không bị đục khi sử dụng quá ít hoặc quá nhiều phèn chua.

Hóa chất PAC có khả năng loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan, không hòa tan và kim loại nặng tốt hơn phèn sunfat. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong việc tạo ra nguồn nước chất lượng cao. Thậm chí còn xử lý nước đục trong mùa lũ thành nước uống. Vì vậy, các nước phát triển sử dụng hóa chất PAC trong các nhà máy cấp nước sinh hoạt.

Xem thêm  Chất xử lý nước PAC phổ biến hiện nay 

Theo phân loại dạng hiện có, có PAC rắn và PAC lỏng. Dạng rắn là bột màu trắng ngà hơi vàng, tan hoàn toàn trong nước. Người dùng chỉ cần pha bột hóa chất PAC thành dung dịch 10% hoặc 20% với nước sạch. Sau đó thêm lượng dung dịch tương ứng với chất keo tụ vào nước cần xử lý, khuấy đều và để lắng. Trong điều kiện bảo quản bình thường (đậy kín, để nơi khô ráo, ở nhiệt độ phòng) có thể bảo quản được lâu.

Phân loại PAC trên thị trườngPhân loại PAC trên thị trường

PAC lỏng có màu nâu vàng, có thể bảo quản trong chai, lon nhựa để bảo quản lâu dài. Liều lượng Hóa chất PAC dùng cho 1m3 nước sông, ao, hồ là 1- 4g PAC cho nước có độ đục thấp (50- 400 mg/l), là 5-6 g PAC cho nước có độ đục trung bình (500 mg/l). ). – 700 mg/l) và 7-10g Hóa chất PAC cho nước có độ đục cao (800-1.200 mg/l).

Liều lượng hóa chất PAC

Liều lượng chính xác để sử dụng được xác định bằng cách kiểm tra trực tiếp nước cần xử lý. Sau khi lắng, nếu dùng để uống phải đun sôi hoặc thêm nước sát trùng theo hướng dẫn liều lượng.

Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết về thử nghiệm Hóa chất PAC xử lý nước thải Số liên hệ:

Ứng dụng thực tế của PAC

Hóa chất PAC có thể dùng để xử lý nước thải có chứa cặn lơ lửng như nước thải công nghiệp ngành gốm sứ, gạch, giấy, nhuộm, nhà máy chế biến thủy sản, lò mổ chăn nuôi… Hóa chất PAC dùng để xử lý 1 m3 nước thải có nồng độ từ 15-30 gam, tùy thuộc vào hàm lượng cặn lơ lửng và tính chất của từng loại nước thải. Liều lượng chính xác cần được xác định thông qua thử nghiệm trực tiếp với đối tượng cần điều trị.

Xem thêm  Than hoạt tính là gì? Những ứng dụng quan trọng của chúng hiện nay

Cơ chế lắng đọng PACCơ chế lắng đọng PAC

Công dụng của hóa chất PAC

  • Hạn chế điều chỉnh pH nguồn nước như phèn chua đang sử dụng hiện nay, từ đó tiết kiệm được liều lượng hóa chất (dùng để tăng độ kiềm) và các thiết bị đi kèm như bồn chứa hóa chất, bơm định lượng.
  • Liều lượng thấp, bông lớn lắng xuống dễ dàng.
  • Giảm khối lượng bùn.
  • Tăng độ trong của nước sau khi lắng, kéo dài chu trình lọc và tăng chất lượng nước lọc.
  • Không bị rò rỉ hoặc vón cục sau khi mở bao bì.

Ưu điểm của PAC

  • Độ ổn định pH cao, dễ dàng điều chỉnh pH trong quá trình xử lý, nhờ đó tiết kiệm hóa chất dùng để tăng độ kiềm và các thiết bị đi kèm như bơm định lượng, bể chứa hóa chất so với sử dụng phèn chua.
  • Giảm khối lượng bùn khi xử lý
  • Tăng độ trong của nước, kéo dài chu kỳ lọc và tăng chất lượng nước lọc
  • Liều lượng thấp, bông lớn, dễ lắng.
  • Ít ăn mòn thiết bị
  • PAC hoạt động tốt nhất ở khoảng pH 6,5-8,5. Vì vậy, ở độ pH này các ion kim loại nặng sẽ kết tủa và chìm xuống đáy hoặc bám vào các hạt keo tạo thành.

Hướng dẫn sử dụng PAC

  • Chuẩn bị dung dịch 5%-10% và thêm vào nguồn nước cần xử lý
  • Liều dùng xử lý nước mặt: 1-10g/m3 PAC tùy thuộc vào độ đục của nước thô.
  • Liều lượng xử lý nước thải (nhà máy giấy, dệt, nhuộm…) dao động từ 20-200g/m3 hóa chất PAC tùy thuộc vào hàm lượng chất lơ lửng và tính chất của nước thải.
  • Hàm lượng PAC tiêu chuẩn được xác định thực tế cho từng loại nước cần xử lý.
Xem thêm  Axit ascorbic (Vitamin C) là gì? Vai trò quan trọng và các lưu ý khi sử dụng 

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *