Hiệp định Thương mại Tự do (FTA)

Các hình thức hội nhập kinh tế khu vực rất đa dạng, từ các thỏa thuận thương mại ưu đãi đơn giản đến liên minh kinh tế phức tạp. Mô hình của Béla Balassa phân loại hội nhập theo 5 cấp độ: Thỏa thuận Thương mại ưu đãi (PTA), Khu vực Thương mại Tự do (FTA), Liên minh Thuế quan (CU), Thị trường Chung (CM) và Liên minh Kinh tế (EU). Mỗi cấp độ thể hiện mức độ cam kết tự do hóa thương mại và liên kết kinh tế tăng dần.

PTA là cấp độ cơ bản nhất, các bên tham gia giảm một phần hàng rào thương mại cho nhau. FTA là bước tiến xa hơn, xóa bỏ hầu hết hàng rào thương mại giữa các thành viên. CU xây dựng trên nền tảng FTA bằng cách thiết lập chính sách thuế quan chung đối với các nước ngoài khối. CM cho phép tự do dịch chuyển vốn và lao động bên cạnh việc hình thành liên minh thuế quan. Cuối cùng, EU là hình thức hội nhập sâu sắc nhất, bao gồm cả việc hài hòa chính sách kinh tế vĩ mô.

Nghiên cứu của El-Agraa bổ sung góc nhìn về hội nhập chính sách và thể chế, cho thấy mức độ “sâu” của liên kết khu vực phụ thuộc vào mức độ hội nhập chính sách và hợp nhất thể chế.

Theo quan niệm truyền thống, Hiệp định Thương mại Khu vực (RTA) trong khuôn khổ GATT/WTO bao gồm FTA và CU. FTA là hiệp định quá độ hướng tới hình thành Khu vực Thương mại Tự do, nơi các hàng rào thương mại giữa các nước tham gia được xóa bỏ, nhưng mỗi thành viên vẫn duy trì chính sách riêng với nước ngoài khối. CU là hình thức hội nhập sâu hơn, với chính sách thuế quan chung đối với các nước thứ ba.

Xem thêm Đặc điểm của chậu nhựa dùng để trồng hoa cây cảnh là gì?

Từ thập niên 1990, khái niệm FTA đã được mở rộng đáng kể, bao gồm cả các vấn đề như thuận lợi hóa thương mại, đầu tư, mua sắm chính phủ, chính sách cạnh tranh, sở hữu trí tuệ, giải quyết tranh chấp, lao động và môi trường. “FTA thế hệ mới” này vượt ra khỏi phạm vi truyền thống của tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ, thể hiện mức độ hội nhập “sâu” hơn.

Sự phổ biến của thuật ngữ FTA cũng xuất phát từ thực tế là số lượng Khu vực Thương mại Tự do thực sự hình thành không nhiều, đặc biệt là sau khi WTO ra đời. Do đó, FTA thường được sử dụng để chỉ chung các thỏa thuận hội nhập kinh tế, bao gồm cả RTA, FTA và CU.

Mặc dù có nhiều tên gọi khác nhau như Hiệp định Đối tác Kinh tế (EPA) của Nhật Bản, Khu vực Mậu dịch Tự do của Trung Quốc, hay Hiệp định Hợp tác Kinh tế Toàn diện (CECA) của Ấn Độ, bản chất của các hiệp định này đều hướng tới mục tiêu tự do hóa thương mại. Vì vậy, thuật ngữ FTA được sử dụng phổ biến để phản ánh các hình thức hội nhập kinh tế này.

FTA ngày nay không chỉ giới hạn trong khuôn khổ truyền thống mà đã phát triển thành “FTA thế hệ mới” với phạm vi cam kết rộng hơn, bao trùm nhiều lĩnh vực hơn cả WTO. Sự gia tăng các FTA giữa các nước không cùng khu vực địa lý, đặc biệt là các FTA song phương (BFTA), đã tạo nên mạng lưới FTA phức tạp trong hệ thống thương mại toàn cầu.

Xem thêm Người Tham Khảo Trong CV
Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *