Kali sunfat là gì? Vai trò quan trọng với cây trồng

Kali sunfat là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất, đặc biệt là trong ngành phân bón. Chất này có đặc tính rất độc đáo. Meraki Center xin giới thiệu hợp chất này và tác dụng của nó trong nông nghiệp. Bạn đọc tìm hiểu nhé!

1. Kali sunfat là gì?

Kali sunfat được biết đến là một hợp chất hóa học vô cơ, gần như không tồn tại ở dạng tinh khiết trong tự nhiên. Chất này có công thức phân tử K2SO4 và được gọi là Kali Sunfat. Chúng là những hợp chất tồn tại dưới dạng muối rắn, có tinh thể màu trắng, không cháy và hòa tan trong nước. Chất này được sử dụng phổ biến nhất làm phân bón cung cấp chất dinh dưỡng kali và lưu huỳnh cho cây trồng.

Công thức cấu trúc:

kali-sulfat-1

Công thức phân tử:

kali-sulfat-2

2. Đặc điểm của phân kali sunfat

Phân kali sunfat trắng có những đặc điểm rất độc đáo có thể dễ dàng nhận ra như sau:

  • Dạng tinh thể nhỏ.
  • Màu trắng, kết cấu mịn.
  • Ít hút ẩm hơn.
  • Dễ dàng hòa tan trong nước.
  • Nó là một loại phân bón có tính axit sinh lý. Nếu sử dụng cho một diện tích đất sẽ làm tăng độ chua của đất ở đó.
Xem thêm  Tốc độ âm thanh là gì? Giá trị trên từng môi trường và yếu tố ảnh hưởng

kali-sulfat-3

Kali sunfat là chất rắn kết tinh màu trắng, tan trong nước

3. Tính chất vật lý và hóa học của kali sunfat

Kali sunfat có các tính chất vật lý và hóa học cụ thể được tổng hợp như sau:

3.1. Tính chất vật lý

  • Khối lượng: 174,2602 g/mol (khan).
  • Ngoại hình: Chất rắn tinh thể màu trắng.
  • Mật độ đo được: 2,66 g/cm³, khan.
  • Điểm nóng chảy: 1.069 °C (1.342 K; 1.956 °F).
  • Điểm sôi: 1.689 °C (1.962 K; 3.072 °F).
  • Độ hòa tan trong nước của kali sunfat: 11,1 g/100 ml (20 °C).

3.2. Tính chất hóa học

Kali sunfat K2SO4 là muối ổn định. Nếu ở nhiệt độ thường chất này không phản ứng với chất oxi hóa hoặc chất khử. Nếu ở nhiệt độ cao chúng sẽ bị khử thành K2S theo phương trình: K2SO4 + 2C -> K2S + 2CO2.

K2SO4 là muối trung tính, chất điện ly mạnh khi hòa tan vào nước sẽ tạo thành dung dịch có pH = 7. Phương trình phân ly là K2SO4 → 2K+ + SO42-.

Khi phản ứng với dung dịch muối (muối chứa ion Ba2+ như: BaCl2, Ba(OH)2,…) sẽ tạo thành kết tủa màu trắng gọi là BaSO4. Phương trình: BaCl2 + K2SO4 → BaSO4↓ + 2KCl.

Phản ứng với dung dịch muối Pb(NO3)2 sẽ có phương trình: K2SO4+ Pb(NO3)2 → PbSO4↓ + 2KNO3 (màu trắng)

Khi phản ứng với axit H2SO4 sẽ có phương trình là: K2SO4 + H2SO4 → 2KHSO4.

4. Sản xuất và điều chế kali sunfat K2SO4

K2SO4 rất khó tìm thấy ở dạng nguyên chất trong tự nhiên nên để tạo ra chất này phải điều chế. Chất này được tạo ra bằng cách cho kali clorua phản ứng với axit sunfuric theo phương trình 2KCl + H2SO4 → 2HCl + K2SO4.

Xem thêm  Axit axetic là gì? Sự khác biệt giữa axit acetic và acid acetic băng

Ngoài ra, chất này còn được điều chế trong phòng thí nghiệm từ phương trình phản ứng của KHCO3 và MgSO4. Phương trình: 2KHCO3 + MgSO4 → K2SO4 + Mg(OH)2↓+ 2CO2.

5. Kali sunfat có vai trò gì đối với cây trồng?

Kali Sulfate được điều chế để tạo ra loại phân bón cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Năng suất và sản lượng tăng là những lợi ích có thể thấy được nếu bón phân với liều lượng hợp lý. Vai trò cụ thể:

  • K2SO4 chứa 52% kali và 18% lưu huỳnh giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho một số loại cây trồng có nhu cầu lưu huỳnh cao.
  • Bón K2SO4 giúp cây trồng cần clo phát triển tốt hơn, từ đó tăng năng suất. Cụ thể: cà phê, sầu riêng, mía, ngô, đậu nành, rau củ quả,…
  • Giúp cây ra hoa sớm, quả chín nhanh hơn và làm cho quả ngọt hơn, chất lượng quả tăng, màu sắc đẹp, sản lượng quả tăng năng suất.
  • Sử dụng Kali Sulphate cho cây lương thực như lúa, lúa mì giúp cây khỏe hơn, chống đổ ngã, giúp giảm tỷ lệ hạt lép và còn giúp hoa có màu vàng, sáng và chắc hơn.
  • Bón K2SO4 cho các cây có múi như bưởi, cam, quýt giúp tăng chất lượng cam, tránh hiện tượng cam bị khô, hư hỏng.
  • Đối với cây sầu riêng và bơ, bón K2SO4 sẽ giúp cùi mềm hơn, thơm ngon hơn, giúp cùi không bị hư hỏng và giảm tỷ lệ rụng quả non.
  • Giúp cây ra nhiều cành, ra hoa và đâm chồi nhiều hơn.
  • Giúp tăng khả năng hấp thụ nước cho cây trồng.
  • Làm chậm quá trình đóng băng của dịch tế bào khi gặp lạnh và tăng khả năng chịu lạnh, chịu hạn cho cây trồng.
Xem thêm  Đặc điểm và ứng dụng cơ bản của giấy lọc định lượng

kali-sulfat-4

Năng suất cây trồng tăng khi bón phân kali sunfat với liều lượng hợp lý

6. Điều gì xảy ra nếu cây trồng thừa hoặc thiếu kali sunfat?

Thừa hay thiếu K2SO4 đều không tốt cho cây trồng. Thiếu kali sẽ khiến lá bị cháy ở mép, đầu lá bị vàng, trên lá có những đốm như bị rách. Ngoài ra, quá trình trao đổi chất của cây cũng bị ảnh hưởng, xảy ra hiện tượng hạt lép, tỷ lệ nảy mầm giảm, cây có sức sống yếu và năng suất bị ảnh hưởng rất nhiều,…

Bón quá nhiều K2SO4 cũng không tốt vì sẽ gây ảnh hưởng xấu đến rễ cây. Hệ thống rễ của cây co lại, làm giảm khả năng hấp thụ nước và cản trở việc hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết khác. Bên cạnh đó, hàm lượng kali cao trong nông sản cũng ảnh hưởng đến con người khi sử dụng lâu dài. Bệnh tim mạch, ung thư, các vấn đề về thận hoặc da sẽ gia tăng.

Phần kết luận

Bạn đọc vừa cùng Meraki Center tìm hiểu về hợp chất Kali Sulfate. Chất này nếu được sử dụng đúng cách sẽ mang lại lợi ích thiết thực và tăng năng suất cây trồng.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *