Khối lượng riêng của đồng và những điều cần biết về kim loại này

Khi tìm hiểu về đồng, trọng lượng riêng của đồng là yếu tố cần quan tâm. Trong bài viết này Việt Chem sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về đồng cũng như những ứng dụng, kiến ​​thức cơ bản của kim loại này.

1. Một số chi tiết về kim loại đồng

Kim loại đồng có ký hiệu hóa học Cu với số nguyên tố 64. Đây là kim loại xuất hiện trong tự nhiên, thường được sử dụng trực tiếp hoặc nấu chảy từ quặng đồng.

hot-luong-rieng-cua-dong-1

Ảnh 1: Đồng là kim loại chuyển tiếp, được biết đến từ rất lâu trong lịch sử

Đồng được xác định bởi các đặc tính hóa học sau:

  • Số nguyên tử: 29
  • Điểm sôi: 2.562 độ C
  • Khối lượng của nguyên tử đồng là 63,546
  • Nhiệt độ nóng chảy của nó là 1.085 độ C
  • Đặc điểm: rắn
  • Cấu trúc tinh thể đồng: ở dạng lập phương tâm mặt
Xem thêm  Axit sunfuric - Hóa chất công nghiệp quan trọng nhất hiện nay

Đồng là kim loại chuyển tiếp nên có đặc tính của kim loại chuyển tiếp. Từ khoảng 8.000 năm trước Công nguyên, đồng đã được con người tìm thấy và sử dụng trong nhiều nhiệm vụ của cuộc sống.

Hiện nay, đồng là kim loại được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính dẻo và tính dẫn nhiệt, dẫn điện tốt. Nó có thể được sử dụng để làm dây điện, dây cáp, dây điện thoại, các vật liệu khác nhau dùng trong xây dựng…

2. Mật độ của đồng là bao nhiêu?

Hiện nay, mật độ của đồng đã được các nhà khoa học xác định rõ ràng là 8,96 g/cm³. Đồng có thể dễ dàng nhận biết nhờ màu vàng đỏ đặc trưng và rất dẻo. Các thanh đồng có thể dễ dàng uốn cong bằng tay trần mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

Khởi-lương-riêng-cua-dong-2

Ảnh 2: Mật độ của đồng đã được các nhà khoa học xác định từ lâu

Ngoài mật độ, kim loại đồng còn được nhận biết qua những đặc điểm cơ bản sau:

  • Nhiệt dung riêng của kim loại đồng là 380J/kg.K
  • Trọng lượng riêng của đồng = trọng lượng riêng = 8,96 g/cm³

3. Đơn vị đo khối lượng riêng của đồng là gì?

Trong hệ thống đo lường quốc tế, mật độ vật chất thực tế được tính bằng đơn vị kilôgam/m3. Hiện nay, hầu hết các vật liệu và nguyên tố cơ bản đều được xác định mật độ.

Xem thêm  HClO là gì? Tính chất và ứng dụng của Axit Hipoclorơ

4. Công thức tính khối lượng riêng của đồng là gì?

Để tính khối lượng riêng của đồng hoặc bất kỳ vật liệu nào khác, chúng ta sử dụng công thức quen thuộc dưới đây:

D=m/V

Số lượng trong đó sẽ được tính như sau:

  • D: mật độ của vật thể trong đó
  • m: khối lượng của vật
  • V: thể tích của vật đó

Thông qua công thức này, bạn có thể dễ dàng tính được khối lượng riêng của đồng khi biết các đại lượng còn lại. Và ngược lại, khi biết thể tích, khối lượng của khối đồng thì bạn cũng có thể nhận biết và tính được các đại lượng còn lại.

5. Cách xác định mật độ của đồng

Như đã đề cập, mật độ của đồng đã được tính toán và xác định là 8,96 g/cm³. Con số này là quy ước chung, nhưng trong điều kiện thực tế do lượng tạp chất hoặc điều kiện hiện có, mật độ của nó có thể thay đổi đôi chút.

Khi đó, nếu muốn xác định chính xác tỷ trọng của đồng trong điều kiện thực tế, các nhà nghiên cứu sẽ áp dụng các phương pháp sau:

5.1. Xác định và tính toán mật độ bằng lực kế

Lực kế là dụng cụ được sử dụng rất nhiều trong việc tính khối lượng, trọng lượng của các vật. Đặc biệt, công cụ này còn có thể dùng để xác định thể tích của một vật thể cùng lúc. Do đó, chỉ với công cụ này bạn có thể tính toán mật độ thực tế của đồng và nhiều vật liệu khác.

Xem thêm  Tìm hiểu lý thuyết Phenol và những ứng dụng quan trọng của chúng

5.2. Sử dụng tỷ trọng kế để tính khối lượng riêng của đồng

hot-luong-rieng-cua-dong-3

Ảnh 3: Có nhiều cách khác nhau để bạn xác định mật độ đồng trong điều kiện phòng thí nghiệm

Tỷ trọng kế là một dụng cụ thí nghiệm điển hình, dễ tìm, mua và sử dụng. Nó được làm bằng thủy tinh có dạng hình trụ, có gắn một quả bóng ở một đầu. Bên trong tỷ trọng kế có chứa thủy ngân hoặc kim loại nặng. Nó có tác dụng giữ tỷ trọng kế thẳng đứng để xác định các đại lượng cần thiết.

6. Ứng dụng của đồng và hợp kim đồng

6.1. Ứng dụng đồng trong điện

Đồng có tính dẫn điện tốt nên thường được dùng làm chất dẫn điện. Nhờ khả năng chống ăn mòn cao nên dây điện bằng đồng có thể sử dụng ngoài trời, dưới lòng đất,…

6.2. Ứng dụng của kim loại đồng trong cuộc sống

Kim loại đồng rất dẻo và dẻo nên có thể dùng để làm đồ trang trí, kiến ​​trúc… Trước đây, kim loại đồng còn được dùng để chế tạo nồi, chảo, đồ gia dụng…

6.3. Đồng và ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác

Khởi-luong-rieng-cua-dong-4

Ảnh 4: Đồng kim loại đã được sử dụng rộng rãi từ nhiều năm nay và vẫn chưa bị thay thế do có nhiều ưu điểm.

Đồng là nguyên liệu quan trọng trong công nghệ sản xuất máy tính, máy in, tivi và thậm chí cả điện thoại mới. Nó được dùng để chế tạo các bảng mạch, nam châm điện, tản nhiệt, chất bán dẫn… Từ đó đảm bảo hiệu suất hoạt động của các thiết bị hiện đại này với chi phí phải chăng.

Như vậy Vietchem đã giúp bạn tìm hiểu về đặc điểm ứng dụng và tỷ trọng của đồng. Hy vọng những thông tin này hữu ích và giúp các bạn hiểu thêm về hóa học ứng dụng.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *