Nội dung bài viết
Kích thước tổng thể của xe (Dài x Rộng x Cao)Chiều dài, chiều rộng và chiều cao tổng thể xe được đo như thế nào?
Ba thông số kích thước này luôn được đề cập trên bất kỳ mẫu xe ô tô thương mại nào. Kích thước tổng thể xe được đo như hình minh họa bên dưới.
alt
Chiều rộng tổng thể xe có tính luôn gương chiếu hậu 2 bên không?
Chiều rộng tổng thể xe có tính cả gương. Đa số các hãng khi cung cấp thông tin về kích thước chi tiết xe luôn cung cấp 2 thông số chiều rộng tổng thể: một tính cả gương và một không tính. Ví dụ như Audi A3 Sportback cung cấp đồng thời 2 thông số chiều rộng tổng thể.
alt
Chiều dài, chiều rộng và chiều cao tổng thể ảnh hưởng thế nào đến khả năng vận hành của xe? Vì sao siêu xe và xe thể thao thường làm gầm thấp?
Kích thước Dài x Rộng x Cao của một chiếc ô tô không chỉ thể hiện sự lớn/nhỏ của xe mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành:
- Chiều dài: Tỉ lệ nghịch với khả năng di chuyển linh hoạt. Xe càng ngắn càng dễ di chuyển trong đường hẹp, đô thị, và xoay đầu xe.
- Chiều rộng: Tỉ lệ thuận với không gian nội thất. Xe càng rộng, nội thất và khoang hành lý càng rộng rãi.
- Chiều cao: Liên quan đến sức cản gió và luồng khí đi qua gầm xe, tỉ lệ nghịch với khí động học. Xe càng cao, sức cản không khí càng lớn, tính khí động học càng giảm.
Siêu xe và xe thể thao thường thiết kế gầm thấp, sát đất để tăng lực ép lên mặt đường, tăng hiệu quả khí động học khi di chuyển tốc độ cao.
alt
Kích thước các mẫu xe phổ biến tại Việt Nam
Kích thước xe Fortuner là bao nhiêu?
Toyota Fortuner thuộc phân khúc SUV tầm trung 7 chỗ, kích thước tổng thể 4.795 x 1.855 x 1.835 (mm), chiều dài cơ sở 2.745 (mm).
Kích thước xe VinFast Lux SA 2.0 là bao nhiêu?
Cũng thuộc phân khúc SUV 7 chỗ, Lux SA 2.0 có kích thước 4.940 x 1.960 x 1.773 (mm), chiều dài cơ sở 2.933 mm.
Kích thước xe Innova là bao nhiêu?
Kích thước tổng thể Toyota Innova 2021 là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm), chiều dài cơ sở 2.750 (mm), khoảng sáng gầm xe 178 (mm), bán kính vòng quay tối thiểu 5,4 (m).
Kích thước xe bán tải là bao nhiêu?
- Ford Ranger: 5.351 x 1.850 x 1.821 (mm)
- Toyota Hilux: 5.330 x 1.855 x 1.815 (mm)
- Mazda BT-50: 5.365 x 1.850 x 1.821 (mm)
- Mitsubishi Triton: 5.280 x 1.815 x 1.780 (mm)
- Nissan Navara: 5.255 x 1.850 x 1.840 (mm)
Kích thước thùng xe cũng là thông số quan trọng khi mua xe bán tải.
alt
Chiều dài cơ sở xe ô tô là gì?
Chiều dài cơ sở (hay chiều dài trục cơ sở) là khoảng cách giữa tâm bánh trước và tâm bánh sau. Chiều dài cơ sở thể hiện tương đối độ lớn khoang cabin. Chiều dài cơ sở càng lớn, khoang hành khách càng rộng rãi. Đây là yếu tố quan trọng khi chọn mua xe, đặc biệt là xe gia đình như CUV hoặc SUV.
alt
Chiều rộng cơ sở xe ô tô là gì?
Chiều rộng cơ sở là khoảng cách giữa tâm lốp xe bên trái và tâm lốp xe bên phải. Chiều rộng cơ sở lớn giúp xe ổn định, dễ điều khiển, nhưng hạn chế khả năng di chuyển trong đường hẹp.
alt
Dung tích khoang hành lý
Dung tích khoang hành lý (tính bằng lít) cho biết sức chứa hàng hóa của cốp xe, không liên quan đến tải trọng. Thông số này thường được cung cấp cho các mẫu SUV hoặc MPV khi dựng đủ ghế và khi gập hàng ghế 2, 3.
SUV 5 chỗ có khoang hành lý lớn nhất năm 2021?
Theo US News, Subaru Forester 2021 là SUV cỡ nhỏ có khoang hành lý lớn nhất, đạt 2.155 lít khi gập hàng ghế sau.
alt
Dung tích bình nhiên liệu
Dung tích bình nhiên liệu ô tô hiện nay khoảng 45-70 lít, xe cỡ lớn hoặc thiết kế đặc dụng có thể cao hơn. Một số xe có bình nhiên liệu phụ (bình dự trữ), ví dụ Lexus LX570, Toyota Land Cruiser có bình chính 93 lít và bình phụ 45 lít.
Nên đổ bình nhiên liệu đầy đến mức nào?
Có thể đổ 60 lít xăng vào xe có thông số 55 lít vì cần chừa khoảng trống cho không khí và sự giãn nở của xăng, nhất là khi trời nóng hoặc động cơ hoạt động mạnh. Khi kim xăng báo E (sắp hết) trên xe có bình 60 lít, thực tế vẫn còn 5-10 lít để đến trạm xăng gần nhất.
alt
Bán kính vòng quay tối thiểu là gì?
Bán kính vòng quay tối thiểu là khoảng cách từ tâm vòng tròn đến bánh xe ngoài cùng khi xe quay vòng tại chỗ. Thông số này cho biết khoảng cách tối thiểu để xe quay đầu mà không cần lùi. Bán kính vòng quay càng nhỏ, xe càng dễ xoay trở trong đường hẹp hoặc đô thị.
alt
Khoảng sáng gầm xe
Khoảng sáng gầm là khoảng cách từ điểm thấp nhất của gầm xe đến mặt đất. Khoảng sáng gầm càng lớn, xe càng dễ di chuyển trên đường gập ghềnh, sỏi đá, leo lề mà không bị va chạm gầm.
alt
Góc tiếp cận, góc thoát, góc vượt đỉnh dốc
Ba thông số này thường được đề cập chung, đặc biệt ở các dòng SUV địa hình và bán tải, dùng để đánh giá khả năng vượt địa hình, chướng ngại vật của xe, phụ thuộc vào khoảng sáng gầm và chiều dài cơ sở.
alt
- Góc tiếp cận (góc tới): Góc lớn nhất để xe vượt chướng ngại vật mà không chạm đầu xe, được tạo thành giữa mặt dưới cản trước và bánh xe.
- Góc thoát: Góc lớn nhất để xe rời chướng ngại vật mà không chạm đuôi xe, được tạo thành giữa mặt dưới cản sau và bánh xe. Xe off-road thường có góc tới và góc thoát trên 25 độ. Góc càng lớn, khả năng vượt chướng ngại vật càng cao.
- Góc vượt đỉnh dốc: Góc lớn nhất để xe leo qua chướng ngại vật mà không chạm gầm, phụ thuộc vào khoảng sáng gầm và chiều dài cơ sở. Cùng khoảng sáng gầm, xe có chiều dài cơ sở ngắn hơn sẽ có góc vượt đỉnh dốc lớn hơn, leo dốc tốt hơn.
alt
Trọng lượng xe
Trọng lượng xe không tải (Curb Weight) là gì?
Trọng lượng xe không tải là tổng trọng lượng xe bao gồm tất cả thiết bị, chi tiết máy lắp đặt tại nhà máy và dung dịch vận hành (dầu làm mát, dầu động cơ, môi chất lạnh, bình xăng đầy 90%), không bao gồm hành khách hoặc hàng hóa. Theo Liên minh châu Âu, trọng lượng không tải cũng bao gồm trọng lượng người lái 75kg (theo Chỉ thị 95/48/EC).
Trọng lượng toàn tải (GVW) là gì?
Trọng lượng toàn tải bao gồm tất cả bộ phận của xe và mọi thứ bên trong (hàng hóa, hành khách). Đây là khối lượng lớn nhất mà xe có thể mang theo, do nhà sản xuất quy định. Nắm rõ trọng lượng toàn tải rất quan trọng, đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa nặng, tránh gây hư hại động cơ và tai nạn.
alt
Đường kính la zăng (mâm xe)
La zăng (mâm xe) được làm từ nhiều chất liệu như carbon, sắt, thép, hợp kim nhôm với nhiều kiểu dáng. Kích thước la zăng là thông số quan trọng giúp thay thế hoặc độ xe dễ dàng hơn. Mâm lớn hơn thường được cho là đẹp mắt và chịu tải tốt hơn. Ví dụ, “Kia Morning 2021 sử dụng bộ mâm 15 inch” nghĩa là la zăng có đường kính 15 inch.
alt
Thông số lốp
Cách đọc thông số lốp xe ô tô
alt
Giải thích các ký hiệu thông số lốp xe
“P” (P-metric): Lốp dành cho xe du lịch (xe con, minivan, SUV, bán tải).
“LT” (LT-metric): Lốp dành cho xe tải nhẹ.
“T”: Lốp tạm thời (dự phòng).
“ST”: Lốp cho xe moóc chuyên dụng.
Độ rộng bề mặt lốp: Khoảng cách giữa hai thành lốp, tính bằng mm.
Tỷ số giữa độ cao thành lốp và độ rộng bề mặt lốp: Bề dày của lốp, tính bằng %.
Cấu trúc lốp: “R” (Radial) hoặc “D” (Diagonal/Bias Ply). Lốp Radial phổ biến hơn tại Việt Nam.
Đường kính mâm xe: Tính bằng inch.
Chỉ số tải trọng: Khối lượng lốp có thể tải khi bơm căng, tương ứng với khối lượng cụ thể trong bảng chỉ mục.
Chỉ số tốc độ: Tốc độ tối đa lốp chịu được, tương ứng với tốc độ cụ thể trong bảng chỉ mục.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]