Nội dung bài viết
Kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất? Nhiệt độ nóng chảy của kim loại là nhiệt độ diễn ra quá trình nóng chảy của một chất từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Trên thực tế, có rất nhiều loại kim loại có nhiệt độ nóng chảy khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là Vonfram (3.422°C; 6.192°F) và có độ bền kéo lớn nhất ở áp suất hơi thấp nhất (ở nhiệt độ trên 1.650°C, 3.000°F), nên ta có thể xác định được kim loại có nhiệt độ nóng chảy cực đại là Vonfram (W). Ngoài ra, W còn được dùng làm dây tóc bóng đèn nhờ khó nóng chảy.
Hình 1: Vonfram
2. Nhiệt độ nóng chảy của kim loại thông thường
Đồng thau trong hóa học có ký hiệu Cu, số hiệu nguyên tử là 29, khối lượng nguyên tử là 64. Đặc tính của kim loại đồng là mềm, dễ uống, thường được dùng làm chất dẫn điện, dẫn nhiệt, làm vật liệu xây dựng. . Đây cũng là kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là 1084,62°C.
2.1. Kim loại nhôm
Ký hiệu hóa học của kim loại nhôm là A1, số hiệu nguyên tử là 13, khối lượng nguyên tử là 27 đơn vị. Nhiệt độ nóng chảy ước tính của nhôm là 660 độ C. Trong các lĩnh vực giao thông vận tải, hàng không vũ trụ, đồ gia dụng,… nhôm đóng vai trò quan trọng.
Hình 2: Nhôm
2.2. Kim loại vàng
Trong bảng tuần hoàn, kim loại vàng có ký hiệu AU và số nguyên tử của nó là 79 đơn vị. Vàng có đặc tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, không bị ảnh hưởng bởi không khí và là vật liệu quý hiếm. Vì vậy, trong ngành nha khoa, trang sức, điện tử chúng ta sẽ thấy vàng được sử dụng rất nhiều. Vàng có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là 1064 độ C.
2.3. Kim loại bạc
Ký hiệu kim loại bạc là Ag với số nguyên tử 47 đơn vị. Nhiệt độ nóng chảy ước tính của bạc là 961,78 ° C. Bạc có tính linh hoạt cao, dễ tạo hình và có màu trắng. Độ dẫn điện của bạc thuộc hàng cao nhất trong tất cả các kim loại. Bạc cũng có tính hữu dụng cao nên được dùng trong sản xuất đồ trang sức, tiền xu hoặc một số đồ dùng gia đình.
2.4. Thiếc kim loại
Sn là ký hiệu hóa học của thiếc, số hiệu nguyên tử là 50. Ở nhiệt độ thường, thiếc có màu bạc và rất khó bị oxy hóa. Nhiệt độ nóng chảy là 231,93 ° C.
2.5. Kim loại gang đúc
Gang được chia thành nhiều dạng: gang xám trắng, gang xám, gang giun, gang cầu, gang dẻo. Thành phần hóa học của tất cả chủ yếu là sắt, chiếm tới 95% trọng lượng. Ngoài ra còn có thêm nguyên tố hợp kim chính Carbon & Silicon với tỷ lệ khác nhau. Vì vậy, gang có nhiệt độ nóng chảy dao động từ 150 -> 1200°C.
2.6. kim loại kẽm
Ký hiệu hóa học của kim loại kẽm là Zn và số hiệu nguyên tử là 30 đơn vị. Kẽm cũng là kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất là 419,53°C. Trên thế giới, kẽm được sử dụng phổ biến nhất sau đồng và kẽm. Trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chúng còn được sử dụng để sản xuất hợp kim, mạ kim loại,…
Hoặc bạn có thể tra cứu nhanh bảng nhiệt độ nóng chảy của kim loại:
Hình 3: Bảng tra cứu nhiệt độ nóng chảy của kim loại
3. Tầm quan trọng của việc xác định nhiệt độ nóng chảy
Việc xác định nhiệt độ nóng chảy giúp các nhà khoa học dễ dàng xác định chính xác loại kim loại. Không những vậy, họ còn xác định cụ thể các kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao nhất hay phi kim loại, hợp kim,… Cùng với đó, quá trình này được ứng dụng rộng rãi trong ngành gia công cơ khí. khí đốt, sản xuất, đúc kim loại, làm khuôn mẫu, phục vụ nghiên cứu công nghệ hoặc ứng dụng trong ngành y tế.
Nhờ ứng dụng nhiệt độ nóng chảy của kim loại, con người đã phát minh ra nhiều sản phẩm hữu ích phục vụ cuộc sống. Ngoài ra, nó còn góp phần rất lớn trong việc bảo vệ trái đất khỏi ô nhiễm môi trường.
Hình 4: Ứng dụng nhiệt độ nóng chảy kim loại
4. Những câu hỏi liên quan về tính chất vật lý của kim loại
Câu 1. Tính chất nào không phải là tính chất vật lý của kim loại?
- Độ dẻo
- Độ dẫn nhiệt
- Có ánh kim loại
- Cách điện
Đáp án D
Câu 2. Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
- đồng
- Sắt
- Nhôm
- Bạc
Đáp án D
Câu 3. Kim loại X có nhiệt độ nóng chảy cao nhất và được dùng làm dây tóc bóng đèn. Kim loại X là:
- vonfram
- Sắt
- Thủy ngân
- Màu vàng
Đáp án A
Câu 4. Phát biểu nào sau đây về tính chất vật lý của kim loại là sai?
- Nhiệt độ nóng chảy: Hg < Al < W.
- Độ cứng: Cs < Fe < W < Cr
- Độ dẫn điện và nhiệt: Fe < Al < Au < Cu < Ag.
- Độ dẻo: Al < Au < Ag.
Đáp án D
Câu 5. Tính chất vật lý nào sau đây của kim loại không phải do electron tự do gây ra?
- Ánh kim loại.
- Độ dẻo.
- Độ dẫn điện
- Tính khí.
Đáp án D
Tính chất vật lý của kim loại không do các electron tự do gây ra là độ cứng (một tính chất duy nhất của kim loại).
Câu 6. Hãy cho các nhận xét sau:
(1) Tính chất vật lý chung của kim loại chủ yếu là do các electron tự do trong kim loại gây ra.
(2) Các kim loại nhẹ đều có khối lượng riêng nhỏ hơn 5g/cm3.
(3) Tính chất hóa học điển hình của kim loại là tính khử.
(4) Gang và thép đều là hợp kim của sắt với cacbon và một số nguyên tố khác.
Số lượng bình luận là chính xác.
- 4
- 2
- 3
- 1
Đáp án A
(1) Tính chất vật lý chung của kim loại chủ yếu là do các electron tự do trong kim loại gây ra.
(2) Các kim loại nhẹ đều có khối lượng riêng nhỏ hơn 5g/cm3.
(3) Tính chất hóa học điển hình của kim loại là tính khử.
(4) Gang và thép đều là hợp kim của sắt với cacbon và một số nguyên tố khác.
Câu 7. Kim loại có những tính chất (vật lý và hóa học) sau đây:
Hợp kim của nó với các kim loại khác được sử dụng trong công nghệ sản xuất máy bay và tên lửa.
Phản ứng mãnh liệt với axit clohiđric.
Phản ứng với dung dịch kiềm giải phóng khí hidro
Nhẹ, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
Đó là kim loại:
- kẽm
- Màu vàng
- nhôm
- chỉ huy
Đáp án C
Vì là kim loại phản ứng được với dung dịch kiềm, giải phóng khí hydro, nhẹ và dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
=> kim loại đó là Al
Câu 8. Kim loại vonfram được dùng làm dây tóc bóng đèn vì lý do nào sau đây?
- Nó là một kim loại rất cứng.
- Nó là một kim loại rất mềm.
- Là kim loại có nhiệt độ nóng chảy rất cao.
- Nó là một kim loại có khối lượng phân tử cao.
Đáp án C
Kim loại vonfram được dùng làm dây tóc bóng đèn vì đây là kim loại có nhiệt độ nóng chảy rất cao
Câu 9. Kim loại thường có hình dáng lấp lánh, đẹp mắt. Nhiều kim loại được sử dụng để làm đồ trang sức và đồ trang trí. Tính chất vật lý của kim loại là gì?
- Độ dẻo
- Độ dẫn nhiệt
- Độ dẫn điện
- Ánh kim loại
Đáp án D
Câu 10. Kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
- Ni
- W
- Hg
- Âu
đáp án B
Câu 11. Câu nào dưới đây sai?
- Kim loại vonfram được dùng làm dây tóc bóng đèn điện vì nó có nhiệt độ sôi cao.
- Bạc và vàng được dùng làm đồ trang sức vì chúng có độ bóng kim loại và bề mặt đẹp.
- Nhôm được dùng làm vật liệu chế tạo vỏ máy bay vì nó bền và nhẹ.
- Đồng và nhôm được dùng làm dây dẫn điện vì chúng dẫn điện tốt.
Đáp án A
Câu 12. Kim loại có những tính chất vật lý chung nào sau đây?
- Tính linh hoạt, tính dẫn nhiệt, nhiệt độ nóng chảy cao.
- Tính linh hoạt, tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt và độ bóng kim loại.
- Độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt, mật độ cao, ánh kim loại.
- Linh hoạt, kim loại, cứng.
đáp án B
Kim loại có các tính chất vật lý chung: độ dẻo, độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt và độ bóng kim loại.
Câu 13. Trong số các kim loại: nhôm, bạc, sắt, đồng, kim loại có tính dẫn điện tốt nhất là:
- Nhôm.
- Bạc.
- Sắt.
- Đồng.
đáp án B
Câu 14. Cho các phản ứng sau:
(1) CuO + H2 → Cu + H2O
(2) 2CuSO4 + 2H2O → 2Cu + O2+ 2H2SO4
(3) Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
(4) 2Al + Cr2O3 → Al2O3 + 2Cr
Số phản ứng được sử dụng để điều chế kim loại bằng cách xử lý nhiệt là
- 4
- 3
- 2
- 1
Đáp án C
(1) CuO + H2 → Cu + H2O
(4) 2Al + Cr2O3 → Al2O3 + 2Cr
Câu 15. Hãy cho các nhận định sau:
a) Ag là kim loại dẫn điện tốt nhất, Cr là kim loại cứng nhất.
(b) Phản ứng hóa học giữa Hg và S xảy ra ngay cả trong điều kiện bình thường.
(c) Ăn mòn hóa học là quá trình oxi hóa khử trong đó các electron của kim loại được chuyển từ cực âm sang cực dương.
(d) Kim loại Cu chỉ có thể được điều chế bằng cách điện phân dung dịch muối của nó.
Số phát biểu đúng là
- 1
- 4
- 3
- 2
Đáp án D
(c) Không đúng vì trong ăn mòn hóa học, electron chuyển trực tiếp từ chất cho sang chất nhận
(d) Không đúng vì Cu có thể được điều chế bằng thủy luyện, xử lý nhiệt hoặc điện phân
Trên đây là đáp án chính xác nhất cho câu hỏi: Kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất? Hy vọng bạn đọc sẽ có thêm những kiến thức bổ ích về vật lý và ứng dụng trong cuộc sống.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn