Bảng Tuần Hoàn PL Table: Công Cụ Hỗ Trợ Học Tập Hóa Học

PL Table không chỉ là một bảng tuần hoàn thông thường mà còn tích hợp nhiều công cụ hữu ích, hỗ trợ học tập môn hóa học hiệu quả. Phiên bản 4.3 tương thích với Windows Vista, tốc độ khởi động được cải thiện đáng kể và cập nhật các nguyên tố mới. Bạn có thể tải PL Table 4.3 (dung lượng khoảng 1.3 MB) tại http://www.chemtable.com/PLTable.htm.

Dưới đây là các chức năng chính của chương trình:

Periodic table of Elements (Ctrl+T): Hiển thị tổng quan bảng tuần hoàn với hai thẻ chính:

  • Periodic table: Chọn kiểu hiển thị bảng tuần hoàn trong mục Current style với 7 kiểu khác nhau. 8types.map hiển thị theo 8 nhóm, classic.map theo 18 cột với phân nhóm chính và phụ, s-p-d-f.map phân loại theo phân lớp electron ngoài cùng, white.map hiển thị dạng trắng đen.

  • Legend: Chú thích các nguyên tố: alkali element (nguyên tố kiềm), alkaline earth metal (kim loại kiềm thổ), metal (kim loại), transition (kim loại chuyển tiếp), rare earth (nguyên tố hiếm), non-metal (không kim loại), halogen (halogen), noble gas (khí hiếm).

Alt: Giao diện bảng tuần hoàn PL Table với các nhóm nguyên tố và chú thích rõ ràng.

Element detail (Ctrl+D): Cung cấp thông tin chi tiết cho từng nguyên tố qua menu xổ xuống, bao gồm bốn thẻ:

  • General data: Tổng hợp đầy đủ các hằng số vật lý như nhiệt độ sôi, nhiệt độ nóng chảy, số oxi hóa, khối lượng riêng, năng lượng ion hóa, bán kính nguyên tử, độ âm điện.
Xem thêm Ý nghĩa lớn nhất của chiến dịch Tây Nguyên là gì?

Alt: Chi tiết thông tin về nguyên tố hóa học trong PL Table, bao gồm các hằng số vật lý quan trọng.

  • What, where, when: Tên nhà khoa học, thời gian, địa điểm phát hiện nguyên tố, cấu hình electron và hình ảnh minh họa cấu trúc mạng tinh thể.

  • Isotopes: Các đồng vị của nguyên tố với thông tin chi tiết như khối lượng, spin, chu kỳ bán hủy và kiểu phân rã (beta, alpha, sigma). Ví dụ, thủy ngân có 12 đồng vị, đồng vị 202Hg chiếm tỉ lệ cao nhất (29,8%).

  • Custom data: Cho phép bổ sung thông tin cho nguyên tố bằng cách click chuột phải và chọn Custom element data.

Chemical equations balancer (Ctrl+B): Cân bằng phương trình hóa học. Nên tự cân bằng trước rồi dùng chức năng này để kiểm tra kết quả. Gồm hai thẻ:

  • Enter Reaction: Nhập phản ứng từ bàn phím hoặc chuột. Chương trình tự động hiểu công thức hóa học (ví dụ: H2SO4 cho axit sulfuric). Nhấn Balance để cân bằng và Clear để nhập phản ứng mới.

  • Balancing: Hiển thị kết quả cân bằng trong khung Reaction. Chương trình tự động bổ sung nước (nếu cần) để cân bằng phản ứng.

Chemical Calculator (Ctrl+C): Cung cấp các công cụ tính toán hóa học với ba thẻ:

  • Molecular weight: Tính khối lượng phân tử (g/mol). Cách nhập số liệu tương tự phần cân bằng phản ứng.

  • Amount of substance: Tính số mol. Nhập công thức hợp chất trong khung Compound và khối lượng (gram) trong khung Weight, sau đó nhấn Calculate.

  • Oxidation state in the compound: Tính số oxi hóa của từng nguyên tố trong hợp chất.

Xem thêm Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh (Irregular Verbs)

Các tính năng bổ sung:

  • Element properties diagram: Biểu thị mối quan hệ giữa hai thuộc tính trên đồ thị.

  • Temperature scale convertion tool: Chuyển đổi giữa độ C, độ K, độ F và độ R. Truy cập các tính năng này qua menu chuột phải.

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *