Nội dung bài viết
Bài viết này sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất về cách diễn đạt các ký tự toán học bằng tiếng Anh. Việc này rất hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu và giao tiếp trong môi trường quốc tế. Bước đầu tiên để tạo hồ sơ cá nhân trên Canva là gì?
Phép cộng (+)
Làm thế nào để đọc dấu cộng (+) trong tiếng Anh?
Dấu cộng (+) trong tiếng Anh được đọc là “plus”. Ví dụ: “2 + 2 = 4” được đọc là “Two plus two equals four”.
Phép trừ (-)
Cách đọc dấu trừ (-) trong tiếng Anh là gì?
Dấu trừ (-) trong tiếng Anh được đọc là “minus”. Ví dụ: “5 – 3 = 2” được đọc là “Five minus three equals two”.
Phép nhân (× hoặc *)
Dấu nhân (× hoặc *) được đọc như thế nào trong tiếng Anh?
Dấu nhân có thể được biểu diễn bằng dấu “×” hoặc dấu “*”. Trong tiếng Anh, cả hai đều được đọc là “times” hoặc “multiplied by”. Ví dụ: “3 × 4 = 12” được đọc là “Three times four equals twelve” hoặc “Three multiplied by four equals twelve”.
Phép chia (÷ hoặc /)
Cách đọc dấu chia (÷ hoặc /) trong tiếng Anh?
Dấu chia có thể là “÷” hoặc “/”. Trong tiếng Anh, chúng được đọc là “divided by”. Ví dụ: “10 ÷ 2 = 5” được đọc là “Ten divided by two equals five”.
Dấu bằng (=)
Dấu bằng (=) được đọc như thế nào?
Dấu bằng (=) trong tiếng Anh được đọc là “equals” hoặc “is equal to”. Ví dụ: “1 + 1 = 2” được đọc là “One plus one equals two” hoặc “One plus one is equal to two”.
Dấu lớn hơn (>) và dấu nhỏ hơn (
Cách đọc dấu lớn hơn (>) và dấu nhỏ hơn (
Dấu lớn hơn (>) được đọc là “is greater than”, còn dấu nhỏ hơn ( 3” được đọc là “Five is greater than three”, và “3 Tinh thần thể thao tiếng anh là gì
Dấu lớn hơn hoặc bằng (≥) và dấu nhỏ hơn hoặc bằng (≤)
Dấu lớn hơn hoặc bằng (≥) và nhỏ hơn hoặc bằng (≤) được đọc thế nào?
Dấu lớn hơn hoặc bằng (≥) được đọc là “is greater than or equal to”, còn dấu nhỏ hơn hoặc bằng (≤) được đọc là “is less than or equal to”.
Phần trăm (%)
Cách đọc dấu phần trăm (%) trong tiếng Anh là gì?
Dấu phần trăm (%) được đọc là “percent”. Ví dụ: “50%” được đọc là “Fifty percent”. Part time là gì
Dấu ngoặc đơn ( )
Dấu ngoặc đơn ( ) được đọc như thế nào?
Dấu ngoặc đơn thường được đọc là “open parenthesis” cho dấu mở “(” và “close parenthesis” cho dấu đóng “)”. Đôi khi, chúng cũng được gọi đơn giản là “open bracket” và “close bracket”.
Dấu ngoặc vuông [ ]
Cách đọc dấu ngoặc vuông [ ] trong tiếng Anh?
Dấu ngoặc vuông thường được gọi là “open bracket” cho dấu mở “[” và “close bracket” cho dấu đóng “]”. Cụ thể hơn, bạn có thể dùng “open square bracket” và “close square bracket”.
Dấu ngoặc nhọn { }
Dấu ngoặc nhọn { } đọc như thế nào trong tiếng Anh?
Dấu ngoặc nhọn được đọc là “open brace” cho dấu mở “{” và “close brace” cho dấu đóng “}”. Một cách gọi khác ít phổ biến hơn là “open curly bracket” và “close curly bracket”. Manifest nghĩa là gì
Kết luận
Việc nắm vững cách đọc các ký tự toán học bằng tiếng Anh là rất quan trọng trong học tập và giao tiếp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ thêm.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]