Hiểu về An Toàn Trên Mạng: 6 Từ Tiếng Anh Cần Biết

Khi thế giới trực tuyến ngày càng trở nên quan trọng, việc hiểu rõ các vấn đề và nguy cơ tiềm ẩn trên mạng là điều cần thiết, đặc biệt là an toàn trên mạng. Bài viết này sẽ giới thiệu 6 thuật ngữ tiếng Anh quan trọng giúp bạn nhận biết và phòng tránh các vấn nạn trực tuyến.

1. Digital Literacy (Năng lực Công nghệ số)

Digital literacy không chỉ đơn thuần là khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị điện tử. Nó còn bao gồm kiến thức, kỹ năng phân tích và tư duy phản biện khi tìm kiếm, chia sẻ và tạo thông tin trên môi trường internet. Điều này bao gồm việc đánh giá độ tin cậy của thông tin, nhận biết nội dung không phù hợp, áp dụng các biện pháp bảo mật trực tuyến, và tạo nội dung có trách nhiệm.

Việc trang bị năng lực công nghệ số cho người dùng internet, đặc biệt là trẻ em, là vô cùng quan trọng để bảo vệ họ khỏi những nguy hiểm trên mạng.

2. Misinformation/Disinformation (Thông tin Sai lệch/Thông tin Đặt chế)

Misinformation là thông tin sai lệch, không chính xác, thường được lan truyền vô tình. Ngược lại, disinformation là thông tin sai lệch được cố tình tạo ra và lan truyền với mục đích thao túng hoặc gây hại. Cả hai đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, từ việc gây hoang mang dư luận đến việc ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng.

Xem thêm Tê Chân: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Khắc Phục

Việc phân biệt giữa misinformation và disinformation giúp chúng ta có cái nhìn khách quan và tỉnh táo hơn khi tiếp nhận thông tin trên mạng.

3. Concern Trolling (Giả vờ Quan tâm để Gây rối)

Concern trolling là hành vi đưa ra những lời nhận xét tiêu cực, hạ thấp người khác dưới vỏ bọc của sự quan tâm và góp ý. Những kẻ concern troll thường sử dụng những câu từ như “vì muốn tốt cho bạn” hay “nếu muốn… thì nên…” để che giấu ý đồ xấu.

Nhận biết concern trolling giúp bạn tránh bị lừa gạt và bảo vệ bản thân khỏi những lời lẽ gây tổn thương.

4. Doxing (Phát tán Thông tin Cá nhân)

Doxing là hành vi công khai thông tin cá nhân nhạy cảm của người khác trên mạng với mục đích quấy rối, đe dọa hoặc tống tiền. Thông tin bị phát tán có thể bao gồm địa chỉ nhà, số điện thoại, thông tin gia đình, v.v.

Bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng là rất quan trọng để tránh trở thành nạn nhân của doxing.

5. Catfishing (Giả mạo Danh tính)

Catfishing là việc tạo ra một danh tính giả mạo trên mạng để lừa gạt người khác. Những kẻ catfisher thường sử dụng hình ảnh và thông tin giả để xây dựng mối quan hệ với nạn nhân, nhằm mục đích lừa đảo tình cảm hoặc tiền bạc.

Cẩn trọng khi kết bạn và chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng là cách tốt nhất để tránh bị catfishing.

Xem thêm Diễn viên Thu Hà sinh năm bao nhiêu? Khám phá tiểu sử và đời tư của cô

6. Grooming (Dụ dỗ Trẻ em)

Grooming là hành vi tiếp cận và xây dựng mối quan hệ với trẻ em trên mạng với mục đích lạm dụng tình dục. Những kẻ grooming thường giả vờ làm bạn với trẻ, tạo lòng tin rồi dần dần dụ dỗ, lôi kéo trẻ vào những hoạt động không lành mạnh.

Giáo dục trẻ em về an toàn trên mạng và tăng cường giám sát hoạt động trực tuyến của trẻ là cách hiệu quả để phòng tránh grooming.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: [email protected]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *