Nội dung bài viết
M Crezol là gì? Nó có những tính chất vật lý, hóa học nổi bật nào và ứng dụng quan trọng của nó trong đời sống là gì? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc trên của bạn cũng như những lưu ý khi bảo quản và sử dụng hóa chất một cách an toàn nhất.
1. Crezol là gì?
Đầu tiên chúng ta cần hiểu crezol là gì, đây là chất hydroxytoluence. Nó được tổng hợp bằng cách thủy phân chlorotoluene hoặc sulfonate, hoặc cũng có thể được chiết xuất trực tiếp từ nhựa than đá.
Nó là một loại phenol có nhiều ứng dụng trong đời sống và được sản xuất rộng rãi hiện nay.
Tùy thuộc vào nhiệt độ, nó có thể tồn tại ở dạng rắn hoặc lỏng. Nó được coi là tiền chất hoặc chất trung gian dùng để tổng hợp nhiều loại hợp chất cũng như các vật liệu quan trọng khác nhau hiện nay: nhựa, thuốc trừ sâu, dược phẩm, chất khử trùng, thuốc nhuộm trong ngành dệt may…
Crezole là gì?
>>>XEM THÊM:Crezol là gì? Tính chất và ứng dụng của crezol
2. Crezol là gì?
Mỗi phân tử crezol có một nhóm methyl được thay thế vào vòng phenol để tạo thành ba dạng: ortho-crezol, meta-crezol, para-crezol. Chúng đều là những dạng tồn tại riêng biệt hoặc hỗn hợp và m-crezol (meta-crezol) là một trong ba dạng crezol.
m-crezol là gì? Nó còn được gọi là 3-methylphenol, đây là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3C6H4(OH). Nó là đồng phân của p-crezol và o-crezol và được sử dụng làm chất trung gian trong sản xuất nhiều loại hóa chất khác nhau.
Có thể bạn chưa biết, trong khói thuốc lá có chứa hợp chất này…
m crezol là gì?
3. Đặc tính nổi bật và tính chất lý hóa của crezol
3.1 Tính chất vật lý của m-crezol
Nó tồn tại ở dạng lỏng, có độ nhớt cao và không màu.
Nhiệt độ sôi: 202 độ C.
Nhiệt độ nóng chảy: 11,8 độ C.
Tính chất vật lý của m-crezol
3.2 Tính chất hóa học điển hình của crezol
Vì m-crezol có nhóm hydroxyl gắn trực tiếp vào vòng benzen nên nó có tính chất hóa học tương tự như phenol. Ngoài ra, nó còn có nhóm methyl gắn vào vòng benzen nên cũng có tính chất hóa học tương tự toluene.
Sau đây là một số tính chất hóa học của hợp chất này:
- Phản ứng với kim loại kiềm
- Phản ứng với dung dịch kiềm: Ví dụ m crezol +NaOH
- Phản ứng với brom
- Phản ứng với HNO3
- Phản ứng với thế oxi hóa mạch ngoài
4. Chuẩn bị crezol như thế nào?
Sau đây là các cách điều chế và sản xuất crezol:
- Được chiết xuất từ nhựa than đá hoặc các vật liệu dễ bay hơi thu được trong quá trình sản xuất than cốc từ than đá. Dư lượng này chứa một vài phần trăm trọng lượng của các đồng phân phenol và crezole.
- Trong quá trình cymene-crezol, hợp chất toluene được alkyl hóa với propene để tạo ra các đồng phân cymene, sau đó chúng được oxy hóa khử alkyl tương tự như quá trình cumene.
- Tiến hành cacbonyl hóa hỗn hợp metyl clorua và axetylen được xúc tác bởi niken cacbonyl.
Cách chuẩn bị m crezol
5. Những ứng dụng quan trọng của m crezol trong cuộc sống
m-crezol là tiền chất của nhiều hợp chất hóa học nên những ứng dụng mà nó mang lại khá quan trọng hiện nay như:
- Là tiền thân của Fenitrothion và fenthion, dùng để sản xuất thuốc trừ sâu.
- Quá trình methyl hóa để tạo ra 2,3,6-trimethylphenol, chất quan trọng trong sản xuất sợi tổng hợp vitamin E.
- Amylmetacrezol được dùng để tổng hợp các chất sát trùng thường dùng trong y học.
- Là chất bảo quản quan trọng được tìm thấy trong một số loại insulin.
- Dùng để tổng hợp một số chất khác như thymol, dicresulene, policresulen, toliprolol, tolamolol, cresatin…
Những ứng dụng quan trọng của m crezol trong cuộc sống
6. Crezol có nguy hiểm không?
-
Ở nồng độ thường thấy trong môi trường, crezol không phải là chất nguy hiểm và cũng không gây ra bất kỳ rủi ro đáng kể nào.
-
Tuy nhiên, nếu nuốt phải crezol có thể dẫn đến bỏng miệng và cổ họng, gây đau dạ dày và nôn mửa. Không những vậy, crezol còn ảnh hưởng đến tuần hoàn máu, thận, phổi, gan, tim và thậm chí cả hệ thần kinh trung ương, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
-
Khi tiếp xúc với da, crezol sẽ gây bỏng da nghiêm trọng, để lại sẹo, thậm chí tử vong nếu tiếp xúc quá nhiều và không được điều trị kịp thời.
-
Các đồng phân của crezol như: ortho-crezol, m-crezol, para-crezol, có giá trị nguy hiểm tức thời đến tính mạng hoặc sức khỏe (IDLH) là 250 ppm.
7. Những lưu ý bạn cần biết để bảo quản và sử dụng hóa chất an toàn
-
Tuyệt đối không dùng tay tiếp xúc với hóa chất nếu không có thiết bị bảo hộ đi kèm.
-
Luôn cất giữ cẩn thận nhất, tránh làm đổ hóa chất sẽ ảnh hưởng lớn đến những người xung quanh.
-
Luôn giữ khoảng cách an toàn khi sử dụng hóa chất
-
Cần sử dụng những loại hóa chất có chất lượng cao nhất để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Hy vọng với bài viết này các bạn có thể hiểu rõ hơn crezol là gì? Tính chất và ứng dụng quan trọng của chúng trong đời sống. Nếu có thắc mắc hãy liên hệ ngay với Meraki Center để được giải đáp và hỗ trợ nhanh nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ vietchem:
- Địa chỉ tại khu vực Hà Nội: Số 9 Ngõ 51, Láng Yên, Hai Bà Trưng – Hà Nội.
- Địa chỉ khu vực Hồ Chí Minh: Số 43, Đường 19, P. An Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM.
- Địa chỉ tại khu vực Cần Thơ: Số 55 đường 3/2, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
- Nhà máy: Văn Lâm – Hưng Yên.
- Kho Hải Hà: Lô CN5.2Q, Khu hóa dầu, Khu công nghiệp Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng.
- Đường dây nóng: 0826 010 010
- Email: sales@hoachat.com.vn
- Website: vietchem.com.vn
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn