Mã tỉnh Ninh Thuận (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Ninh Thuận – Cập nhật thông tin mã tỉnh năm 2024 mới nhất đầy đủ mã tỉnh, thành phố, quận, huyện, xã, phường và trường THPT trên địa bàn tỉnh.-Mã tỉnh Ninh Thuận (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Ninh Thuận
Mã tỉnh Ninh Thuận (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Ninh Thuận
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Ninh Thuận năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận.
Mã tỉnh Ninh Thuận (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Ninh Thuận
Mã tỉnh Ninh Thuận là 45 còn Mã Huyện là từ 00 → 07 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Ninh Thuận: Mã 45
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_45 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_45 | KV3 |
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
001 | THPT Nguyễn Trãi | Ph. Mỹ Hương, TP. Phan Rang -Tháp Chàm | KV2 |
014 | TT KTTH-HN Phan Rang | Ph. Đài Sơn, TP.Phan Rang Tháp Chàm | KV2 |
021 | Tr. CĐ nghề Ninh Thuận | Ph.Mỹ Hải, TP.Phan Rang-Tháp Chàm | KV2 |
017 | THPT chuyên Lê Quí Đôn | Ph.Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | KV2 |
009 | THPT Chu Văn An | Ph. Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | KV2 |
008 | THPT Ischool | Ph. Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | KV2 |
007 | THPT Tháp Chàm | Ph. Bảo An, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | KV2 |
006 | THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận | Ph. Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | KV2, DTNT |
005 | TTGDTX Ninh Thuận | Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm | KV2 |
Huyện Ninh Sơn: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
012 | TT GDTX-DN-HN Ninh Sơn | TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn | KV2NT |
013 | THPT Trường Chinh | TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn | KV2NT |
002 | THPT Nguyễn Du | Xã Quảng Sơn, H. Ninh Sơn | KV1 |
019 | THPT Lê Duẩn | Xã Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn | KV1 |
026 | TT GDNN-GDTX Ninh Sơn | TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn | KV2NT |
Huyện Ninh Hải: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Phan Chu Trinh | Xã Nhơn Hải, H. Ninh Hải | KV2NT |
003 | THPT Ninh Hải | TTr. Khánh Hải, H. Ninh Hải | KV2NT |
016 | THPT Tôn Đức Thắng | Xã Tân Hải, H. Ninh Hải | KV2NT |
Huyện Ninh Phước: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
010 | THPT Nguyễn Huệ | TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước | KV1 |
015 | THPT Phạm Văn Đồng | Xã Phước Hậu, H. Ninh Phước | KV1 |
025 | TT GDNN-GDTX Ninh Phước | TTr. Phước Dân, Ninh Phước | KV1 |
004 | THPT An Phước | TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước | KV1 |
011 | TT GDTX-DN-HN Ninh Phước | TTr. Phước Dân, Ninh Phước | KV1 |
Huyện Bác Ái: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
018 | THPT Bác Ái | Xã Phước Đại, H. Bác Ái | KV1 |
024 | Phổ thông Dân tộc nội trú Pinăng Tắc | Xã Phước Đại, H. Bác Ái | KV1, DTNT |
Huyện Thuận Bắc: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
022 | THPT Phan Bội Châu | Xã Lợi Hải, H. Thuận Bắc | KV1 |
Huyện Thuận Nam: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
020 | THPT Nguyễn Văn Linh | Xã Phước Minh, H. Thuận Nam | KV1 |
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn