Muối tinh khiết natri clorua có nguồn gốc từ đâu? Các phương pháp sản xuất muối như thế nào?

Muối nguyên chất là loại muối thông dụng và vô cùng quen thuộc với con người. Chúng ta sử dụng muối trong mỗi bữa ăn hàng ngày và nó cũng là nguyên liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Làm thế nào để tạo ra muối tinh khiết có lẽ là điều mà nhiều người thắc mắc. Vì vậy trong bài viết này vietchem sẽ giúp các bạn tìm hiểu về muối, cách sản xuất muối và những ứng dụng quan trọng của muối trong thực tế.

Tham khảo sản phẩm Natri clorua 99% tại đây

1. Muối tinh khiết Natri Clorua (NaCl) là gì?

Muối tinh khiết (còn gọi là muối ăn, muối, natri clorua, muối mỏ hoặc halogenua) là một hợp chất có công thức hóa học NaCl. Natri clorua chủ yếu tạo ra độ mặn trong đại dương và dịch ngoại bào của nhiều sinh vật đa bào.

Muối tinh khiết có nguồn gốc từ đâu?

Muối tinh khiết có nguồn gốc từ đâu?

1.1. Nguồn gốc muối tinh khiết NaCl

Muối NaCl một phần có nguồn gốc từ miệng núi lửa hoặc đá dưới đáy biển. Tuy nhiên, phần lớn muối có nguồn gốc từ đất liền.

Nước ngọt từ mưa không tinh khiết 100% -> Hòa tan CO2 trong khí quyển trước khi rơi xuống đất -> Nước mưa chảy trên mặt đất đến đường thoát nước trong khu vực -> Tính axit của nước Mưa phá vỡ đá, giữ lại các ion trong đá và mang chúng ra biển -> Khoảng 90% các ion này là natri hoặc clo -> Hai loại ion này kết hợp với nhau để tạo ra muối.

1.2. Tính chất vật lý của muối tinh khiết

  • Muối NaCl là chất rắn kết tinh không màu hoặc màu trắng
  • Điểm nóng chảy: 801 độ C, điểm sôi 1413 độ C, mật độ 2,16g/cm3
  • Độ hòa tan trong nước 35,9g/ml (25 độ C).
  • Cấu trúc tinh thể: Mỗi nguyên tử có 6 nguyên tử lân cận tạo thành cấu trúc bát diện. Phân phối này được gọi là khớp nối khối kín.

NaCl là chất rắn kết tinh không màu hoặc màu trắng

NaCl là chất rắn kết tinh không màu hoặc màu trắng

1.3. Tính chất hóa học của muối tinh khiết

  • NaCl là chất điện ly mạnh, phân ly hoàn toàn trong nước, tạo ra các ion dương và âm.
  • Natri clorua là muối của bazơ khá mạnh và axit mạnh nên có tính trung tính -> do đó tương đối trơ về mặt hóa học.
  • Phản ứng với muối Ag+ (phản ứng trao đổi): NaCl + AgNO3 -> AgCl + NaNO3
  • Phản ứng với nước: Ứng dụng để tạo ra HCl.
Xem thêm  Nguồn năng lượng sạch gồm có những loại nào? Các loại năng lượng sạch ở Việt Nam

2. Vậy muối tinh khiết công nghiệp dùng để làm gì?

2.1. Trong công nghiệp và sản xuất

Hàng năm, khoảng 200 triệu tấn muối nguyên chất được tiêu thụ cho công nghiệp:

  • Người ta dùng muối để bảo vệ da trong ngành giày và da.
  • Muối còn được dùng để tăng độ trắng của cao su.
  • Trong ngành dầu khí, muối là thành phần quan trọng trong chất lỏng dùng để khoan giếng dầu.
  • Muối tinh khiết là nguyên liệu ban đầu để sản xuất các hóa chất dùng trong các ngành công nghiệp khác như đồng, thép, nhôm, pha chế nước Javel,… bằng phương pháp điện phân nước nóng chảy, điện phân dung dịch NaCl bằng màng.

Ứng dụng muối tinh khiết NaCl trong công nghiệp

Ứng dụng muối tinh khiết NaCl trong công nghiệp và sản xuất

2.2. Trong nông nghiệp và trồng trọt

  • Trong chăn nuôi, người ta sử dụng muối để cân bằng các quá trình sinh lý của gia súc, gia cầm giúp chúng lớn nhanh, giảm thiểu dịch bệnh.
  • Muối được dùng làm nguyên tố vi lượng trộn với phân hữu cơ giúp tăng hiệu quả sử dụng của phân bón.
  • Người ta còn dùng muối để phân loại hạt theo trọng lượng.

2.3. Natri clorua trong thực phẩm

Natri clorua là thành phần cực kỳ quan trọng và được sử dụng phổ biến làm gia vị, chất bảo quản thực phẩm:

  • Người ta dùng muối để ướp các thực phẩm tươi sống như cá, tôm… nhằm giữ được độ tươi ngon, tránh bị hư hỏng, ôi thiu trước khi chế biến.
  • NaCl có tác dụng rõ rệt trong việc khử mùi thực phẩm, cũng như giữ cho hoa quả không bị chuyển sang màu nâu.
  • Kiểm soát quá trình lên men và tăng hương vị thực phẩm.

Dùng muối để ướp thực phẩm tươi sống như cá, tôm... để giữ được độ tươi ngon

Dùng muối để ướp thực phẩm tươi sống như cá, tôm… để giữ được độ tươi ngon

2.4. Natri clorua trong y học

  • Muối tinh khiết được dùng để sát trùng vết thương, chữa cảm lạnh và pha chế huyết thanh, thuốc giải độc và một số loại thuốc khác để chữa bệnh cho con người.
  • Là nguyên tố rất cần thiết cho đời sống con người vì thành phần chính của muối là natri và clo
  • Hai yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng chất lỏng trong cơ thể, đảm bảo các tế bào hoạt động bình thường.
  • Cung cấp muối khoáng cho cơ thể thiếu nước.
  • Muối có tác dụng giải độc, thanh lọc cơ thể, làm đẹp da, trị viêm họng, làm trắng răng, trị hôi miệng,…

2.5. Muối tinh khiết trong cuộc sống gia đình

  • Muối tinh khiết dùng để giữ hoa tươi lâu hơn, làm sạch thớt, đồ thủy tinh sạch sẽ.
  • Giúp làm sạch tủ lạnh, chảo, bàn là dính dầu mỡ, tẩy vết rượu trên quần áo…
  • Khử mùi hôi giày, xua đuổi kiến.
  • Ngâm quần áo trong nước lạnh có pha muối giúp quần áo bền lâu hơn.

2.6. Ứng dụng Natri Clorua trong giao thông

Ở những nước lạnh, người ta sử dụng một lượng lớn muối để làm tan băng và tuyết trên đường. Với nồng độ 23,3% và nhiệt độ thấp nhất -21,2 độ C, muối có thể làm tan băng. Nhiệt độ tốt nhất để muối làm tan băng là 0 độ C.

Ở Mỹ, gần 40% sản lượng muối được sử dụng cho công việc này.

Sử dụng muối tinh khiết

Dùng muối tinh khiết làm tan băng trên đường

3. Làm thế nào để sản xuất được muối tinh khiết NaCl chất lượng?

3.1. Trong phòng thí nghiệm

  • Axit tác dụng với bazơ
Xem thêm  Phân Kali là gì? Ứng dụng cho cây trồng

HCl + NaOH → NaCl + H20

Na2Cr2O7 + 14HCl→ 2NaCl + 2CrCl3 + 3Cl2 + 7H20

  • Đổ khí clo vào dung dịch kiềm

2NaOH (lạnh, loãng) + Cl2 → NaCl + NaClO + H20

5NaOH (nóng) + 3Cl2 → NaClO3 + 3H20 + 5NaCl

  • Clo đẩy brom và iốt ra khỏi muối bromua và iodua

2NaBr + Cl2→ 2NaCl + Br2

2NaI + Cl2 → 2NaCl + I2

  • Thủy phân các hợp chất chứa oxy không bền với nhiệt như NaClO3

2NaClO3 (xúc tác MnO2, đun nóng) → 2NaCl + 3O2

  • Đun nóng nhẹ hỗn hợp bão hòa NH4Cl và NaNO2

3.2. Trong công nghiệp

Sơ đồ phương pháp sản xuất muối tinh khiết

Phương pháp sản xuất muối tinh khiết

3.2.1 Khai thác từ nước biển

Ngày nay, người ta chủ yếu sản xuất muối ăn (NaCl) bằng cách cô đặc dung dịch chứa NaCl. Nước biển là dung dịch phổ biến nhất có chứa NaCl. Vì vậy, phương pháp sản xuất muối ăn chủ yếu ở nước ta là cô đặc nước biển. Vì lẽ đó mà nhiều người Việt Nam vẫn gọi muối ăn là muối biển.

Muối biển được sản xuất ở các vùng khác nhau có màu sắc tinh thể khác nhau do sự khác biệt về thành phần nước biển và điều kiện đất đai.

3.2.2. Sản xuất muối biển bằng phương pháp bay hơi bề mặt

  • Sản xuất muối biển bằng phương pháp sấy cát:

Cát có diện tích riêng lớn, lợi dụng đặc tính này của cát, người ta đã sử dụng cát để tăng diện tích bề mặt hở của nước biển khiến một lượng lớn nước ngọt bốc hơi khi sản xuất muối ăn từ nước biển. Vì vậy, trong sản xuất muối biển bằng phương pháp sấy cát, cát được gọi là chất trung gian để bay hơi.

Để lấy nước biển làm muối, ruộng muối phơi cát thường tận dụng độ cao thủy triều để lấy nước tự chảy qua cửa đón hay còn gọi là cửa triều.

Khi nước biển làm bay hơi nước ngọt qua quá trình sấy cát (quá trình được thực hiện trên đồng ruộng hay còn gọi là bãi phơi cát), nước biển tăng dần nồng độ, cho đến khi nồng độ nước biển trong lớp cát sấy đạt đến trạng thái bão hòa rồi siêu bão hòa NaCl. , muối được tách ra ở dạng rắn và bám vào hạt cát (người ta gọi quá trình này là quá trình muối kết tụ trên cát khô).

Quá trình kết tinh khi sản xuất muối biển bằng phương pháp sấy cát chỉ diễn ra trong vòng một ngày (buổi sáng, nước được đưa ra phơi khô trong hộp kết tinh, buổi tối thu muối).

Sản xuất muối biển bằng phương pháp sấy cát thường cho ra sản phẩm muối biển có hàm lượng NaCl khoảng 80% thể tích. Sản xuất muối biển bằng phương pháp sấy cát ở nước ta có năng suất và chất lượng sản phẩm muối biển thấp (chỉ sử dụng cho nhu cầu đời sống). Phương pháp này giữ lại gần như toàn bộ các chất và hợp chất vi lượng có trong thành phần nước biển ban đầu.

Sản xuất muối bằng phương pháp sấy cát

Sản xuất muối tinh khiết bằng phương pháp sấy cát

  • Sản xuất muối biển bằng phương pháp sấy nước:

Trên thực tế, có nhiều khu vực có điều kiện bốc hơi nước ngọt tự nhiên thuận lợi và ổn định trong thời gian dài. Ở những vùng này, để sản xuất muối biển, người dân chỉ cần phơi khô nước biển trên ruộng đã qua xử lý. về khả năng thấm nước của các lô ruộng.

Xem thêm  Máy ly tâm trong phòng thí nghiệm hoạt động như thế nào ?

Quá trình làm khô nước biển tại hiện trường sẽ làm tăng dần nồng độ nước biển (hàm lượng NaCl tăng dần). Nước biển dần dần đạt đến trạng thái bão hòa và khi quá bão hòa, muối sẽ bị tách ra ở dạng rắn.

Đầu tiên, các hạt tinh thể muối được hình thành từ nước siêu bão hòa, sau đó các hạt tinh thể muối lớn dần khi quá trình sấy khô tiếp tục nên các tinh thể muối được hình thành từ các hạt tinh thể muối lớn dần lên. đến tuổi trưởng thành.

Nhiều tinh thể muối được hình thành để tạo thành một lớp muối. Độ dày của lớp muối phụ thuộc vào thời gian kết tinh muối dài hay ngắn (chu kỳ kết tinh muối dài hay ngắn).

Sản xuất muối bằng phương pháp sấy nước

Sản xuất muối ăn bằng phương pháp sấy nước

3.2.3. Sản xuất muối tinh khiết bằng phương pháp bốc hơi cưỡng bức

  • Phương pháp cô đặc nồi mở

Cho nước gần bão hòa hoặc bão hòa muối NaCl vào nồi nấu muối. Ở Việt Nam, những chiếc chậu này thường được làm bằng tôn, sau đó dùng than củi để đun nóng và làm bay hơi nước ngọt.

Ưu điểm của phương pháp này là có thể tạo ra nhiều loại sản phẩm muối, giải quyết vấn đề muối kém chất lượng, không đòi hỏi công nghệ cao và giúp người làm muối dễ dàng chủ động trong sản xuất muối.

Tuy nhiên, phương pháp này sử dụng than để đốt nên tốn kém, đẩy giá muối lên cao trong khi sản lượng muối lại thấp. Việc sử dụng than làm nhiên liệu còn gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là môi trường không khí.

  • Phương pháp bay hơi chân không

Cho nước gần bão hòa hoặc bão hòa muối NaCl vào nồi muối, dùng hơi nước bão hòa để cung cấp năng lượng làm bay hơi nước ngọt.

Phương pháp này còn tạo ra nhiều loại muối khác nhau có chất lượng tốt và tăng khả năng tự chủ trong sản xuất. Tuy nhiên, cách sản xuất này đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao, tiêu tốn năng lượng nhân tạo như hơi nước bão hòa nên giá thành khá cao, sản lượng muối sản xuất ra không cao.

3.2.4. Phương pháp điện phân

Trong bể điện phân, các màng trao đổi ion âm và dương có tính chọn lọc cao đối với Na+ và Cl- được lắp đặt xen kẽ nhau. Dưới tác dụng của màng trao đổi này, khi bể điện phân hoạt động, nước mặn và nước ngọt nồng độ cao sẽ được tách thành hai ngăn riêng biệt.

3.3. Khai thác đá muối

Mỏ muối 250 năm tuổi dưới biển đẹp mê hồn

Mỏ muối 250 năm tuổi dưới biển đẹp mê hồn

Tiến hành khoan sâu vào lòng đất, nơi phát hiện có trữ lượng muối lớn, cách 1-2m, sau đó bơm nước vào hố khoan để khai thác trữ lượng muối, đồng thời tổ chức đường thu nước có độ mặn cao. Cô đặc nước này để thu muối.

3.4. Tinh chế muối natri clorua

Muối được tạo ra từ các phương pháp trên chứa nhiều tạp chất cơ học và hóa học. Để thu được sản phẩm NaCl sạch hơn cần phải tinh chế lại.

4. Mua muối tinh khiết NaCl ở đâu đảm bảo uy tín, chất lượng?

Sau 20 năm xây dựng và phát triển, Meraki Center tự hào là nhà phân phối muối natri clorua tinh khiết hàng đầu tại Việt Nam với sản phẩm chất lượng từ nhiều nước như Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam…. với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO, phù hợp với mọi đối tượng nhu cầu của khách hàng.

Tất cả các sản phẩm Meraki Center cung cấp không chỉ có chất lượng tốt mà còn có giá rất phải chăng, đặc biệt có nhiều ưu đãi hấp dẫn khi mua số lượng lớn.

Với hệ thống hơn 70 xe tải cùng đội ngũ nhân viên giao hàng nhiệt tình, nhanh nhẹn, khách hàng sẽ nhanh chóng nhận được sản phẩm được giao tận tay ngay sau khi hoàn tất thao tác đặt hàng. Bạn có thể đặt hàng qua website http://vietchem.com.vn hoặc gọi tới HOTLINE 0826 010 010 để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc và nhận báo giá sớm nhất.

Xem thêm:

  • Natri cacbonat có nguy hiểm không? Các biện pháp xử lý sự cố xảy ra trong thực tế

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Meraki Center với mục đích chia sẻ và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 0000 hoặc email: hotro@merakicenter.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *